AZS Poznań (Phụ nữ) - AZS UMCS Lublin (Nữ) 11.01.2025
- 11/01/25 11:00
-
- Có kế hoạch
Ai sẽ thắng?
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 136
- GP
- 136
- 69
- SP
- 66
Đối đầu
TTG
27/10/24
15:00
AZS UMCS Lublin (Nữ)
- 22
- 13
- 22
- 14
- 30
- 10
- 23
- 9
TTG
07/01/24
08:00
AZS UMCS Lublin (Nữ)
- 17
- 18
- 22
- 19
- 13
- 18
- 9
- 12
TTG
29/10/23
11:00
AZS Poznań (Phụ nữ)
- 24
- 12
- 19
- 16
- 18
- 17
- 5
- 25
TTG
21/01/23
12:00
AZS Poznań (Phụ nữ)
- 25
- 18
- 16
- 16
- 11
- 24
- 17
- 17
TTG
05/11/22
14:00
AZS UMCS Lublin (Nữ)
- 11
- 14
- 20
- 5
- 25
- 19
- 16
- 19
Resultados mais recentes: AZS Poznań (Phụ nữ)
TTG
04/01/25
08:00
Đội bóng rổ 25 Bydgoszcz (Nữ)
- 8
- 14
- 16
- 15
- 22
- 28
- 18
- 15
TTG
28/12/24
12:00
AZS Poznań (Phụ nữ)
- 21
- 14
- 16
- 17
- 19
- 23
- 22
- 19
TTG
21/12/24
12:00
AZS Poznań (Phụ nữ)
- 24
- 27
- 20
- 13
- 15
- 15
- 14
- 14
TTG
15/12/24
10:00
AZS Poznań (Phụ nữ)
- 21
- 16
- 18
- 23
- 17
- 20
- 14
- 11
TTG
08/12/24
14:00
Polonia Warszawa (Nữ)/Arka Gdynia (Nữ)
- 13
- 17
- 17
- 16
- 22
- 18
- 18
- 21
Resultados mais recentes: AZS UMCS Lublin (Nữ)
TTG
29/12/24
10:00
KS JAS FBG Sosnowiec (Nữ)
- 18
- 21
- 21
- 20
- 24
- 19
- 25
- 10
TTG
22/12/24
08:00
AZS UMCS Lublin (Nữ)
- 20
- 25
- 20
- 23
- 13
- 13
- 11
- 12
TTG
15/12/24
12:00
AZS UMCS Lublin (Nữ)
- 22
- 19
- 11
- 14
- 22
- 13
- 11
- 17
TC
07/12/24
12:00
Polkowice (Nữ)/Sleza (Nữ)
- 18
- 12
- 19
- 21
- 22
- 16
- 19
- 13
TTG
01/12/24
14:00
AZS UMCS Lublin (Nữ)
- 22
- 24
- 28
- 17
- 13
- 11
- 16
- 18
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 9 | 2 | 884:882 | 20 | |
2 | 11 | 8 | 3 | 881:786 | 19 | |
3 | 12 | 7 | 5 | 928:914 | 19 | |
4 | 12 | 7 | 5 | 890:816 | 19 | |
5 | 11 | 7 | 4 | 871:778 | 18 | |
6 | 12 | 6 | 6 | 897:877 | 18 | |
7 | 12 | 6 | 6 | 902:889 | 18 | |
8 | 11 | 4 | 7 | 823:909 | 15 | |
9 | 12 | 2 | 10 | 845:986 | 14 | |
10 | 12 | 2 | 10 | 853:937 | 14 |