Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Arizona Wildcats (Nữ) - Grambling State Tigers (Nữ)/Connecticut Huskies (Nữ)/New Jersey Tech Highlanders (Nữ)/Bradley (Nữ) 23.11.2024

1
2
3
4
T
Arizona Wildcats (Nữ)
18
17
22
27
84
Grambling State Tigers (Nữ)/Connecticut Huskies (Nữ)/New Jersey Tech Highlanders (Nữ)/Bradley (Nữ)
13
23
11
13
60
Arizona Wildcats (Nữ) ARIZ

Chi tiết trận đấu

Grambling State Tigers (Nữ)/Connecticut Huskies (Nữ)/New Jersey Tech Highlanders (Nữ)/Bradley (Nữ) GRAM
Quý 1
18 : 13
2
2 - 0
Arizona Wildcats (Nữ)
0:19
1
3 - 0
Arizona Wildcats (Nữ)
0:36
1
4 - 0
Arizona Wildcats (Nữ)
0:36
2
6 - 0
Arizona Wildcats (Nữ)
1:07
2
6 - 2
Grambling State Tigers (Nữ)/Connecticut Huskies (Nữ)/New Jersey Tech Highlanders (Nữ)/Bradley (Nữ)
1:36
2
8 - 2
Arizona Wildcats (Nữ)
2:37
2
8 - 4
Grambling State Tigers (Nữ)/Connecticut Huskies (Nữ)/New Jersey Tech Highlanders (Nữ)/Bradley (Nữ)
3:03
2
10 - 4
Arizona Wildcats (Nữ)
3:31
2
12 - 4
Arizona Wildcats (Nữ)
4:44
2
14 - 4
Arizona Wildcats (Nữ)
5:37
1
15 - 4
Arizona Wildcats (Nữ)
5:37
2
15 - 6
Grambling State Tigers (Nữ)/Connecticut Huskies (Nữ)/New Jersey Tech Highlanders (Nữ)/Bradley (Nữ)
6:04
2
15 - 8
Grambling State Tigers (Nữ)/Connecticut Huskies (Nữ)/New Jersey Tech Highlanders (Nữ)/Bradley (Nữ)
6:35
1
16 - 8
Arizona Wildcats (Nữ)
6:41
1
16 - 9
Grambling State Tigers (Nữ)/Connecticut Huskies (Nữ)/New Jersey Tech Highlanders (Nữ)/Bradley (Nữ)
7:08
1
16 - 10
Grambling State Tigers (Nữ)/Connecticut Huskies (Nữ)/New Jersey Tech Highlanders (Nữ)/Bradley (Nữ)
7:08
1
17 - 10
Arizona Wildcats (Nữ)
7:37
1
18 - 10
Arizona Wildcats (Nữ)
7:37
1
18 - 11
Grambling State Tigers (Nữ)/Connecticut Huskies (Nữ)/New Jersey Tech Highlanders (Nữ)/Bradley (Nữ)
8:13
2
18 - 13
Grambling State Tigers (Nữ)/Connecticut Huskies (Nữ)/New Jersey Tech Highlanders (Nữ)/Bradley (Nữ)
9:50
Quý 2
17 : 23
2
20 - 13
Arizona Wildcats (Nữ)
10:24
2
22 - 13
Arizona Wildcats (Nữ)
10:53
1
22 - 14
Grambling State Tigers (Nữ)/Connecticut Huskies (Nữ)/New Jersey Tech Highlanders (Nữ)/Bradley (Nữ)
11:02
1
22 - 15
Grambling State Tigers (Nữ)/Connecticut Huskies (Nữ)/New Jersey Tech Highlanders (Nữ)/Bradley (Nữ)
11:02
2
24 - 15
Arizona Wildcats (Nữ)
11:12
2
24 - 17
Grambling State Tigers (Nữ)/Connecticut Huskies (Nữ)/New Jersey Tech Highlanders (Nữ)/Bradley (Nữ)
12:06
2
24 - 19
Grambling State Tigers (Nữ)/Connecticut Huskies (Nữ)/New Jersey Tech Highlanders (Nữ)/Bradley (Nữ)
12:15
2
24 - 21
Grambling State Tigers (Nữ)/Connecticut Huskies (Nữ)/New Jersey Tech Highlanders (Nữ)/Bradley (Nữ)
12:36
2
26 - 21
Arizona Wildcats (Nữ)
12:57
2
26 - 23
Grambling State Tigers (Nữ)/Connecticut Huskies (Nữ)/New Jersey Tech Highlanders (Nữ)/Bradley (Nữ)
13:41
1
27 - 23
Arizona Wildcats (Nữ)
14:24
1
28 - 23
Arizona Wildcats (Nữ)
14:46
1
29 - 23
Arizona Wildcats (Nữ)
14:51
1
30 - 23
Arizona Wildcats (Nữ)
14:51
2
30 - 25
Grambling State Tigers (Nữ)/Connecticut Huskies (Nữ)/New Jersey Tech Highlanders (Nữ)/Bradley (Nữ)
15:01
2
30 - 27
Grambling State Tigers (Nữ)/Connecticut Huskies (Nữ)/New Jersey Tech Highlanders (Nữ)/Bradley (Nữ)
15:14
2
32 - 27
Arizona Wildcats (Nữ)
15:26
2
32 - 29
Grambling State Tigers (Nữ)/Connecticut Huskies (Nữ)/New Jersey Tech Highlanders (Nữ)/Bradley (Nữ)
16:56
1
33 - 29
Arizona Wildcats (Nữ)
18:02
3
33 - 32
Grambling State Tigers (Nữ)/Connecticut Huskies (Nữ)/New Jersey Tech Highlanders (Nữ)/Bradley (Nữ)
18:15
1
33 - 33
Grambling State Tigers (Nữ)/Connecticut Huskies (Nữ)/New Jersey Tech Highlanders (Nữ)/Bradley (Nữ)
18:33
1
33 - 34
Grambling State Tigers (Nữ)/Connecticut Huskies (Nữ)/New Jersey Tech Highlanders (Nữ)/Bradley (Nữ)
18:33
2
33 - 36
Grambling State Tigers (Nữ)/Connecticut Huskies (Nữ)/New Jersey Tech Highlanders (Nữ)/Bradley (Nữ)
19:04
2
35 - 36
Arizona Wildcats (Nữ)
19:30
Quý 3
22 : 11
1
36 - 36
Arizona Wildcats (Nữ)
20:14
1
37 - 36
Arizona Wildcats (Nữ)
20:14
2
37 - 38
Grambling State Tigers (Nữ)/Connecticut Huskies (Nữ)/New Jersey Tech Highlanders (Nữ)/Bradley (Nữ)
21:47
1
38 - 38
Arizona Wildcats (Nữ)
22:09
1
39 - 38
Arizona Wildcats (Nữ)
22:09
2
41 - 38
Arizona Wildcats (Nữ)
22:23
2
41 - 40
Grambling State Tigers (Nữ)/Connecticut Huskies (Nữ)/New Jersey Tech Highlanders (Nữ)/Bradley (Nữ)
22:28
2
43 - 40
Arizona Wildcats (Nữ)
22:50
2
45 - 40
Arizona Wildcats (Nữ)
23:41
2
47 - 40
Arizona Wildcats (Nữ)
24:10
1
48 - 40
Arizona Wildcats (Nữ)
25:07
1
48 - 41
Grambling State Tigers (Nữ)/Connecticut Huskies (Nữ)/New Jersey Tech Highlanders (Nữ)/Bradley (Nữ)
26:00
1
48 - 42
Grambling State Tigers (Nữ)/Connecticut Huskies (Nữ)/New Jersey Tech Highlanders (Nữ)/Bradley (Nữ)
26:00
2
48 - 44
Grambling State Tigers (Nữ)/Connecticut Huskies (Nữ)/New Jersey Tech Highlanders (Nữ)/Bradley (Nữ)
26:24
2
48 - 46
Grambling State Tigers (Nữ)/Connecticut Huskies (Nữ)/New Jersey Tech Highlanders (Nữ)/Bradley (Nữ)
27:08
1
49 - 46
Arizona Wildcats (Nữ)
27:33
2
51 - 46
Arizona Wildcats (Nữ)
28:57
2
53 - 46
Arizona Wildcats (Nữ)
29:25
1
54 - 46
Arizona Wildcats (Nữ)
29:41
1
55 - 46
Arizona Wildcats (Nữ)
29:41
1
55 - 47
Grambling State Tigers (Nữ)/Connecticut Huskies (Nữ)/New Jersey Tech Highlanders (Nữ)/Bradley (Nữ)
29:50
1
56 - 47
Arizona Wildcats (Nữ)
29:58
1
57 - 47
Arizona Wildcats (Nữ)
29:58
Quý 4
27 : 13
3
60 - 47
Arizona Wildcats (Nữ)
30:18
2
60 - 49
Grambling State Tigers (Nữ)/Connecticut Huskies (Nữ)/New Jersey Tech Highlanders (Nữ)/Bradley (Nữ)
31:22
3
63 - 49
Arizona Wildcats (Nữ)
31:33
2
65 - 49
Arizona Wildcats (Nữ)
32:02
2
65 - 51
Grambling State Tigers (Nữ)/Connecticut Huskies (Nữ)/New Jersey Tech Highlanders (Nữ)/Bradley (Nữ)
32:32
2
67 - 51
Arizona Wildcats (Nữ)
32:47
2
67 - 53
Grambling State Tigers (Nữ)/Connecticut Huskies (Nữ)/New Jersey Tech Highlanders (Nữ)/Bradley (Nữ)
33:35
2
69 - 53
Arizona Wildcats (Nữ)
33:56
2
71 - 53
Arizona Wildcats (Nữ)
34:07
1
71 - 54
Grambling State Tigers (Nữ)/Connecticut Huskies (Nữ)/New Jersey Tech Highlanders (Nữ)/Bradley (Nữ)
34:57
1
72 - 54
Arizona Wildcats (Nữ)
35:05
1
73 - 54
Arizona Wildcats (Nữ)
35:05
2
75 - 54
Arizona Wildcats (Nữ)
35:16
2
77 - 54
Arizona Wildcats (Nữ)
36:24
2
77 - 56
Grambling State Tigers (Nữ)/Connecticut Huskies (Nữ)/New Jersey Tech Highlanders (Nữ)/Bradley (Nữ)
36:36
2
77 - 58
Grambling State Tigers (Nữ)/Connecticut Huskies (Nữ)/New Jersey Tech Highlanders (Nữ)/Bradley (Nữ)
37:45
1
78 - 58
Arizona Wildcats (Nữ)
37:52
1
78 - 59
Grambling State Tigers (Nữ)/Connecticut Huskies (Nữ)/New Jersey Tech Highlanders (Nữ)/Bradley (Nữ)
37:59
1
78 - 60
Grambling State Tigers (Nữ)/Connecticut Huskies (Nữ)/New Jersey Tech Highlanders (Nữ)/Bradley (Nữ)
37:59
1
79 - 60
Arizona Wildcats (Nữ)
38:19
1
80 - 60
Arizona Wildcats (Nữ)
38:19
1
81 - 60
Arizona Wildcats (Nữ)
39:05
1
82 - 60
Arizona Wildcats (Nữ)
39:05
1
83 - 60
Arizona Wildcats (Nữ)
39:32
1
84 - 60
Arizona Wildcats (Nữ)
39:32
Tải thêm
Arizona Wildcats (Nữ) ARIZ

Số liệu thống kê

Grambling State Tigers (Nữ)/Connecticut Huskies (Nữ)/New Jersey Tech Highlanders (Nữ)/Bradley (Nữ) GRAM
  • 2/9 (22.2%)
  • 3 con trỏ
  • 1/9 (11.1%)
  • 24/48 (50%)
  • 2 con trỏ
  • 22/65 (33.8%)
  • 30/41 (73%)
  • Ném miễn phí
  • 13/18 (72%)
  • 46
  • Lấy lại quả bóng
  • 31
  • 13
  • Phản đòn tấn công
  • 14
Thống kê người chơi
Swann, Lauryn
DIM 17
REB 6
HT -
PHT 21:00
Kính 17
Ba con trỏ 2/5 (40%)
Ném miễn phí 5/8 (63%)
Phút 21:00
Hai con trỏ 3/5 (60%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/10 (50%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Warmsley, Kahia
G
DIM 13
REB 5
HT -
PHT 24:00
Kính 13
Ba con trỏ 1/4 (25%)
Ném miễn phí 4/4 (100%)
Phút 24:00
Hai con trỏ 3/12 (25%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/16 (25%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Jah, Sahnya
DIM 11
REB 4
HT 1
PHT 18:00
Kính 11
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 1/3 (33%)
Phút 18:00
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 5/7 (71%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Paris, Paulina
G
DIM 10
REB 7
HT -
PHT 22:00
Kính 10
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 6/10 (60%)
Phút 22:00
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 2/4 (50%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 6
Lấy lại quả bóng 7
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật 1
Cunningham, Breya
DIM 10
REB 8
HT 1
PHT 23:00
Kính 10
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 4/4 (100%)
Phút 23:00
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 3/7 (43%)
Phản đòn tấn công 4
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 8
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Arizona Wildcats (Nữ)
Arizona Wildcats (Nữ)
Grambling State Tigers (Nữ)/Connecticut Huskies (Nữ)/New Jersey Tech Highlanders (Nữ)/Bradley (Nữ)
Grambling State Tigers (Nữ)/Connecticut Huskies (Nữ)/New Jersey Tech Highlanders (Nữ)/Bradley (Nữ)
Không có trận đấu

Đây là trận đấu đầu tiên của các đội này, dữ liệu sẽ xuất hiện sau.

0
GP
0
0
SP
0
0
win
0

Resultados mais recentes: Arizona Wildcats (Nữ)

Resultados mais recentes: Grambling State Tigers (Nữ)/Connecticut Huskies (Nữ)/New Jersey Tech Highlanders (Nữ)/Bradley (Nữ)

Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
23 Tháng Mười Một 2024, 20:00