Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Utah Jazz - Atlanta Hawks 07.01.2025

1
2
3
4
T
Utah Jazz
32
30
27
32
121
Atlanta Hawks
36
29
28
31
124
Utah Jazz UTA

Chi tiết trận đấu

Atlanta Hawks ATL
Quý 1
32 : 36
2
0 - 2
Risacher, Zaccharie
0:21
1
1 - 2
Markkanen, Lauri
0:28
2
1 - 4
Capela, Clint
0:46
3
4 - 4
Collier, Isaiah
1:40
3
4 - 7
Krejci, Vít
1:57
2
4 - 9
Capela, Clint
2:37
3
7 - 9
Sexton, Collin
3:16
2
7 - 11
Daniels, Dyson
3:26
2
7 - 13
Risacher, Zaccharie
3:43
2
7 - 15
Krejci, Vít
4:24
3
10 - 15
Juzang, Johnny
4:41
2
10 - 17
Daniels, Dyson
4:58
2
12 - 17
Markkanen, Lauri
5:21
2
12 - 19
Capela, Clint
5:31
2
14 - 19
Sexton, Collin
5:53
2
14 - 21
Krejci, Vít
6:01
2
14 - 23
Hunter, De'Andre
6:31
1
14 - 24
Hunter, De'Andre
6:31
3
17 - 24
Filipowski, Kyle
6:44
2
17 - 26
Daniels, Dyson
7:14
2
17 - 28
Mathews, Garrison
7:45
3
17 - 31
Bogdanovic, Bogdan
8:17
3
20 - 31
Markkanen, Lauri
8:32
3
23 - 31
Markkanen, Lauri
8:59
3
26 - 31
Mills, Patty
9:26
3
29 - 31
Mills, Patty
9:48
3
29 - 34
Hunter, De'Andre
10:08
2
29 - 36
Mathews, Garrison
10:35
3
32 - 36
Mills, Patty
11:24
Quý 2
30 : 29
2
32 - 38
Bogdanovic, Bogdan
13:24
2
34 - 38
Juzang, Johnny
13:41
2
34 - 40
Risacher, Zaccharie
13:48
3
34 - 43
Risacher, Zaccharie
14:07
2
34 - 45
Risacher, Zaccharie
15:30
3
34 - 48
Daniels, Dyson
15:44
2
34 - 50
Mathews, Garrison
16:02
3
37 - 50
Markkanen, Lauri
16:19
1
38 - 50
Markkanen, Lauri
16:55
1
39 - 50
Markkanen, Lauri
16:55
3
39 - 53
Krejci, Vít
17:09
3
42 - 53
Markkanen, Lauri
17:42
2
44 - 53
Kessler, Walker
18:15
1
45 - 53
Kessler, Walker
18:15
3
45 - 56
Young, Trae
18:32
2
45 - 58
Young, Trae
19:12
3
48 - 58
Markkanen, Lauri
19:31
2
48 - 60
Daniels, Dyson
20:03
2
50 - 60
Markkanen, Lauri
20:29
1
50 - 61
Hunter, De'Andre
20:44
1
51 - 61
Markkanen, Lauri
21:02
1
52 - 61
Markkanen, Lauri
21:02
1
53 - 61
Kessler, Walker
21:15
1
54 - 61
Kessler, Walker
21:15
2
54 - 63
Capela, Clint
21:29
2
56 - 63
Kessler, Walker
21:54
2
58 - 63
Sexton, Collin
22:31
1
59 - 63
Sexton, Collin
23:10
1
60 - 63
Sexton, Collin
23:10
2
60 - 65
Capela, Clint
23:30
2
62 - 65
Williams, Cody
23:43
Quý 3
27 : 28
3
65 - 65
Markkanen, Lauri
24:37
2
65 - 67
Young, Trae
24:49
3
65 - 70
Krejci, Vít
25:29
3
68 - 70
Juzang, Johnny
25:48
2
68 - 72
Capela, Clint
26:03
2
70 - 72
Kessler, Walker
26:22
3
73 - 72
Markkanen, Lauri
26:55
2
73 - 74
Capela, Clint
27:06
1
73 - 75
Young, Trae
27:34
1
73 - 76
Young, Trae
27:34
1
73 - 77
Young, Trae
27:43
1
73 - 78
Young, Trae
27:43
2
75 - 78
Sexton, Collin
27:56
1
76 - 78
Sexton, Collin
27:56
1
76 - 79
Young, Trae
28:32
1
76 - 80
Young, Trae
28:32
3
76 - 83
Hunter, De'Andre
29:15
1
77 - 83
Sexton, Collin
29:34
1
78 - 83
Sexton, Collin
29:34
1
79 - 83
Sexton, Collin
30:14
1
80 - 83
Sexton, Collin
30:14
3
80 - 86
Daniels, Dyson
30:30
2
82 - 86
Kessler, Walker
31:07
2
84 - 86
Mills, Patty
31:37
2
84 - 88
Daniels, Dyson
32:09
1
85 - 88
Williams, Cody
33:42
1
86 - 88
Williams, Cody
33:42
3
89 - 88
Potter, Micah
34:02
1
89 - 89
Young, Trae
34:15
1
89 - 90
Hunter, De'Andre
34:57
3
89 - 93
Hunter, De'Andre
35:56
Quý 4
32 : 31
3
92 - 93
Juzang, Johnny
36:43
1
93 - 93
Eubanks, Drew
37:11
1
94 - 93
Eubanks, Drew
37:11
2
94 - 95
Young, Trae
37:25
2
96 - 95
Eubanks, Drew
37:41
3
96 - 98
Mathews, Garrison
37:58
2
98 - 98
Mills, Patty
38:55
2
98 - 100
Okongwu, Onyeka
39:04
3
98 - 103
Bogdanovic, Bogdan
39:45
2
100 - 103
Sexton, Collin
40:22
1
101 - 103
Sexton, Collin
40:22
3
101 - 106
Risacher, Zaccharie
40:55
2
103 - 106
Sexton, Collin
41:19
2
103 - 108
Capela, Clint
42:14
3
106 - 108
Markkanen, Lauri
42:38
2
108 - 108
Markkanen, Lauri
43:20
2
108 - 110
Capela, Clint
43:36
2
110 - 110
Kessler, Walker
44:00
2
112 - 110
Kessler, Walker
44:28
3
112 - 113
Bogdanovic, Bogdan
44:36
2
114 - 113
Kessler, Walker
44:55
3
114 - 116
Young, Trae
45:08
1
115 - 116
Kessler, Walker
45:45
1
116 - 116
Kessler, Walker
45:45
3
116 - 119
Hunter, De'Andre
46:03
2
118 - 119
Kessler, Walker
46:27
1
118 - 120
Young, Trae
47:51
1
118 - 121
Young, Trae
47:51
3
121 - 121
Sexton, Collin
47:56
3
121 - 124
Young, Trae
47:59
Tải thêm

Ai sẽ thắng?

  • Utah Jazz
  • Atlanta Hawks
Utah Jazz UTA

Số liệu thống kê

Atlanta Hawks ATL
  • 19/48 (39.6%)
  • 3 con trỏ
  • 18/44 (40.9%)
  • 21/48 (43.8%)
  • 2 con trỏ
  • 29/54 (53.7%)
  • 22/25 (88%)
  • Ném miễn phí
  • 12/15 (80%)
  • 47
  • Lấy lại quả bóng
  • 44
  • 13
  • Phản đòn tấn công
  • 12
Thống kê người chơi
Markkanen, Lauri
F-C
DIM 35
REB 2
HT 1
PHT 30:41
Kính 35
Ba con trỏ 8/15 (53%)
Ném miễn phí 5/6 (83%)
Phút 30:41
Hai con trỏ 3/6 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 11/21 (52%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Sexton, Collin
G
DIM 24
REB 4
HT 3
PHT 30:37
Kính 24
Ba con trỏ 2/3 (67%)
Ném miễn phí 8/9 (89%)
Phút 30:37
Hai con trỏ 5/13 (38%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/16 (44%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật 1
Young, Trae
G
DIM 24
REB 2
HT 20
PHT 36:34
Kính 24
Ba con trỏ 3/10 (30%)
Ném miễn phí 9/10 (90%)
Phút 36:34
Hai con trỏ 3/6 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/16 (38%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 20
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Kessler, Walker
C
DIM 21
REB 10
HT -
PHT 30:14
Kính 21
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 5/6 (83%)
Phút 30:14
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 8/11 (73%)
Phản đòn tấn công 8
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 10
Kiến tạo -
Fouls cá nhân -
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Capela, Clint
C
DIM 18
REB 6
HT -
PHT 25:15
Kính 18
Ba con trỏ -
Ném miễn phí -
Phút 25:15
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 9/11 (82%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Utah Jazz
Utah Jazz
Atlanta Hawks
Atlanta Hawks
Utah Jazz UTA

Bắt đầu

Atlanta Hawks ATL
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 235
  • GP
  • 235
  • 115
  • SP
  • 120
TTG 07/01/25 21:00
Utah Jazz Utah Jazz
  • 32
  • 30
  • 27
  • 32
121
Atlanta Hawks Atlanta Hawks
  • 36
  • 29
  • 28
  • 31
124
TTG 15/03/24 21:30
Utah Jazz Utah Jazz
  • 34
  • 27
  • 37
  • 26
124
Atlanta Hawks Atlanta Hawks
  • 28
  • 34
  • 34
  • 26
122
TTG 27/02/24 19:30
Atlanta Hawks Atlanta Hawks
  • 26
  • 29
  • 34
  • 35
124
Utah Jazz Utah Jazz
  • 18
  • 26
  • 25
  • 28
97
TTG 03/02/23 21:00
Utah Jazz Utah Jazz
  • 22
  • 28
  • 28
  • 30
108
Atlanta Hawks Atlanta Hawks
  • 32
  • 30
  • 29
  • 24
115
TTG 09/11/22 19:30
Atlanta Hawks Atlanta Hawks
  • 22
  • 32
  • 36
  • 29
119
Utah Jazz Utah Jazz
  • 26
  • 37
  • 22
  • 40
125

Resultados mais recentes: Utah Jazz

Resultados mais recentes: Atlanta Hawks

Utah Jazz UTA

Bảng xếp hạng

Atlanta Hawks ATL
# Hình thức NBA 24/25 TCDC T Đ TD
1 35 31 4 4287:3873
2 35 30 5 4029:3604
3 37 27 10 4385:4006
4 36 24 12 4065:3846
5 37 24 13 4555:4244
5 37 24 13 4335:4087
7 38 22 16 3998:3921
8 35 20 15 4212:4104
9 37 21 16 4308:4139
10 36 20 16 3927:3885
10 36 20 16 4026:4103
12 34 18 16 3833:3774
13 36 19 17 3926:3876
14 35 18 17 3897:3854
15 37 19 18 4340:4431
15 37 19 18 4264:4295
17 36 18 18 4031:4095
17 36 18 18 4025:3999
17 36 18 18 4012:4015
20 37 18 19 4292:4210
21 36 17 19 4239:4355
22 35 16 19 3912:3988
23 34 14 20 3651:3764
24 36 13 23 3870:4085
25 35 12 23 3784:4089
26 35 9 26 3905:4148
27 35 8 27 3712:3928
28 36 8 28 3997:4283
29 37 7 30 3967:4333
30 34 6 28 3706:4156
# Hình thức NBA Atlantic Division 24/25 TCDC T Đ TD
1 37 27 10 4385:4006
2 37 24 13 4335:4087
3 34 14 20 3651:3764
4 36 13 23 3870:4085
5 36 8 28 3997:4283
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
7 Tháng Một 2025, 21:00
Sân vận động:
Delta Center, Salt Lake City, Mỹ
Dung tích:
18300