Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Abilene Christian Wildcats (Nữ) - Seattle Redhawks (Nữ)/Nebraska Cornhuskers (Phụ nữ) 11.01.2025

1
2
3
4
T
Abilene Christian Wildcats (Nữ)
21
19
21
22
83
Seattle Redhawks (Nữ)/Nebraska Cornhuskers (Phụ nữ)
12
13
18
12
55
Abilene Christian Wildcats (Nữ) AC

Chi tiết trận đấu

Seattle Redhawks (Nữ)/Nebraska Cornhuskers (Phụ nữ) SEA
Quý 1
21 : 12
2
2 - 0
Abilene Christian Wildcats (Nữ)
0:11
1
3 - 0
Abilene Christian Wildcats (Nữ)
0:18
1
4 - 0
Abilene Christian Wildcats (Nữ)
0:23
2
4 - 2
Seattle Redhawks (Nữ)/Nebraska Cornhuskers (Phụ nữ)
0:29
2
6 - 2
Abilene Christian Wildcats (Nữ)
0:36
2
8 - 2
Abilene Christian Wildcats (Nữ)
0:42
3
11 - 2
Abilene Christian Wildcats (Nữ)
0:47
2
11 - 4
Seattle Redhawks (Nữ)/Nebraska Cornhuskers (Phụ nữ)
0:52
1
11 - 5
Seattle Redhawks (Nữ)/Nebraska Cornhuskers (Phụ nữ)
0:57
2
13 - 5
Abilene Christian Wildcats (Nữ)
1:10
2
15 - 5
Abilene Christian Wildcats (Nữ)
1:16
2
17 - 5
Abilene Christian Wildcats (Nữ)
1:22
2
19 - 5
Abilene Christian Wildcats (Nữ)
1:34
2
19 - 7
Seattle Redhawks (Nữ)/Nebraska Cornhuskers (Phụ nữ)
1:44
2
21 - 7
Abilene Christian Wildcats (Nữ)
1:51
3
21 - 10
Seattle Redhawks (Nữ)/Nebraska Cornhuskers (Phụ nữ)
6:39
2
21 - 12
Seattle Redhawks (Nữ)/Nebraska Cornhuskers (Phụ nữ)
9:39
Quý 2
19 : 13
1
22 - 12
Abilene Christian Wildcats (Nữ)
10:04
1
23 - 12
Abilene Christian Wildcats (Nữ)
10:04
3
23 - 15
Seattle Redhawks (Nữ)/Nebraska Cornhuskers (Phụ nữ)
10:56
2
25 - 15
Abilene Christian Wildcats (Nữ)
11:12
2
27 - 15
Abilene Christian Wildcats (Nữ)
11:52
2
27 - 17
Seattle Redhawks (Nữ)/Nebraska Cornhuskers (Phụ nữ)
12:55
3
30 - 17
Abilene Christian Wildcats (Nữ)
13:50
3
30 - 20
Seattle Redhawks (Nữ)/Nebraska Cornhuskers (Phụ nữ)
14:45
3
33 - 20
Abilene Christian Wildcats (Nữ)
14:59
2
35 - 20
Abilene Christian Wildcats (Nữ)
16:35
2
37 - 20
Abilene Christian Wildcats (Nữ)
18:02
2
37 - 22
Seattle Redhawks (Nữ)/Nebraska Cornhuskers (Phụ nữ)
18:27
1
37 - 23
Seattle Redhawks (Nữ)/Nebraska Cornhuskers (Phụ nữ)
18:27
1
38 - 23
Abilene Christian Wildcats (Nữ)
19:18
2
40 - 23
Abilene Christian Wildcats (Nữ)
19:37
1
40 - 24
Seattle Redhawks (Nữ)/Nebraska Cornhuskers (Phụ nữ)
19:50
1
40 - 25
Seattle Redhawks (Nữ)/Nebraska Cornhuskers (Phụ nữ)
19:50
Quý 3
21 : 18
2
40 - 27
Seattle Redhawks (Nữ)/Nebraska Cornhuskers (Phụ nữ)
20:21
2
42 - 27
Abilene Christian Wildcats (Nữ)
20:34
2
44 - 27
Abilene Christian Wildcats (Nữ)
21:09
2
46 - 27
Abilene Christian Wildcats (Nữ)
21:57
2
48 - 27
Abilene Christian Wildcats (Nữ)
22:42
2
50 - 27
Abilene Christian Wildcats (Nữ)
24:02
2
50 - 29
Seattle Redhawks (Nữ)/Nebraska Cornhuskers (Phụ nữ)
24:14
1
50 - 30
Seattle Redhawks (Nữ)/Nebraska Cornhuskers (Phụ nữ)
24:37
1
50 - 31
Seattle Redhawks (Nữ)/Nebraska Cornhuskers (Phụ nữ)
24:37
3
53 - 31
Abilene Christian Wildcats (Nữ)
24:57
2
53 - 33
Seattle Redhawks (Nữ)/Nebraska Cornhuskers (Phụ nữ)
25:10
2
53 - 35
Seattle Redhawks (Nữ)/Nebraska Cornhuskers (Phụ nữ)
25:25
2
55 - 35
Abilene Christian Wildcats (Nữ)
25:36
3
58 - 35
Abilene Christian Wildcats (Nữ)
26:33
2
60 - 35
Abilene Christian Wildcats (Nữ)
27:03
2
60 - 37
Seattle Redhawks (Nữ)/Nebraska Cornhuskers (Phụ nữ)
27:19
3
60 - 40
Seattle Redhawks (Nữ)/Nebraska Cornhuskers (Phụ nữ)
28:07
3
60 - 43
Seattle Redhawks (Nữ)/Nebraska Cornhuskers (Phụ nữ)
28:41
1
61 - 43
Abilene Christian Wildcats (Nữ)
29:00
Quý 4
22 : 12
2
63 - 43
Abilene Christian Wildcats (Nữ)
30:29
1
64 - 43
Abilene Christian Wildcats (Nữ)
32:21
2
66 - 43
Abilene Christian Wildcats (Nữ)
32:54
1
67 - 43
Abilene Christian Wildcats (Nữ)
32:54
2
69 - 43
Abilene Christian Wildcats (Nữ)
33:16
2
71 - 43
Abilene Christian Wildcats (Nữ)
33:36
1
72 - 43
Abilene Christian Wildcats (Nữ)
34:18
1
73 - 43
Abilene Christian Wildcats (Nữ)
34:18
3
73 - 46
Seattle Redhawks (Nữ)/Nebraska Cornhuskers (Phụ nữ)
34:57
2
75 - 46
Abilene Christian Wildcats (Nữ)
35:13
2
75 - 48
Seattle Redhawks (Nữ)/Nebraska Cornhuskers (Phụ nữ)
35:23
2
77 - 48
Abilene Christian Wildcats (Nữ)
35:36
2
77 - 50
Seattle Redhawks (Nữ)/Nebraska Cornhuskers (Phụ nữ)
35:54
1
78 - 50
Abilene Christian Wildcats (Nữ)
36:17
2
78 - 52
Seattle Redhawks (Nữ)/Nebraska Cornhuskers (Phụ nữ)
36:40
2
80 - 52
Abilene Christian Wildcats (Nữ)
39:20
3
80 - 55
Seattle Redhawks (Nữ)/Nebraska Cornhuskers (Phụ nữ)
39:33
3
83 - 55
Abilene Christian Wildcats (Nữ)
39:57
Tải thêm

Ai sẽ thắng?

  • Abilene Christian Wildcats (Nữ)
  • Seattle Redhawks (Nữ)/Nebraska Cornhuskers (Phụ nữ)
Abilene Christian Wildcats (Nữ) AC

Số liệu thống kê

Seattle Redhawks (Nữ)/Nebraska Cornhuskers (Phụ nữ) SEA
  • 6/26 (23.1%)
  • 3 con trỏ
  • 7/24 (29.2%)
  • 27/44 (61.4%)
  • 2 con trỏ
  • 14/29 (48.3%)
  • 11/17 (64%)
  • Ném miễn phí
  • 6/6 (100%)
  • 33
  • Lấy lại quả bóng
  • 28
  • 12
  • Phản đòn tấn công
  • 6
Thống kê người chơi
Earle, Bella
G
DIM 23
REB 7
HT 6
PHT 32:00
Kính 23
Ba con trỏ 3/7 (43%)
Ném miễn phí -
Phút 32:00
Hai con trỏ 7/11 (64%)
Mục tiêu lĩnh vực 10/18 (56%)
Phản đòn tấn công 4
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 7
Kiến tạo 6
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 4
Fouls kỹ thuật -
Hull, Payton
DIM 19
REB 1
HT 3
PHT 30:00
Kính 19
Ba con trỏ 1/4 (25%)
Ném miễn phí 4/5 (80%)
Phút 30:00
Hai con trỏ 6/9 (67%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/13 (54%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Troxell, Emma
DIM 15
REB 8
HT 1
PHT 30:00
Kính 15
Ba con trỏ 1/4 (25%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 30:00
Hai con trỏ 5/7 (71%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/11 (55%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 7
Lấy lại quả bóng 8
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân -
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Edokpaigbe, Candy
DIM 15
REB 3
HT -
PHT 26:00
Kính 15
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 3/3 (100%)
Phút 26:00
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 6/9 (67%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Mayes, Meredith
DIM 9
REB 6
HT 1
PHT 23:00
Kính 9
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 1/4 (25%)
Phút 23:00
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 4/6 (67%)
Phản đòn tấn công 4
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Abilene Christian Wildcats (Nữ)
Abilene Christian Wildcats (Nữ)
Seattle Redhawks (Nữ)/Nebraska Cornhuskers (Phụ nữ)
Seattle Redhawks (Nữ)/Nebraska Cornhuskers (Phụ nữ)
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 124
  • GP
  • 124
  • 65
  • SP
  • 59
TTG 11/01/25 14:00
Abilene Christian Wildcats (Nữ) Abilene Christian Wildcats (Nữ)
  • 21
  • 19
  • 21
  • 22
83
Seattle Redhawks (Nữ)/Nebraska Cornhuskers (Phụ nữ) Seattle Redhawks (Nữ)/Nebraska Cornhuskers (Phụ nữ)
  • 12
  • 13
  • 18
  • 12
55
TTG 07/03/24 21:00
Seattle Redhawks (Nữ)/Nebraska Cornhuskers (Phụ nữ) Seattle Redhawks (Nữ)/Nebraska Cornhuskers (Phụ nữ)
  • 12
  • 21
  • 14
  • 12
59
Abilene Christian Wildcats (Nữ) Abilene Christian Wildcats (Nữ)
  • 16
  • 18
  • 12
  • 8
54
TTG 08/02/24 19:00
Abilene Christian Wildcats (Nữ) Abilene Christian Wildcats (Nữ)
  • 18
  • 22
  • 23
  • 19
82
Seattle Redhawks (Nữ)/Nebraska Cornhuskers (Phụ nữ) Seattle Redhawks (Nữ)/Nebraska Cornhuskers (Phụ nữ)
  • 16
  • 14
  • 16
  • 17
63
TTG 02/03/23 19:00
Abilene Christian Wildcats (Nữ) Abilene Christian Wildcats (Nữ) 49 Seattle Redhawks (Nữ)/Nebraska Cornhuskers (Phụ nữ) Seattle Redhawks (Nữ)/Nebraska Cornhuskers (Phụ nữ) 43
TTG 20/01/22 21:00
Seattle Redhawks (Nữ)/Nebraska Cornhuskers (Phụ nữ) Seattle Redhawks (Nữ)/Nebraska Cornhuskers (Phụ nữ) 75 Abilene Christian Wildcats (Nữ) Abilene Christian Wildcats (Nữ) 61

Resultados mais recentes: Abilene Christian Wildcats (Nữ)

Resultados mais recentes: Seattle Redhawks (Nữ)/Nebraska Cornhuskers (Phụ nữ)

Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
11 Tháng Một 2025, 14:00