Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Đội bóng rổ Zhejiang - Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh 04.01.2025

1
2
3
4
T
Đội bóng rổ Zhejiang
16
31
33
24
104
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
19
25
26
29
99
Đội bóng rổ Zhejiang ZHE

Chi tiết trận đấu

Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh BRF
Quý 1
16 : 19
2
0 - 2
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
0:24
1
1 - 3
Đội bóng rổ Zhejiang
1:12
1
2 - 3
Đội bóng rổ Zhejiang
1:12
2
2 - 5
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
2:04
1
3 - 5
Đội bóng rổ Zhejiang
2:17
3
6 - 5
Đội bóng rổ Zhejiang
2:46
2
8 - 5
Đội bóng rổ Zhejiang
3:59
2
10 - 5
Đội bóng rổ Zhejiang
4:47
2
10 - 7
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
5:06
2
12 - 7
Đội bóng rổ Zhejiang
6:36
2
12 - 9
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
7:20
2
14 - 9
Đội bóng rổ Zhejiang
8:55
3
14 - 12
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
9:22
3
14 - 15
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
10:13
2
16 - 15
Đội bóng rổ Zhejiang
10:38
1
16 - 16
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
11:30
3
16 - 19
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
11:59
Quý 2
31 : 25
2
18 - 19
Đội bóng rổ Zhejiang
12:08
2
18 - 21
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
12:14
2
18 - 23
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
13:09
1
19 - 23
Đội bóng rổ Zhejiang
13:22
1
20 - 23
Đội bóng rổ Zhejiang
13:22
2
22 - 23
Đội bóng rổ Zhejiang
15:01
2
24 - 23
Đội bóng rổ Zhejiang
15:40
2
24 - 25
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
15:58
2
24 - 27
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
16:11
2
26 - 27
Đội bóng rổ Zhejiang
16:20
1
27 - 27
Đội bóng rổ Zhejiang
16:20
2
29 - 27
Đội bóng rổ Zhejiang
17:05
1
29 - 28
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
17:33
2
31 - 28
Đội bóng rổ Zhejiang
17:58
2
31 - 30
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
18:14
2
33 - 30
Đội bóng rổ Zhejiang
18:30
3
33 - 33
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
18:39
2
35 - 33
Đội bóng rổ Zhejiang
18:56
1
36 - 33
Đội bóng rổ Zhejiang
18:57
2
36 - 35
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
19:09
2
38 - 35
Đội bóng rổ Zhejiang
19:26
2
40 - 35
Đội bóng rổ Zhejiang
20:17
2
40 - 37
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
20:56
2
40 - 39
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
21:25
2
42 - 39
Đội bóng rổ Zhejiang
21:47
2
42 - 41
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
22:14
3
45 - 41
Đội bóng rổ Zhejiang
22:45
2
47 - 41
Đội bóng rổ Zhejiang
23:52
3
47 - 44
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
23:59
Quý 3
33 : 26
2
49 - 44
Đội bóng rổ Zhejiang
24:41
3
52 - 44
Đội bóng rổ Zhejiang
24:50
2
52 - 46
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
25:57
1
53 - 46
Đội bóng rổ Zhejiang
26:18
1
54 - 46
Đội bóng rổ Zhejiang
26:18
2
56 - 46
Đội bóng rổ Zhejiang
26:53
1
56 - 47
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
27:55
1
56 - 48
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
27:55
2
58 - 48
Đội bóng rổ Zhejiang
28:35
2
59 - 50
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
28:57
1
60 - 50
Đội bóng rổ Zhejiang
29:12
2
60 - 52
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
29:39
2
62 - 52
Đội bóng rổ Zhejiang
29:56
1
63 - 52
Đội bóng rổ Zhejiang
30:28
1
64 - 52
Đội bóng rổ Zhejiang
30:28
2
64 - 54
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
30:40
1
65 - 54
Đội bóng rổ Zhejiang
30:46
1
66 - 54
Đội bóng rổ Zhejiang
30:46
2
66 - 56
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
30:49
2
68 - 56
Đội bóng rổ Zhejiang
31:18
2
68 - 58
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
32:08
1
69 - 58
Đội bóng rổ Zhejiang
32:31
3
69 - 61
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
32:36
1
70 - 61
Đội bóng rổ Zhejiang
32:50
3
73 - 61
Đội bóng rổ Zhejiang
32:54
1
73 - 62
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
33:06
1
73 - 63
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
33:06
2
75 - 63
Đội bóng rổ Zhejiang
33:26
2
75 - 65
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
33:39
2
75 - 67
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
34:05
1
75 - 68
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
34:35
1
75 - 69
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
34:35
3
78 - 69
Đội bóng rổ Zhejiang
34:51
1
78 - 70
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
35:30
2
80 - 70
Đội bóng rổ Zhejiang
35:52
Quý 4
24 : 29
3
80 - 73
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
36:11
2
80 - 75
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
36:38
1
81 - 75
Đội bóng rổ Zhejiang
36:43
1
80 - 76
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
36:51
2
82 - 76
Đội bóng rổ Zhejiang
36:51
1
83 - 76
Đội bóng rổ Zhejiang
36:51
2
83 - 78
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
37:09
1
84 - 78
Đội bóng rổ Zhejiang
37:30
1
85 - 78
Đội bóng rổ Zhejiang
37:30
2
85 - 80
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
37:39
1
86 - 80
Đội bóng rổ Zhejiang
37:53
1
87 - 80
Đội bóng rổ Zhejiang
37:53
2
89 - 80
Đội bóng rổ Zhejiang
38:36
2
89 - 82
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
38:54
2
89 - 84
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
39:31
1
89 - 85
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
40:03
1
89 - 86
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
40:03
2
91 - 86
Đội bóng rổ Zhejiang
40:27
2
93 - 86
Đội bóng rổ Zhejiang
40:57
2
93 - 88
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
41:19
2
93 - 90
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
42:15
1
94 - 90
Đội bóng rổ Zhejiang
43:16
1
95 - 90
Đội bóng rổ Zhejiang
43:16
1
96 - 90
Đội bóng rổ Zhejiang
43:30
1
97 - 90
Đội bóng rổ Zhejiang
43:30
2
97 - 92
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
43:50
2
99 - 92
Đội bóng rổ Zhejiang
44:36
2
101 - 92
Đội bóng rổ Zhejiang
45:05
2
101 - 94
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
45:12
1
102 - 94
Đội bóng rổ Zhejiang
45:30
2
102 - 96
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
45:45
2
104 - 96
Đội bóng rổ Zhejiang
46:40
3
104 - 99
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
47:25
Tải thêm
Đội bóng rổ Zhejiang ZHE

Số liệu thống kê

Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh BRF
  • 6/18 (33.3%)
  • 3 con trỏ
  • 9/37 (24.3%)
  • 30/54 (55.6%)
  • 2 con trỏ
  • 30/49 (61.2%)
  • 26/33 (78%)
  • Ném miễn phí
  • 12/17 (70%)
  • 48
  • Lấy lại quả bóng
  • 40
  • 15
  • Phản đòn tấn công
  • 16
Thống kê người chơi
Riller, Grant
G
DIM 31
REB 3
HT 5
PHT 34:00
Kính 31
Ba con trỏ 3/8 (38%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 34:00
Hai con trỏ 10/14 (71%)
Mục tiêu lĩnh vực 13/22 (59%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 5
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Brown, Barry
G
DIM 24
REB 2
HT 3
PHT 36:00
Kính 24
Ba con trỏ 2/6 (33%)
Ném miễn phí 6/7 (86%)
Phút 36:00
Hai con trỏ 6/9 (67%)
Mục tiêu lĩnh vực 8/15 (53%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Trice, Travis
G
DIM 21
REB 3
HT 8
PHT 27:00
Kính 21
Ba con trỏ 3/9 (33%)
Ném miễn phí 2/3 (67%)
Phút 27:00
Hai con trỏ 5/7 (71%)
Mục tiêu lĩnh vực 8/16 (50%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 8
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 4
Fouls kỹ thuật -
Carlton, Josh
C
DIM 18
REB 7
HT -
PHT 18:00
Kính 18
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 4/4 (100%)
Phút 18:00
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 7/11 (64%)
Phản đòn tấn công 5
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 7
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Hu, Jinqiu
F
DIM 14
REB 7
HT 1
PHT 34:00
Kính 14
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 2/3 (67%)
Phút 34:00
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 6/11 (55%)
Phản đòn tấn công 3
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 7
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Đội bóng rổ Zhejiang
Đội bóng rổ Zhejiang
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
Đội bóng rổ Zhejiang ZHE

Bắt đầu

Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh BRF
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 188
  • GP
  • 188
  • 91
  • SP
  • 97
TTG 04/01/25 06:35
Đội bóng rổ Zhejiang Đội bóng rổ Zhejiang
  • 16
  • 31
  • 33
  • 24
104
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
  • 19
  • 25
  • 26
  • 29
99
TTG 25/10/24 07:35
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
  • 26
  • 26
  • 28
  • 18
98
Đội bóng rổ Zhejiang Đội bóng rổ Zhejiang
  • 21
  • 29
  • 19
  • 16
85
TTG 21/09/24 07:30
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
  • 5
  • 23
  • 19
  • 13
60
Đội bóng rổ Zhejiang Đội bóng rổ Zhejiang
  • 26
  • 12
  • 15
  • 14
67
TTG 28/01/24 06:35
Đội bóng rổ Zhejiang Đội bóng rổ Zhejiang
  • 36
  • 29
  • 19
  • 28
112
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
  • 23
  • 36
  • 31
  • 24
114
TTG 05/01/24 06:35
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
  • 32
  • 33
  • 28
  • 22
115
Đội bóng rổ Zhejiang Đội bóng rổ Zhejiang
  • 21
  • 21
  • 26
  • 21
89

Resultados mais recentes: Đội bóng rổ Zhejiang

Resultados mais recentes: Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh

Đội bóng rổ Zhejiang ZHE

Bảng xếp hạng

Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh BRF
# Đội TCDC T Đ TD
1 33 29 4 3430:3028
2 34 24 10 3527:3328
3 32 25 7 3704:3479
4 33 22 11 3469:3246
5 33 22 11 3699:3426
6 33 22 11 3441:3307
7 32 23 9 3531:3256
8 33 22 11 3450:3241
9 32 20 12 3216:3088
10 32 18 14 3396:3228
11 33 16 17 3493:3553
12 30 18 12 3369:3132
13 33 12 21 3369:3643
14 33 11 22 3453:3541
15 34 10 24 3418:3730
16 34 8 26 3436:3827
17 33 8 25 3358:3662
18 33 7 26 3212:3539
19 34 6 28 3141:3465
20 32 5 27 3283:3676
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
4 Tháng Một 2025, 06:35
Sân vận động:
Zhuji Jiyang Sports Center Gymnasium, Shaoxing, Trung Quốc
Dung tích:
6077