Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh - Đại Sư Hổ Nanjing 28.12.2024
- 28/12/24 06:35
-
- 110 : 109
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
30
26
17
37
110
Đại Sư Hổ Nanjing
27
24
24
34
109
Quý 1
30
:
27
2
0 - 2
Đại Sư Hổ Nanjing
0:20
2
2 - 2
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
0:53
1
3 - 2
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
0:53
2
5 - 2
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
1:15
3
5 - 5
Đại Sư Hổ Nanjing
1:35
2
7 - 5
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
1:55
3
7 - 8
Đại Sư Hổ Nanjing
2:11
1
8 - 8
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
2:46
2
8 - 10
Đại Sư Hổ Nanjing
2:58
2
8 - 12
Đại Sư Hổ Nanjing
3:20
2
10 - 12
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
4:02
2
10 - 14
Đại Sư Hổ Nanjing
5:13
1
10 - 15
Đại Sư Hổ Nanjing
5:13
3
13 - 15
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
5:32
2
13 - 17
Đại Sư Hổ Nanjing
6:32
3
16 - 17
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
6:47
2
18 - 17
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
7:41
2
18 - 19
Đại Sư Hổ Nanjing
8:13
2
20 - 19
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
8:40
2
20 - 21
Đại Sư Hổ Nanjing
8:57
3
23 - 21
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
9:17
3
23 - 24
Đại Sư Hổ Nanjing
10:02
2
25 - 24
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
10:42
1
26 - 24
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
11:05
1
27 - 24
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
11:05
3
27 - 27
Đại Sư Hổ Nanjing
11:18
3
30 - 27
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
11:40
Quý 2
26
:
24
3
30 - 30
Đại Sư Hổ Nanjing
12:35
3
30 - 32
Đại Sư Hổ Nanjing
13:22
3
33 - 32
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
13:32
2
33 - 34
Đại Sư Hổ Nanjing
14:05
3
36 - 34
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
14:18
3
36 - 37
Đại Sư Hổ Nanjing
14:36
2
38 - 37
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
14:58
1
38 - 38
Đại Sư Hổ Nanjing
15:39
1
38 - 39
Đại Sư Hổ Nanjing
15:39
2
38 - 41
Đại Sư Hổ Nanjing
16:06
1
38 - 42
Đại Sư Hổ Nanjing
16:58
1
38 - 43
Đại Sư Hổ Nanjing
16:58
2
38 - 45
Đại Sư Hổ Nanjing
17:25
2
40 - 45
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
18:09
1
41 - 45
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
18:09
2
43 - 45
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
18:47
2
45 - 45
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
19:35
1
45 - 46
Đại Sư Hổ Nanjing
19:53
1
45 - 47
Đại Sư Hổ Nanjing
19:53
3
48 - 47
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
20:09
2
50 - 47
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
20:31
1
50 - 48
Đại Sư Hổ Nanjing
20:53
1
50 - 49
Đại Sư Hổ Nanjing
20:53
2
52 - 49
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
21:44
1
53 - 49
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
22:40
1
54 - 49
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
22:40
2
54 - 51
Đại Sư Hổ Nanjing
22:50
2
56 - 51
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
23:55
Quý 3
17
:
24
2
58 - 51
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
24:19
2
60 - 51
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
25:22
3
60 - 54
Đại Sư Hổ Nanjing
26:14
1
60 - 55
Đại Sư Hổ Nanjing
26:47
1
60 - 56
Đại Sư Hổ Nanjing
26:47
3
63 - 56
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
28:23
3
63 - 59
Đại Sư Hổ Nanjing
28:37
2
65 - 59
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
29:25
2
67 - 59
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
29:58
2
67 - 61
Đại Sư Hổ Nanjing
30:12
2
67 - 63
Đại Sư Hổ Nanjing
30:53
2
69 - 63
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
31:14
3
69 - 66
Đại Sư Hổ Nanjing
31:33
1
69 - 67
Đại Sư Hổ Nanjing
32:06
2
69 - 69
Đại Sư Hổ Nanjing
32:36
2
69 - 71
Đại Sư Hổ Nanjing
33:36
2
71 - 71
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
33:46
2
73 - 71
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
34:09
2
73 - 73
Đại Sư Hổ Nanjing
34:38
2
73 - 75
Đại Sư Hổ Nanjing
35:20
Quý 4
37
:
34
3
76 - 75
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
36:20
3
76 - 78
Đại Sư Hổ Nanjing
37:13
2
76 - 80
Đại Sư Hổ Nanjing
37:38
1
77 - 80
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
38:00
3
77 - 83
Đại Sư Hổ Nanjing
38:12
2
77 - 85
Đại Sư Hổ Nanjing
38:24
3
80 - 85
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
38:39
1
80 - 86
Đại Sư Hổ Nanjing
38:56
1
80 - 87
Đại Sư Hổ Nanjing
38:56
1
81 - 87
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
39:36
1
82 - 87
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
39:36
1
83 - 87
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
39:58
2
83 - 89
Đại Sư Hổ Nanjing
40:19
1
84 - 89
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
40:38
1
85 - 89
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
40:38
1
86 - 89
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
40:48
1
87 - 89
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
40:48
2
87 - 91
Đại Sư Hổ Nanjing
41:15
3
90 - 91
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
41:27
3
90 - 94
Đại Sư Hổ Nanjing
41:43
3
93 - 94
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
42:02
1
93 - 95
Đại Sư Hổ Nanjing
42:23
1
93 - 96
Đại Sư Hổ Nanjing
42:23
2
93 - 98
Đại Sư Hổ Nanjing
43:17
1
93 - 99
Đại Sư Hổ Nanjing
43:17
3
96 - 99
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
43:26
2
98 - 99
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
43:57
2
98 - 101
Đại Sư Hổ Nanjing
44:27
2
100 - 101
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
44:47
3
103 - 101
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
45:26
2
105 - 101
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
45:32
3
108 - 101
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
46:22
3
108 - 104
Đại Sư Hổ Nanjing
46:31
2
108 - 106
Đại Sư Hổ Nanjing
47:04
1
108 - 107
Đại Sư Hổ Nanjing
47:04
2
108 - 109
Đại Sư Hổ Nanjing
47:37
2
110 - 109
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
47:55
Tải thêm
Ai sẽ thắng?
- Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
- Đại Sư Hổ Nanjing
- 15/40 (37.5%)
- 3 con trỏ
- 13/28 (46.4%)
- 25/46 (54.3%)
- 2 con trỏ
- 26/58 (44.8%)
- 15/20 (75%)
- Ném miễn phí
- 18/22 (81%)
- 39
- Lấy lại quả bóng
- 55
- 11
- Phản đòn tấn công
- 18
Thống kê người chơi
Wei, Lin
G
DIM
32
REB
6
HT
7
PHT
39:00
Kính
32
Ba con trỏ
2/8
(25%)
Ném miễn phí
12/13
(92%)
Phút
39:00
Hai con trỏ
7/10
(70%)
Mục tiêu lĩnh vực
9/18
(50%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
7
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Solomon, Richard
C
DIM
17
REB
12
HT
1
PHT
20:00
Kính
17
Ba con trỏ
2/6
(33%)
Ném miễn phí
3/3
(100%)
Phút
20:00
Hai con trỏ
4/6
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/12
(50%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
10
Lấy lại quả bóng
12
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
German, Eugene
G
DIM
17
REB
5
HT
9
PHT
40:00
Kính
17
Ba con trỏ
2/7
(29%)
Ném miễn phí
3/5
(60%)
Phút
40:00
Hai con trỏ
4/7
(57%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/14
(43%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
9
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Chen, Yingjun
G
DIM
17
REB
1
HT
9
PHT
40:00
Kính
17
Ba con trỏ
3/8
(38%)
Ném miễn phí
6/6
(100%)
Phút
40:00
Hai con trỏ
1/3
(33%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/11
(36%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
9
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-
Zhao, Baiqing
F
DIM
17
REB
3
HT
1
PHT
28:00
Kính
17
Ba con trỏ
3/3
(100%)
Ném miễn phí
-
Phút
28:00
Hai con trỏ
4/7
(57%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/10
(70%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 200
- GP
- 200
- 96
- SP
- 104
Đối đầu
TTG
28/12/24
06:35
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
- 30
- 26
- 17
- 37
- 27
- 24
- 24
- 34
TTG
08/01/24
06:35
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
- 21
- 16
- 16
- 32
- 28
- 24
- 30
- 36
TTG
24/12/23
06:35
Đại Sư Hổ Nanjing
- 24
- 37
- 27
- 21
- 28
- 23
- 22
- 22
TTG
08/11/23
06:35
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
- 21
- 22
- 26
- 34
- 27
- 33
- 17
- 25
TTG
08/01/23
02:00
Đại Sư Hổ Nanjing
- 23
- 22
- 25
- 13
- 30
- 14
- 20
- 26
Resultados mais recentes: Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
TTG
28/12/24
06:35
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
- 30
- 26
- 17
- 37
- 27
- 24
- 24
- 34
TTG
25/12/24
06:35
Shandong Kirins
- 22
- 22
- 34
- 35
- 17
- 30
- 26
- 34
TTG
23/12/24
06:35
Thiên Tân
- 26
- 23
- 25
- 19
- 13
- 20
- 26
- 21
TTG
20/12/24
06:35
Liaoning Hổ Bay
- 33
- 25
- 25
- 22
- 18
- 30
- 27
- 31
TTG
18/12/24
06:35
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
- 32
- 33
- 26
- 21
- 26
- 11
- 25
- 27
Resultados mais recentes: Đại Sư Hổ Nanjing
TTG
28/12/24
06:35
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
- 30
- 26
- 17
- 37
- 27
- 24
- 24
- 34
TTG
26/12/24
06:35
Đại Sư Hổ Nanjing
- 29
- 24
- 22
- 31
- 21
- 22
- 22
- 20
TTG
23/12/24
06:35
Đại Sư Hổ Nanjing
- 27
- 22
- 20
- 19
- 32
- 17
- 27
- 25
TTG
21/12/24
06:35
Đại Sư Hổ Nanjing
- 38
- 30
- 29
- 15
- 21
- 26
- 27
- 35
TTG
18/12/24
06:35
Đại Sư Hổ Nanjing
- 24
- 28
- 12
- 33
- 25
- 30
- 32
- 25
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 23 | 19 | 4 | 2394:2148 | |
2 | 23 | 18 | 5 | 2646:2481 | |
3 | 23 | 17 | 6 | 2645:2439 | |
4 | 22 | 17 | 5 | 2461:2252 | |
5 | 23 | 16 | 7 | 2457:2245 | |
6 | 23 | 16 | 7 | 2407:2324 | |
7 | 22 | 16 | 6 | 2238:2105 | |
8 | 23 | 15 | 8 | 2376:2288 | |
9 | 23 | 13 | 10 | 2425:2298 | |
10 | 23 | 12 | 11 | 2429:2453 | |
11 | 22 | 12 | 10 | 2305:2216 | |
12 | 21 | 11 | 10 | 2275:2175 | |
13 | 23 | 9 | 14 | 2385:2520 | |
14 | 23 | 7 | 16 | 2350:2621 | |
15 | 23 | 7 | 16 | 2282:2498 | |
16 | 23 | 7 | 16 | 2326:2497 | |
17 | 23 | 6 | 17 | 2312:2485 | |
18 | 23 | 5 | 18 | 2382:2499 | |
19 | 23 | 3 | 20 | 2168:2390 | |
20 | 22 | 1 | 21 | 2209:2538 |