Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
Sydney (Nữ)

Sydney (Nữ)

Úc
Úc

Sydney (Nữ) Resultados mais recentes

Sydney (Nữ) Lịch thi đấu

Sydney (Nữ) Bàn

# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 5 2 0 20:10 10 17
2 7 5 0 2 19:7 12 15
Western United (Women)
3 7 4 2 1 14:8 6 14
Sydney (Women)
4 7 3 2 2 12:14 -2 11
Brisbane Roar (Women)
5 7 3 1 3 8:8 0 10
Melbourne City (Women)
6 7 3 0 4 10:10 0 9
7 7 2 3 2 10:10 0 9
Perth Glory (Women)
8 7 2 2 3 10:14 -4 8
9 7 2 2 3 9:15 -6 8
Canberra United (Women)
10 7 2 1 4 8:13 -5 7
Newcastle Jets (Women)
11 7 1 2 4 8:13 -5 5
12 7 1 1 5 5:11 -6 4
Melbourne Victory (Women)
  • Playoffs
  • Qualification Playoffs
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 3 1 0 13:6 7 10
2 3 3 0 0 6:1 5 9
Canberra United (Women)
3 3 2 1 0 6:3 3 7
Brisbane Roar (Women)
4 4 2 1 1 7:6 1 7
Melbourne City (Women)
5 3 2 0 1 6:4 2 6
6 3 2 0 1 4:2 2 6
Perth Glory (Women)
7 4 1 2 1 5:9 -4 5
Adelaide United (Women)
8 3 1 1 1 3:3 0 4
Melbourne Victory (Women)
9 3 1 1 1 7:5 2 4
Western Sydney Wanderers (Women)
10 4 1 1 2 6:8 -2 4
11 4 1 1 2 4:7 -3 4
Newcastle Jets (Women)
12 4 1 0 3 5:7 -2 3
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 3 1 0 7:3 4 10
Sydney (Women)
2 3 2 1 0 7:4 3 7
3 4 2 0 2 13:6 7 6
Western United (Women)
4 3 2 0 1 5:3 2 6
5 4 1 1 2 6:11 -5 4
Canberra United (Women)
6 4 1 1 2 4:6 -2 4
Melbourne City (Women)
7 3 1 0 2 4:6 -2 3
Brisbane Roar (Women)
8 3 1 0 2 4:6 -2 3
Canberra United (Women)
9 3 0 2 1 3:4 -1 2
Perth Glory (Women)
10 4 0 2 2 4:10 -6 2
11 3 0 1 2 2:5 -3 1
12 4 0 0 4 2:8 -6 0
Perth Glory (Women)

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng
Sydney (Nữ)
thông tin đội
  • Họ và tên:
    Sydney (Nữ)
  • Viết tắt:
    SYD
  • Sân vận động:
    Allianz Stadium
  • Thành phố:
    Sydney
  • Capacidade do estádio:
    45500