Alex Michelsen - Yunchaokete Bu 07.11.2024
- 07/11/24 13:45
-
- 2 : 1
- Hoàn thành
T
1
2
3
Alex Michelsen
2
6
6
6
6
Yunchaokete Bu
1
7
8
2
4
- Trận đấu
- Hiệp 1
- Hiệp 2
- Hiệp 3
Dịch vụ
5
Quân Át
7
3
lỗi kép
2
77%
Tỷ lệ giao bóng đầu tiên
70%
37/4680%
Điểm giao bóng đầu tiên%
36/5171%
7/1450%
Điểm giao bóng thứ hai %
11/2250%
4/4100%
Điểm phá vỡ %
8/1080%
Trở lại
15/5129%
Điểm trở lại đầu tiên %
13/4628%
11/2250%
Điểm trở lại thứ hai %
7/1450%
2/1020%
Điểm phá vỡ %
0/40%
Điểm
23
người chiến thắng
18
26
lỗi không bắt buộc
24
21/2875%
Điểm rong %
6/786%
44/6073%
Điểm dịch vụ %
47/7364%
26/7336%
Trả lại điểm %
16/6027%
70/13353%
Tổng số điểm %
63/13347%
Tro choi
9/9100%
Trò chơi dịch vụ %
8/1080%
2/1020%
Trả lại trò chơi %
0/90%
11/1958%
Tổng số trò chơi %
8/1942%
Dịch vụ
3
Quân Át
4
1
lỗi kép
0
79%
Tỷ lệ giao bóng đầu tiên
70%
24/3080%
Điểm giao bóng đầu tiên%
26/3574%
5/863%
Điểm giao bóng thứ hai %
9/1560%
1/1100%
Điểm phá vỡ %
5/5100%
Trở lại
9/3526%
Điểm trở lại đầu tiên %
6/3020%
6/1540%
Điểm trở lại thứ hai %
3/838%
0/50%
Điểm phá vỡ %
0/10%
Điểm
12
người chiến thắng
10
18
lỗi không bắt buộc
14
14/1782%
Điểm rong %
2/2100%
29/3876%
Điểm dịch vụ %
35/5070%
15/5030%
Trả lại điểm %
9/3824%
44/8850%
Tổng số điểm %
44/8850%
Tro choi
6/6100%
Trò chơi dịch vụ %
6/6100%
0/60%
Trả lại trò chơi %
0/60%
6/1250%
Tổng số trò chơi %
6/1250%
Dịch vụ
2
Quân Át
3
2
lỗi kép
2
73%
Tỷ lệ giao bóng đầu tiên
70%
13/1681%
Điểm giao bóng đầu tiên%
10/1663%
2/633%
Điểm giao bóng thứ hai %
2/729%
3/3100%
Điểm phá vỡ %
3/560%
Trở lại
6/1638%
Điểm trở lại đầu tiên %
7/1644%
5/771%
Điểm trở lại thứ hai %
4/667%
2/540%
Điểm phá vỡ %
0/30%
Điểm
11
người chiến thắng
8
8
lỗi không bắt buộc
10
7/1164%
Điểm rong %
4/580%
15/2268%
Điểm dịch vụ %
12/2352%
11/2348%
Trả lại điểm %
7/2232%
26/4558%
Tổng số điểm %
19/4542%
Tro choi
3/3100%
Trò chơi dịch vụ %
2/450%
2/450%
Trả lại trò chơi %
0/30%
5/771%
Tổng số trò chơi %
2/729%
Dịch vụ
0
Quân Át
0
0
lỗi kép
0
0%
Tỷ lệ giao bóng đầu tiên
0%
0/00%
Điểm giao bóng đầu tiên%
0/00%
0/00%
Điểm giao bóng thứ hai %
0/00%
0/00%
Điểm phá vỡ %
0/00%
Trở lại
0/00%
Điểm trở lại đầu tiên %
0/00%
0/00%
Điểm trở lại thứ hai %
0/00%
0/00%
Điểm phá vỡ %
0/00%
Điểm
0
người chiến thắng
0
0
lỗi không bắt buộc
0
0/00%
Điểm rong %
0/00%
0/00%
Điểm dịch vụ %
0/00%
0/00%
Trả lại điểm %
0/00%
0/00%
Tổng số điểm %
0/00%
Tro choi
0/00%
Trò chơi dịch vụ %
0/00%
0/00%
Trả lại trò chơi %
0/00%
0/00%
Tổng số trò chơi %
0/00%
Online
Kênh truyền hình:
Trực tuyến 1Trận đấu kết thúc
Xem các chương trình phát sóng khác từ các đối tác của chúng tôi:
Trình theo dõi trực tiếp không khả dụng cho trận đấu hiện tại
Alex Michelsen
Chi tiết trận đấu
Yunchaokete Bu
Hiệp 1
1 - 0
0:15
,
15:15
,
30:15
,
40:15
1 - 1
15:0
,
30:0
,
30:15
,
30:30
,
30:40
2 - 1
15:0
,
30:0
,
40:0
2 - 2
0:15
,
0:30
,
0:40
3 - 2
0:15
,
15:15
,
30:15
,
30:30
,
40:30
3 - 3
15:0
,
30:0
,
40:0
BP
,
40:15
BP
,
40:30
BP
,
40:40
,
A:40
BP
,
40:40
,
40:A
,
40:40
,
40:A
,
40:40
,
40:A
,
40:40
,
A:40
BP
,
40:40
,
40:A
4 - 3
0:15
,
15:15
,
15:30
,
30:30
,
30:40
BP
,
40:40
,
A:40
4 - 4
0:15
,
0:30
,
0:40
,
15:40
5 - 4
15:0
,
30:0
,
40:0
5 - 5
0:15
,
0:30
,
15:30
,
15:40
,
30:40
6 - 5
15:0
,
30:0
,
40:0
6 - 6
0:15
,
0:30
,
0:40
66 - 78
Tiebreak - Hiệp 1
1 - 0
1 - 1
2 - 1
Lost serve
2 - 2
Lost serve
3 - 2
3 - 3
4 - 3
Lost serve
5 - 3
6 - 3
SP
6 - 4
SP
6 - 5
SP
6 - 6
Lost serve
6 - 7
Lost serve
SP
6 - 8
Hiệp 2
0 - 1
0:15
,
0:30
,
0:40
1 - 1
15:0
,
30:0
,
40:0
2 - 1
Lost serve
15:0
,
30:0
,
40:0
BP
,
40:15
BP
3 - 1
15:0
,
30:0
,
40:0
,
40:15
,
40:30
,
40:40
,
A:40
4 - 1
Lost serve
15:0
,
30:0
,
30:15
,
40:15
BP
,
40:30
BP
5 - 1
0:15
,
0:30
,
0:40
BP
,
15:40
BP
,
30:40
BP
,
40:40
,
A:40
,
40:40
,
A:40
5 - 2
15:0
,
15:15
,
30:15
,
30:30
,
40:30
BP
SP
,
40:40
,
40:A
6 - 2
15:0
,
30:0
,
40:0
BP
SP
Hiệp 3
1 - 0
Lost serve
0:15
,
15:15
,
15:30
,
15:40
,
30:40
,
40:40
,
A:40
BP
,
40:40
,
A:40
BP
2 - 0
0:15
,
15:15
,
30:15
,
30:30
,
30:40
BP
,
40:40
,
A:40
3 - 0
Lost serve
0:15
,
15:15
,
30:15
,
30:30
,
40:30
BP
3 - 1
Lost serve
0:15
,
0:30
,
0:40
BP
,
15:40
BP
3 - 2
15:0
,
15:15
,
15:30
,
15:40
3 - 3
Lost serve
15:0
,
15:15
,
15:30
,
15:40
BP
,
30:40
BP
3 - 4
0:15
,
0:30
,
15:30
,
15:40
,
30:40
4 - 4
15:0
,
30:0
,
40:0
,
40:15
5 - 4
Lost serve
0:15
,
15:15
,
15:30
,
15:40
,
30:40
,
40:40
,
40:A
,
40:40
,
A:40
BP
6 - 4
15:0
,
15:15
,
15:30
,
30:30
,
40:30
BP
MP
,
40:40
,
A:40
BP
MP
- 4
- Ghi bàn
- 1
- 2
- thắng
- 0
Đối đầu
TTG
07/11/24
13:45
Alex Michelsen
- 6 6
- 6
- 6
- 7 8
- 4
- 2
TTG
04/10/24
02:25
Alex Michelsen
- 6
- 6
- 3
- 4
Resultados mais recentes: Alex Michelsen
TTG
21/12/24
11:10
Alex Michelsen
- 4
- 2
- 4
- 0
- 1
- 2
- 4
- 1
- 4
- 4
Đã hủ
20/12/24
06:10
Alex Michelsen
Juncheng Shang
TTG
19/12/24
08:05
Alex Michelsen
- 1
- 4
- 4 8
- 4 7
- 4
- 2
- 3 6
- 3 5
TTG
18/12/24
08:25
Alex Michelsen
- 2
- 4 7
- 4 7
- 4
- 4
- 3 5
- 3 4
- 2
TTG
08/11/24
12:05
Alex Michelsen
- 6
- 0
- 5
- 4
- 6
- 7
Resultados mais recentes: Yunchaokete Bu
TTG
13/11/24
00:15
Yunchaokete Bu
- 6 3
- 5
- 7 7
- 7
TTG
12/11/24
01:30
Yunchaokete Bu
- 6
- 6
- 4
- 4
TTG
07/11/24
13:45
Alex Michelsen
- 6 6
- 6
- 6
- 7 8
- 4
- 2
TTG
06/11/24
14:25
Yunchaokete Bu
- 6
- 7 7
- 4
- 6 1
TTG
05/11/24
10:20
Adrian Mannarino
- 6 4
- 4
- 7 7
- 5