Ukraina - Thiên đường Cộng hòa Séc U20 11.07.2024
- 11/07/24 06:00
-
- 52 : 87
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Ukraina
11
13
6
22
52
Thiên đường Cộng hòa Séc U20
29
16
24
18
87
Quý 1
11
:
29
2
0 - 2
Thiên đường Cộng hòa Séc U20
2
0 - 5
Thiên đường Cộng hòa Séc U20
2
2 - 5
Ukraina
2
2 - 7
Thiên đường Cộng hòa Séc U20
2
4 - 7
Ukraina
2
6 - 7
Ukraina
2
6 - 10
Thiên đường Cộng hòa Séc U20
2
6 - 14
Thiên đường Cộng hòa Séc U20
2
6 - 17
Thiên đường Cộng hòa Séc U20
2
6 - 23
Thiên đường Cộng hòa Séc U20
2
9 - 25
Ukraina
2
11 - 29
Ukraina
Quý 2
13
:
16
2
13 - 29
Ukraina
2
15 - 33
Ukraina
2
22 - 40
Ukraina
2
24 - 41
Ukraina
2
24 - 43
Thiên đường Cộng hòa Séc U20
2
24 - 45
Thiên đường Cộng hòa Séc U20
Quý 3
6
:
24
2
24 - 50
Thiên đường Cộng hòa Séc U20
2
24 - 62
Thiên đường Cộng hòa Séc U20
2
28 - 69
Ukraina
2
30 - 69
Ukraina
Quý 4
22
:
18
2
32 - 74
Ukraina
2
34 - 77
Ukraina
2
36 - 77
Ukraina
2
41 - 77
Ukraina
2
43 - 79
Ukraina
2
44 - 81
Ukraina
2
48 - 86
Ukraina
2
52 - 87
Ukraina
Tải thêm
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
Không có trận đấu
Đây là trận đấu đầu tiên của các đội này, dữ liệu sẽ xuất hiện sau.
0
GP
0
0
SP
0
0
win
0
Resultados mais recentes: Ukraina
TTG
14/07/24
08:00
Ukraina
- 20
- 12
- 17
- 17
- 25
- 15
- 21
- 13
TTG
13/07/24
06:00
Ukraina
- 9
- 19
- 25
- 17
- 8
- 17
- 10
- 20
TTG
11/07/24
06:00
Ukraina
- 11
- 13
- 6
- 22
- 29
- 16
- 24
- 18
TTG
08/07/24
08:30
Ukraina
- 23
- 14
- 17
- 16
- 9
- 9
- 14
- 19
TTG
07/07/24
13:30
Ukraina
- 19
- 18
- 15
- 17
- 8
- 17
- 16
- 12
Resultados mais recentes: Thiên đường Cộng hòa Séc U20
TTG
21/07/24
07:00
Thiên đường Cộng hòa Séc U20
- 25
- 30
- 21
- 9
- 22
- 20
- 25
- 27
TTG
20/07/24
09:30
Thiên đường Cộng hòa Séc U20
- 15
- 17
- 16
- 31
- 20
- 26
- 16
- 16
TTG
18/07/24
09:30
Thiên đường Cộng hòa Séc U20
- 19
- 10
- 27
- 12
- 17
- 19
- 21
- 21
TTG
17/07/24
12:00
Serbia U20
- 22
- 18
- 18
- 9
- 15
- 19
- 20
- 18
TTG
15/07/24
09:30
Thiên đường Cộng hòa Séc U20
- 14
- 17
- 13
- 15
- 30
- 14
- 13
- 14
# | Hình thức Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 235:178 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 212:212 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 209:220 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 3 | 196:242 | 3 |
# | Hình thức Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 212:151 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 199:184 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 186:200 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 3 | 161:223 | 3 |