Đội bóng rổ Zhejiang - Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh 04.01.2025
- 04/01/25 06:35
-
- 104 : 99
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Đội bóng rổ Zhejiang
16
31
33
24
104
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
19
25
26
29
99
Quý 1
16
:
19
2
0 - 2
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
0:24
1
1 - 3
Đội bóng rổ Zhejiang
1:12
1
2 - 3
Đội bóng rổ Zhejiang
1:12
2
2 - 5
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
2:04
1
3 - 5
Đội bóng rổ Zhejiang
2:17
3
6 - 5
Đội bóng rổ Zhejiang
2:46
2
8 - 5
Đội bóng rổ Zhejiang
3:59
2
10 - 5
Đội bóng rổ Zhejiang
4:47
2
10 - 7
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
5:06
2
12 - 7
Đội bóng rổ Zhejiang
6:36
2
12 - 9
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
7:20
2
14 - 9
Đội bóng rổ Zhejiang
8:55
3
14 - 12
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
9:22
3
14 - 15
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
10:13
2
16 - 15
Đội bóng rổ Zhejiang
10:38
1
16 - 16
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
11:30
3
16 - 19
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
11:59
Quý 2
31
:
25
2
18 - 19
Đội bóng rổ Zhejiang
12:08
2
18 - 21
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
12:14
2
18 - 23
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
13:09
1
19 - 23
Đội bóng rổ Zhejiang
13:22
1
20 - 23
Đội bóng rổ Zhejiang
13:22
2
22 - 23
Đội bóng rổ Zhejiang
15:01
2
24 - 23
Đội bóng rổ Zhejiang
15:40
2
24 - 25
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
15:58
2
24 - 27
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
16:11
2
26 - 27
Đội bóng rổ Zhejiang
16:20
1
27 - 27
Đội bóng rổ Zhejiang
16:20
2
29 - 27
Đội bóng rổ Zhejiang
17:05
1
29 - 28
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
17:33
2
31 - 28
Đội bóng rổ Zhejiang
17:58
2
31 - 30
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
18:14
2
33 - 30
Đội bóng rổ Zhejiang
18:30
3
33 - 33
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
18:39
2
35 - 33
Đội bóng rổ Zhejiang
18:56
1
36 - 33
Đội bóng rổ Zhejiang
18:57
2
36 - 35
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
19:09
2
38 - 35
Đội bóng rổ Zhejiang
19:26
2
40 - 35
Đội bóng rổ Zhejiang
20:17
2
40 - 37
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
20:56
2
40 - 39
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
21:25
2
42 - 39
Đội bóng rổ Zhejiang
21:47
2
42 - 41
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
22:14
3
45 - 41
Đội bóng rổ Zhejiang
22:45
2
47 - 41
Đội bóng rổ Zhejiang
23:52
3
47 - 44
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
23:59
Quý 3
33
:
26
2
49 - 44
Đội bóng rổ Zhejiang
24:41
3
52 - 44
Đội bóng rổ Zhejiang
24:50
2
52 - 46
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
25:57
1
53 - 46
Đội bóng rổ Zhejiang
26:18
1
54 - 46
Đội bóng rổ Zhejiang
26:18
2
56 - 46
Đội bóng rổ Zhejiang
26:53
1
56 - 47
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
27:55
1
56 - 48
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
27:55
2
58 - 48
Đội bóng rổ Zhejiang
28:35
2
59 - 50
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
28:57
1
60 - 50
Đội bóng rổ Zhejiang
29:12
2
60 - 52
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
29:39
2
62 - 52
Đội bóng rổ Zhejiang
29:56
1
63 - 52
Đội bóng rổ Zhejiang
30:28
1
64 - 52
Đội bóng rổ Zhejiang
30:28
2
64 - 54
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
30:40
1
65 - 54
Đội bóng rổ Zhejiang
30:46
1
66 - 54
Đội bóng rổ Zhejiang
30:46
2
66 - 56
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
30:49
2
68 - 56
Đội bóng rổ Zhejiang
31:18
2
68 - 58
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
32:08
1
69 - 58
Đội bóng rổ Zhejiang
32:31
3
69 - 61
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
32:36
1
70 - 61
Đội bóng rổ Zhejiang
32:50
3
73 - 61
Đội bóng rổ Zhejiang
32:54
1
73 - 62
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
33:06
1
73 - 63
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
33:06
2
75 - 63
Đội bóng rổ Zhejiang
33:26
2
75 - 65
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
33:39
2
75 - 67
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
34:05
1
75 - 68
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
34:35
1
75 - 69
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
34:35
3
78 - 69
Đội bóng rổ Zhejiang
34:51
1
78 - 70
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
35:30
2
80 - 70
Đội bóng rổ Zhejiang
35:52
Quý 4
24
:
29
3
80 - 73
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
36:11
2
80 - 75
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
36:38
1
81 - 75
Đội bóng rổ Zhejiang
36:43
1
80 - 76
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
36:51
2
82 - 76
Đội bóng rổ Zhejiang
36:51
1
83 - 76
Đội bóng rổ Zhejiang
36:51
2
83 - 78
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
37:09
1
84 - 78
Đội bóng rổ Zhejiang
37:30
1
85 - 78
Đội bóng rổ Zhejiang
37:30
2
85 - 80
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
37:39
1
86 - 80
Đội bóng rổ Zhejiang
37:53
1
87 - 80
Đội bóng rổ Zhejiang
37:53
2
89 - 80
Đội bóng rổ Zhejiang
38:36
2
89 - 82
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
38:54
2
89 - 84
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
39:31
1
89 - 85
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
40:03
1
89 - 86
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
40:03
2
91 - 86
Đội bóng rổ Zhejiang
40:27
2
93 - 86
Đội bóng rổ Zhejiang
40:57
2
93 - 88
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
41:19
2
93 - 90
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
42:15
1
94 - 90
Đội bóng rổ Zhejiang
43:16
1
95 - 90
Đội bóng rổ Zhejiang
43:16
1
96 - 90
Đội bóng rổ Zhejiang
43:30
1
97 - 90
Đội bóng rổ Zhejiang
43:30
2
97 - 92
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
43:50
2
99 - 92
Đội bóng rổ Zhejiang
44:36
2
101 - 92
Đội bóng rổ Zhejiang
45:05
2
101 - 94
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
45:12
1
102 - 94
Đội bóng rổ Zhejiang
45:30
2
102 - 96
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
45:45
2
104 - 96
Đội bóng rổ Zhejiang
46:40
3
104 - 99
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
47:25
Tải thêm
- 6/18 (33.3%)
- 3 con trỏ
- 9/37 (24.3%)
- 30/54 (55.6%)
- 2 con trỏ
- 30/49 (61.2%)
- 26/33 (78%)
- Ném miễn phí
- 12/17 (70%)
- 48
- Lấy lại quả bóng
- 40
- 15
- Phản đòn tấn công
- 16
Thống kê người chơi
Riller, Grant
G
DIM
31
REB
3
HT
5
PHT
34:00
Kính
31
Ba con trỏ
3/8
(38%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
34:00
Hai con trỏ
10/14
(71%)
Mục tiêu lĩnh vực
13/22
(59%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Brown, Barry
G
DIM
24
REB
2
HT
3
PHT
36:00
Kính
24
Ba con trỏ
2/6
(33%)
Ném miễn phí
6/7
(86%)
Phút
36:00
Hai con trỏ
6/9
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/15
(53%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Trice, Travis
G
DIM
21
REB
3
HT
8
PHT
27:00
Kính
21
Ba con trỏ
3/9
(33%)
Ném miễn phí
2/3
(67%)
Phút
27:00
Hai con trỏ
5/7
(71%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/16
(50%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
8
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
4
Fouls kỹ thuật
-
Carlton, Josh
C
DIM
18
REB
7
HT
-
PHT
18:00
Kính
18
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
4/4
(100%)
Phút
18:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
7/11
(64%)
Phản đòn tấn công
5
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Hu, Jinqiu
F
DIM
14
REB
7
HT
1
PHT
34:00
Kính
14
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
2/3
(67%)
Phút
34:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
6/11
(55%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 188
- GP
- 188
- 91
- SP
- 97
Đối đầu
TTG
04/01/25
06:35
Đội bóng rổ Zhejiang
- 16
- 31
- 33
- 24
- 19
- 25
- 26
- 29
TTG
25/10/24
07:35
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
- 26
- 26
- 28
- 18
- 21
- 29
- 19
- 16
TTG
21/09/24
07:30
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
- 5
- 23
- 19
- 13
- 26
- 12
- 15
- 14
TTG
28/01/24
06:35
Đội bóng rổ Zhejiang
- 36
- 29
- 19
- 28
- 23
- 36
- 31
- 24
TTG
05/01/24
06:35
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
- 32
- 33
- 28
- 22
- 21
- 21
- 26
- 21
Resultados mais recentes: Đội bóng rổ Zhejiang
TTG
20/01/25
06:35
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
- 19
- 21
- 28
- 23
- 30
- 22
- 16
- 26
TTG
18/01/25
06:35
Đội bóng rổ Zhejiang
- 26
- 33
- 32
- 24
- 16
- 31
- 31
- 21
TTG
15/01/25
06:35
Ningbo Rockets
- 25
- 17
- 21
- 21
- 31
- 30
- 26
- 22
TTG
13/01/25
06:35
Đội bóng vàng Chiết Giang
- 33
- 31
- 21
- 13
- 24
- 30
- 29
- 19
TTG
10/01/25
06:35
Đội bóng rổ Zhejiang
- 20
- 30
- 35
- 26
- 22
- 19
- 25
- 12
Resultados mais recentes: Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
TTG
19/01/25
06:35
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
- 28
- 31
- 24
- 29
- 23
- 33
- 32
- 14
TTG
17/01/25
06:35
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
- 21
- 31
- 36
- 22
- 26
- 17
- 26
- 16
TTG
15/01/25
06:35
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
- 28
- 29
- 26
- 19
- 30
- 34
- 37
- 28
TTG
12/01/25
06:35
Đội bóng rổ Nam Quảng Đông
- 25
- 30
- 22
- 22
- 24
- 21
- 25
- 28
TTG
10/01/25
06:35
Liaoning Hổ Bay
- 33
- 19
- 36
- 16
- 30
- 23
- 23
- 25
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 33 | 29 | 4 | 3430:3028 | |
2 | 34 | 24 | 10 | 3527:3328 | |
3 | 32 | 25 | 7 | 3704:3479 | |
4 | 33 | 22 | 11 | 3469:3246 | |
5 | 33 | 22 | 11 | 3699:3426 | |
6 | 33 | 22 | 11 | 3441:3307 | |
7 | 32 | 23 | 9 | 3531:3256 | |
8 | 33 | 22 | 11 | 3450:3241 | |
9 | 32 | 20 | 12 | 3216:3088 | |
10 | 32 | 18 | 14 | 3396:3228 | |
11 | 33 | 16 | 17 | 3493:3553 | |
12 | 30 | 18 | 12 | 3369:3132 | |
13 | 33 | 12 | 21 | 3369:3643 | |
14 | 33 | 11 | 22 | 3453:3541 | |
15 | 34 | 10 | 24 | 3418:3730 | |
16 | 34 | 8 | 26 | 3436:3827 | |
17 | 33 | 8 | 25 | 3358:3662 | |
18 | 33 | 7 | 26 | 3212:3539 | |
19 | 34 | 6 | 28 | 3141:3465 | |
20 | 32 | 5 | 27 | 3283:3676 |