Evgeniya Burdina/Kristiana Sidorova - Nina Rudiukova/Ivana Sebestova 19.11.2024
- 19/11/24 09:45
-
- 2 : 1
- Hoàn thành
T
1
2
3
Evgeniya Burdina/Kristiana Sidorova
2
6
3
11
Nina Rudiukova/Ivana Sebestova
1
2
6
9
Online
Kênh truyền hình:
Trực tuyến 1Trận đấu kết thúc
Xem các chương trình phát sóng khác từ các đối tác của chúng tôi:
Trình theo dõi trực tiếp không khả dụng cho trận đấu hiện tại
Evgeniya Burdina/Kristiana Sidorova
Chi tiết trận đấu
Nina Rudiukova/Ivana Sebestova
Hiệp 1
1 - 0
Lost serve
15:0
,
30:0
,
40:0
BP
,
40:15
BP
,
40:30
BP
2 - 0
15:0
,
15:15
,
30:15
,
30:30
,
40:30
3 - 0
Lost serve
15:0
,
30:0
,
30:15
,
30:30
,
40:30
BP
4 - 0
0:15
,
15:15
,
30:15
,
40:15
4 - 1
15:0
,
15:15
,
15:30
,
30:30
,
30:40
5 - 1
15:0
,
15:15
,
15:30
,
30:30
,
40:30
5 - 2
0:15
,
15:15
,
30:15
,
40:15
BP
SP
,
40:30
BP
SP
,
40:40
BP
SP
6 - 2
15:0
,
30:0
,
40:0
BP
SP
Hiệp 2
0 - 1
15:0
,
15:15
,
30:15
,
40:15
BP
,
40:30
BP
,
40:40
BP
0 - 2
Lost serve
15:0
,
15:15
,
15:30
,
30:30
,
30:40
BP
1 - 2
Lost serve
0:15
,
15:15
,
30:15
,
30:30
,
40:30
BP
,
40:40
BP
2 - 2
15:0
,
30:0
,
30:15
,
40:15
2 - 3
15:0
,
15:15
,
15:30
,
15:40
2 - 4
Lost serve
0:15
,
0:30
,
0:40
BP
3 - 4
Lost serve
0:15
,
15:15
,
30:15
,
30:30
,
40:30
BP
,
40:40
BP
3 - 5
Lost serve
15:0
,
30:0
,
30:15
,
30:30
,
30:40
BP
3 - 6
0:15
,
0:30
,
0:40
BP
SP
Hiệp 3
0 - 1
Lost serve
0 - 2
1 - 2
Lost serve
1 - 3
Lost serve
1 - 4
Lost serve
2 - 4
Lost serve
3 - 4
Lost serve
4 - 4
4 - 5
Lost serve
5 - 5
Lost serve
5 - 6
6 - 6
6 - 7
Lost serve
7 - 7
Lost serve
7 - 8
7 - 9
Lost serve
8 - 9
9 - 9
Lost serve
10 - 9
Lost serve
11 - 9
Không có trận đấu
Đây là trận đấu đầu tiên của những người chơi này
Resultados mais recentes: Evgeniya Burdina/Kristiana Sidorova
TTG
21/11/24
07:30
Evgeniya Burdina/Kristiana Sidorova
- 1
- 6
- 7
- 6
- 3
- 10
TTG
19/11/24
09:45
Evgeniya Burdina/Kristiana Sidorova
- 6
- 3
- 11
- 2
- 6
- 9
TTG
10/07/24
08:30
Evgeniya Burdina/Kristiana Sidorova
- 3
- 0
- 6
- 6
TTG
11/08/23
05:30
Poplavska A./Sukhotina A.
- 6 5
- 5
- 7 7
- 7
TTG
10/08/23
03:30
Higashitani./Rusova A
- 2
- 1
- 6
- 6