Đại Bàng Mỹ (Nữ) - Đại học Boston (Nữ) 08.01.2025
- 08/01/25 11:30
-
- 67 : 70
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Đại Bàng Mỹ (Nữ)
19
17
18
13
67
Đại học Boston (Nữ)
7
21
22
20
70
Quý 1
19
:
7
2
2 - 0
Đại Bàng Mỹ (Nữ)
0:39
2
2 - 2
Đại học Boston (Nữ)
1:02
2
4 - 2
Đại Bàng Mỹ (Nữ)
1:24
2
6 - 2
Đại Bàng Mỹ (Nữ)
2:42
2
8 - 2
Đại Bàng Mỹ (Nữ)
3:31
2
10 - 2
Đại Bàng Mỹ (Nữ)
4:34
1
11 - 2
Đại Bàng Mỹ (Nữ)
5:12
1
11 - 3
Đại học Boston (Nữ)
5:26
2
13 - 3
Đại Bàng Mỹ (Nữ)
5:38
2
15 - 3
Đại Bàng Mỹ (Nữ)
7:17
1
16 - 3
Đại Bàng Mỹ (Nữ)
7:54
2
16 - 5
Đại học Boston (Nữ)
8:46
3
19 - 5
Đại Bàng Mỹ (Nữ)
9:16
2
19 - 7
Đại học Boston (Nữ)
9:47
Quý 2
17
:
21
2
19 - 9
Đại học Boston (Nữ)
10:49
2
19 - 11
Đại học Boston (Nữ)
11:15
2
21 - 11
Đại Bàng Mỹ (Nữ)
11:58
2
21 - 13
Đại học Boston (Nữ)
12:28
2
21 - 15
Đại học Boston (Nữ)
13:01
3
24 - 15
Đại Bàng Mỹ (Nữ)
13:13
2
26 - 15
Đại Bàng Mỹ (Nữ)
13:58
3
29 - 15
Đại Bàng Mỹ (Nữ)
14:27
3
29 - 18
Đại học Boston (Nữ)
15:33
1
30 - 18
Đại Bàng Mỹ (Nữ)
15:51
1
31 - 18
Đại Bàng Mỹ (Nữ)
15:51
2
33 - 18
Đại Bàng Mỹ (Nữ)
16:57
2
33 - 20
Đại học Boston (Nữ)
18:00
3
33 - 23
Đại học Boston (Nữ)
18:29
1
33 - 24
Đại học Boston (Nữ)
18:58
1
34 - 24
Đại Bàng Mỹ (Nữ)
19:13
2
34 - 26
Đại học Boston (Nữ)
19:37
1
34 - 27
Đại học Boston (Nữ)
19:37
2
36 - 27
Đại Bàng Mỹ (Nữ)
19:57
1
36 - 28
Đại học Boston (Nữ)
19:59
Quý 3
18
:
22
3
39 - 28
Đại Bàng Mỹ (Nữ)
20:15
2
39 - 30
Đại học Boston (Nữ)
20:35
3
39 - 33
Đại học Boston (Nữ)
21:11
3
42 - 33
Đại Bàng Mỹ (Nữ)
21:57
2
44 - 33
Đại Bàng Mỹ (Nữ)
22:35
2
46 - 33
Đại Bàng Mỹ (Nữ)
23:59
2
46 - 35
Đại học Boston (Nữ)
24:24
3
46 - 38
Đại học Boston (Nữ)
24:56
2
46 - 40
Đại học Boston (Nữ)
25:53
3
46 - 43
Đại học Boston (Nữ)
27:14
2
48 - 43
Đại Bàng Mỹ (Nữ)
27:25
2
50 - 43
Đại Bàng Mỹ (Nữ)
28:14
2
50 - 45
Đại học Boston (Nữ)
28:30
1
51 - 45
Đại Bàng Mỹ (Nữ)
28:39
1
52 - 45
Đại Bàng Mỹ (Nữ)
28:39
2
52 - 47
Đại học Boston (Nữ)
28:59
2
52 - 49
Đại học Boston (Nữ)
29:35
1
52 - 50
Đại học Boston (Nữ)
29:35
2
54 - 50
Đại Bàng Mỹ (Nữ)
29:59
Quý 4
13
:
20
2
54 - 52
Đại học Boston (Nữ)
30:15
1
55 - 52
Đại Bàng Mỹ (Nữ)
30:32
2
55 - 54
Đại học Boston (Nữ)
30:47
2
55 - 56
Đại học Boston (Nữ)
31:31
1
55 - 57
Đại học Boston (Nữ)
31:49
1
55 - 58
Đại học Boston (Nữ)
31:51
1
55 - 59
Đại học Boston (Nữ)
33:10
2
57 - 59
Đại Bàng Mỹ (Nữ)
34:04
2
59 - 59
Đại Bàng Mỹ (Nữ)
35:11
2
59 - 61
Đại học Boston (Nữ)
35:39
3
59 - 64
Đại học Boston (Nữ)
36:34
1
60 - 64
Đại Bàng Mỹ (Nữ)
37:33
1
61 - 64
Đại Bàng Mỹ (Nữ)
37:33
3
64 - 64
Đại Bàng Mỹ (Nữ)
37:40
2
64 - 66
Đại học Boston (Nữ)
38:02
1
64 - 67
Đại học Boston (Nữ)
39:47
1
64 - 68
Đại học Boston (Nữ)
39:47
1
67 - 69
Đại học Boston (Nữ)
39:54
1
67 - 70
Đại học Boston (Nữ)
39:54
3
67 - 68
Đại Bàng Mỹ (Nữ)
39:56
Tải thêm
Ai sẽ thắng?
- Đại Bàng Mỹ (Nữ)
- Đại học Boston (Nữ)
- 7/19 (36.8%)
- 3 con trỏ
- 6/21 (28.6%)
- 18/42 (42.9%)
- 2 con trỏ
- 20/44 (45.5%)
- 10/16 (62%)
- Ném miễn phí
- 12/17 (70%)
- 38
- Lấy lại quả bóng
- 32
- 13
- Phản đòn tấn công
- 10
Thống kê người chơi
Kay, Cecilia
DIM
22
REB
9
HT
1
PHT
39:00
Kính
22
Ba con trỏ
1/3
(33%)
Ném miễn phí
7/10
(70%)
Phút
39:00
Hai con trỏ
6/12
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/15
(47%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
9
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Giannaros, Alex
G
DIM
21
REB
1
HT
3
PHT
36:00
Kính
21
Ba con trỏ
3/8
(38%)
Ném miễn phí
4/6
(67%)
Phút
36:00
Hai con trỏ
4/9
(44%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/17
(41%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Bentley, Sisi
DIM
15
REB
7
HT
-
PHT
24:00
Kính
15
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
1/2
(50%)
Phút
24:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
7/14
(50%)
Phản đòn tấn công
5
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Nogues, Laura
G
DIM
14
REB
2
HT
3
PHT
34:00
Kính
14
Ba con trỏ
4/7
(57%)
Ném miễn phí
-
Phút
34:00
Hai con trỏ
1/2
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/9
(56%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-
Schwertner, Allison
DIM
9
REB
4
HT
2
PHT
23:00
Kính
9
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
1/2
(50%)
Phút
23:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
4/7
(57%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 132
- GP
- 132
- 63
- SP
- 69
Đối đầu
TTG
08/01/25
11:30
Đại Bàng Mỹ (Nữ)
- 19
- 17
- 18
- 13
- 7
- 21
- 22
- 20
TTG
21/02/24
18:00
Đại học Boston (Nữ)
- 12
- 7
- 21
- 18
- 11
- 16
- 17
- 12
TC
10/01/24
11:30
Đại Bàng Mỹ (Nữ)
- 10
- 22
- 19
- 18
- 18
- 19
- 15
- 17
TTG
08/02/23
11:30
Đại Bàng Mỹ (Nữ)
40
Đại học Boston (Nữ)
59
TTG
08/01/23
14:00
Đại học Boston (Nữ)
- 15
- 15
- 25
- 18
- 13
- 23
- 12
- 15
Resultados mais recentes: Đại Bàng Mỹ (Nữ)
TTG
08/01/25
11:30
Đại Bàng Mỹ (Nữ)
- 19
- 17
- 18
- 13
- 7
- 21
- 22
- 20
TTG
05/01/25
14:00
Đội tuyển nữ Thánh Giá Crusaders
- 12
- 21
- 15
- 21
- 13
- 15
- 11
- 22
TTG
02/01/25
19:00
Đại Bàng Mỹ (Nữ)
- 17
- 15
- 13
- 14
- 21
- 16
- 12
- 17
TTG
29/12/24
12:30
Đại Bàng Mỹ (Nữ)
- 10
- 10
- 15
- 11
- 14
- 22
- 27
- 12
TTG
21/12/24
16:30
Đại bàng Monmouth (Nữ)
- 19
- 13
- 11
- 21
- 15
- 15
- 16
- 5
Resultados mais recentes: Đại học Boston (Nữ)
TTG
08/01/25
11:30
Đại Bàng Mỹ (Nữ)
- 19
- 17
- 18
- 13
- 7
- 21
- 22
- 20
TTG
05/01/25
13:00
Đội quân Kị sĩ Đen (Nữ)
- 19
- 23
- 22
- 5
- 12
- 13
- 16
- 18
TTG
02/01/25
14:00
Đại học Boston (Nữ)
- 16
- 12
- 13
- 14
- 20
- 21
- 13
- 12
TTG
29/12/24
14:00
Đội bóng đá nữ Yale Bulldogs
- 9
- 11
- 18
- 18
- 23
- 27
- 18
- 9
TTG
12/12/24
18:00
Đại học Massachusetts Lowell River Hawks (Nữ)
- 8
- 16
- 20
- 11
- 15
- 7
- 19
- 21