Ukraina - Áo 08.07.2024
- 08/07/24 08:30
-
- 70 : 51
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Ukraina
23
14
17
16
70
Áo
9
9
14
19
51
Quý 1
23
:
9
2
4 - 0
Ukraina
2
4 - 3
Áo
2
8 - 5
Ukraina
2
8 - 7
Áo
2
10 - 7
Ukraina
2
10 - 9
Áo
2
11 - 9
Ukraina
2
12 - 9
Ukraina
2
14 - 9
Ukraina
2
18 - 9
Ukraina
2
19 - 9
Ukraina
2
21 - 9
Ukraina
2
23 - 9
Ukraina
Quý 2
14
:
9
2
26 - 9
Ukraina
2
26 - 11
Áo
2
29 - 11
Ukraina
2
30 - 11
Ukraina
2
31 - 11
Ukraina
2
31 - 13
Áo
2
33 - 13
Ukraina
2
35 - 13
Ukraina
2
35 - 14
Áo
2
35 - 16
Áo
2
37 - 18
Ukraina
Quý 3
17
:
14
2
39 - 18
Ukraina
2
39 - 21
Áo
2
41 - 21
Ukraina
2
41 - 25
Áo
2
41 - 26
Áo
2
42 - 26
Ukraina
2
44 - 26
Ukraina
2
46 - 26
Ukraina
2
46 - 29
Áo
2
47 - 29
Ukraina
2
49 - 29
Ukraina
2
51 - 29
Ukraina
2
52 - 29
Ukraina
2
52 - 31
Áo
2
52 - 32
Áo
2
54 - 32
Ukraina
Quý 4
16
:
19
2
54 - 36
Áo
2
56 - 36
Ukraina
2
58 - 38
Ukraina
2
61 - 41
Ukraina
2
61 - 43
Áo
2
61 - 46
Áo
2
65 - 46
Ukraina
2
68 - 48
Ukraina
2
70 - 49
Ukraina
2
70 - 51
Áo
Tải thêm
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
Không có trận đấu
Đây là trận đấu đầu tiên của các đội này, dữ liệu sẽ xuất hiện sau.
0
GP
0
0
SP
0
0
win
0
Resultados mais recentes: Ukraina
TTG
14/07/24
08:00
Ukraina
- 20
- 12
- 17
- 17
- 25
- 15
- 21
- 13
TTG
13/07/24
06:00
Ukraina
- 9
- 19
- 25
- 17
- 8
- 17
- 10
- 20
TTG
11/07/24
06:00
Ukraina
- 11
- 13
- 6
- 22
- 29
- 16
- 24
- 18
TTG
08/07/24
08:30
Ukraina
- 23
- 14
- 17
- 16
- 9
- 9
- 14
- 19
TTG
07/07/24
13:30
Ukraina
- 19
- 18
- 15
- 17
- 8
- 17
- 16
- 12
Resultados mais recentes: Áo
Đã hủ
14/07/24
08:00
Áo
Romania
TTG
11/07/24
08:30
Áo
- 5
- 5
- 8
- 21
- 20
- 22
- 24
- 10
TTG
10/07/24
08:30
Thụy Sĩ
- 21
- 10
- 24
- 23
- 15
- 24
- 19
- 18
TTG
08/07/24
08:30
Ukraina
- 23
- 14
- 17
- 16
- 9
- 9
- 14
- 19
TTG
07/07/24
11:00
Áo
- 11
- 15
- 12
- 18
- 27
- 19
- 16
- 16
# | Hình thức Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 235:178 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 212:212 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 209:220 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 3 | 196:242 | 3 |
# | Hình thức Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 212:151 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 199:184 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 186:200 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 3 | 161:223 | 3 |