Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh - Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh 06.12.2024
- 06/12/24 06:35
-
- 92 : 99
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
23
21
29
19
92
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
30
27
21
21
99
Quý 1
23
:
30
2
2 - 0
Riller, Grant
0:22
1
2 - 1
Omot, Nuni
1:03
1
2 - 2
Omot, Nuni
1:03
2
4 - 2
Sullinger, Jared
1:23
1
4 - 3
Qi, Zhou
1:41
3
11 - 8
Sullinger, Jared
3:04
3
9 - 6
Qi, Zhou
3:22
2
11 - 6
Riller, Grant
3:40
2
11 - 8
Zhang, Cairen
3:48
2
13 - 8
Sullinger, Jared
4:39
3
13 - 11
Zeng, Fanbo
4:55
3
13 - 14
Zhang, Cairen
5:29
2
15 - 14
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
5:42
3
15 - 17
Zeng, Fanbo
6:02
2
15 - 19
Omot, Nuni
7:05
1
15 - 20
Omot, Nuni
7:37
1
15 - 21
Omot, Nuni
7:37
1
15 - 22
Omot, Nuni
8:20
1
15 - 23
Omot, Nuni
8:20
3
18 - 23
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
8:36
3
18 - 26
Qi, Zhou
9:08
2
18 - 28
Qi, Zhou
10:32
2
18 - 30
Fang, Shuo
11:07
1
19 - 30
Sullinger, Jared
11:19
2
21 - 30
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
11:27
2
23 - 30
Zou, Yuchen
11:52
Quý 2
21
:
27
3
23 - 33
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
12:05
2
23 - 35
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
12:33
1
23 - 36
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
12:33
2
23 - 38
German, Eugene
13:11
2
25 - 38
Trice, Travis
13:42
2
25 - 40
German, Eugene
14:01
2
27 - 40
Zou, Yuchen
14:45
1
28 - 40
Trice, Travis
15:21
1
29 - 40
Trice, Travis
15:21
2
29 - 42
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
15:39
3
32 - 42
Trice, Travis
15:49
2
32 - 44
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
16:24
2
34 - 44
Riller, Grant
16:58
1
35 - 44
Riller, Grant
17:23
1
36 - 44
Riller, Grant
17:23
1
36 - 45
Omot, Nuni
18:10
2
36 - 47
Solomon, Richard
19:21
2
36 - 49
Omot, Nuni
19:49
2
36 - 51
Qi, Zhou
20:31
1
37 - 51
Riller, Grant
20:52
1
38 - 51
Riller, Grant
20:52
2
38 - 53
Solomon, Richard
21:21
1
40 - 53
Zou, Yuchen
21:41
1
40 - 53
Zou, Yuchen
21:41
1
40 - 54
Qi, Zhou
22:01
2
42 - 54
Riller, Grant
22:13
1
43 - 54
Riller, Grant
22:43
3
43 - 57
German, Eugene
23:01
1
44 - 57
Sullinger, Jared
23:38
Quý 3
29
:
21
2
46 - 57
Liao, Sanning
24:32
1
46 - 58
Qi, Zhou
24:49
3
46 - 61
German, Eugene
25:03
2
46 - 63
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
26:15
1
47 - 63
Riller, Grant
26:27
2
49 - 63
Zou, Yuchen
26:40
3
49 - 66
Zhang, Cairen
27:06
2
49 - 68
Qiu, Tian
28:24
2
51 - 68
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
28:42
1
52 - 68
Zou, Yuchen
29:21
1
53 - 68
Zou, Yuchen
29:21
2
55 - 68
Liao, Sanning
29:28
3
55 - 71
Zeng, Fanbo
29:55
2
57 - 71
Sullinger, Jared
30:20
2
57 - 73
Qiu, Tian
30:29
1
58 - 73
Sullinger, Jared
30:44
1
59 - 73
Sullinger, Jared
30:44
3
62 - 73
Trice, Travis
31:06
2
62 - 75
Qi, Zhou
31:26
2
64 - 75
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
32:09
2
64 - 77
Qi, Zhou
32:37
1
65 - 77
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
32:57
1
66 - 77
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
32:57
1
66 - 78
Lei, Meng
33:15
2
68 - 78
Trice, Travis
33:56
2
70 - 78
Liao, Sanning
34:21
3
73 - 78
Liao, Sanning
35:07
Quý 4
19
:
21
2
75 - 78
Sullinger, Jared
36:43
2
75 - 80
Qiu, Tian
37:02
2
75 - 82
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
37:36
2
77 - 82
Shen, Zijie
38:34
2
79 - 82
Sullinger, Jared
39:17
1
79 - 83
Solomon, Richard
41:43
2
81 - 83
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
41:57
3
81 - 86
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
43:30
2
83 - 86
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
43:54
3
83 - 89
Solomon, Richard
44:16
2
85 - 89
Liu, Xiaoyu
44:59
3
85 - 92
Zeng, Fanbo
45:27
2
85 - 94
Zeng, Fanbo
45:44
1
85 - 95
Zeng, Fanbo
46:31
1
85 - 96
Zeng, Fanbo
46:31
3
88 - 96
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
47:16
1
88 - 97
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
47:16
1
89 - 97
Trice, Travis
47:19
1
90 - 97
Trice, Travis
47:19
2
90 - 99
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
47:49
2
92 - 99
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
47:55
Tải thêm
- 6/18 (33.3%)
- 3 con trỏ
- 13/39 (33.3%)
- 27/51 (52.9%)
- 2 con trỏ
- 22/32 (68.8%)
- 20/29 (68%)
- Ném miễn phí
- 16/28 (57%)
- 40
- Lấy lại quả bóng
- 43
- 13
- Phản đòn tấn công
- 16
Thống kê người chơi
Sullinger, Jared
F
DIM
23
REB
13
HT
3
PHT
39:00
Kính
23
Ba con trỏ
1/4
(25%)
Ném miễn phí
4/8
(50%)
Phút
39:00
Hai con trỏ
8/13
(62%)
Mục tiêu lĩnh vực
9/17
(53%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
11
Lấy lại quả bóng
13
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Qi, Zhou
C
DIM
19
REB
6
HT
1
PHT
30:00
Kính
19
Ba con trỏ
2/2
(100%)
Ném miễn phí
5/10
(50%)
Phút
30:00
Hai con trỏ
4/6
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/8
(75%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Chen, Yingjun
G
DIM
19
REB
5
HT
7
PHT
29:00
Kính
19
Ba con trỏ
5/9
(56%)
Ném miễn phí
2/3
(67%)
Phút
29:00
Hai con trỏ
1/3
(33%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/12
(50%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
7
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
German, Eugene
G
DIM
17
REB
2
HT
5
PHT
24:00
Kính
17
Ba con trỏ
2/6
(33%)
Ném miễn phí
1/1
(100%)
Phút
24:00
Hai con trỏ
5/6
(83%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/12
(58%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Trice, Travis
G
DIM
16
REB
2
HT
6
PHT
23:00
Kính
16
Ba con trỏ
2/4
(50%)
Ném miễn phí
4/4
(100%)
Phút
23:00
Hai con trỏ
3/7
(43%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/11
(45%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
6
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 201
- GP
- 201
- 99
- SP
- 102
Đối đầu
TTG
06/12/24
06:35
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
- 23
- 21
- 29
- 19
- 30
- 27
- 21
- 21
TTG
22/03/24
07:35
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
- 20
- 20
- 37
- 16
- 29
- 28
- 24
- 25
TTG
17/03/24
07:35
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
- 25
- 25
- 22
- 21
- 21
- 24
- 23
- 27
TC
04/12/23
06:35
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
- 19
- 28
- 23
- 26
- 17
- 22
- 33
- 24
TTG
15/11/23
06:35
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
- 23
- 28
- 26
- 26
- 26
- 22
- 21
- 40
Resultados mais recentes: Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
TTG
24/12/24
06:35
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
- 14
- 27
- 19
- 33
- 30
- 30
- 20
- 20
TTG
22/12/24
06:35
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
- 40
- 21
- 26
- 22
- 23
- 26
- 23
- 23
TTG
20/12/24
06:35
Đội bóng vàng Chiết Giang
- 21
- 35
- 36
- 31
- 33
- 32
- 27
- 26
TTG
17/12/24
06:35
Ningbo Rockets
- 19
- 27
- 20
- 26
- 39
- 29
- 32
- 26
TTG
15/12/24
06:35
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
- 27
- 27
- 18
- 30
- 28
- 28
- 26
- 19
Resultados mais recentes: Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
TTG
25/12/24
06:35
Shandong Kirins
- 22
- 22
- 34
- 35
- 17
- 30
- 26
- 34
TTG
23/12/24
06:35
Thiên Tân
- 26
- 23
- 25
- 19
- 13
- 20
- 26
- 21
TTG
20/12/24
06:35
Liaoning Hổ Bay
- 33
- 25
- 25
- 22
- 18
- 30
- 27
- 31
TTG
18/12/24
06:35
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
- 32
- 33
- 26
- 21
- 26
- 11
- 25
- 27
TTG
16/12/24
06:35
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
- 31
- 27
- 31
- 28
- 23
- 25
- 24
- 26
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 19 | 3 | 2289:2041 | |
2 | 22 | 17 | 5 | 2539:2376 | |
3 | 21 | 17 | 4 | 2372:2137 | |
4 | 22 | 16 | 6 | 2534:2338 | |
5 | 22 | 15 | 7 | 2342:2156 | |
6 | 22 | 15 | 7 | 2286:2222 | |
7 | 21 | 15 | 6 | 2128:1996 | |
8 | 22 | 14 | 8 | 2255:2179 | |
9 | 22 | 12 | 10 | 2319:2233 | |
10 | 22 | 12 | 10 | 2320:2343 | |
11 | 21 | 12 | 9 | 2209:2108 | |
12 | 22 | 9 | 13 | 2320:2414 | |
13 | 20 | 10 | 10 | 2167:2079 | |
14 | 22 | 7 | 15 | 2180:2377 | |
15 | 22 | 7 | 15 | 2241:2500 | |
16 | 22 | 6 | 16 | 2227:2399 | |
17 | 22 | 6 | 16 | 2214:2386 | |
18 | 22 | 5 | 17 | 2281:2388 | |
19 | 22 | 2 | 20 | 2055:2298 | |
20 | 21 | 1 | 20 | 2117:2425 |