Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

UMBC (Nữ) - Binghamton Bearcats (Nữ) 04.01.2025

1
2
3
4
T
UMBC (Nữ)
16
10
12
12
50
Binghamton Bearcats (Nữ)
16
15
19
10
60
UMBC (Nữ) UMBC

Chi tiết trận đấu

Binghamton Bearcats (Nữ) BING
Quý 1
16 : 16
3
0 - 3
Binghamton Bearcats (Nữ)
0:51
1
1 - 3
UMBC (Nữ)
2:19
1
2 - 3
UMBC (Nữ)
2:19
2
2 - 5
Binghamton Bearcats (Nữ)
2:58
1
2 - 6
Binghamton Bearcats (Nữ)
3:35
1
2 - 7
Binghamton Bearcats (Nữ)
3:35
3
5 - 7
UMBC (Nữ)
3:50
3
8 - 7
UMBC (Nữ)
4:33
2
8 - 9
Binghamton Bearcats (Nữ)
5:07
2
8 - 11
Binghamton Bearcats (Nữ)
5:59
1
8 - 12
Binghamton Bearcats (Nữ)
5:59
1
8 - 13
Binghamton Bearcats (Nữ)
6:42
1
8 - 14
Binghamton Bearcats (Nữ)
6:42
2
10 - 14
UMBC (Nữ)
6:56
1
11 - 14
UMBC (Nữ)
7:28
3
14 - 14
UMBC (Nữ)
8:43
2
16 - 14
UMBC (Nữ)
9:20
1
16 - 15
Binghamton Bearcats (Nữ)
9:48
1
16 - 16
Binghamton Bearcats (Nữ)
9:48
Quý 2
10 : 15
2
16 - 18
Binghamton Bearcats (Nữ)
10:09
2
18 - 18
UMBC (Nữ)
10:47
2
20 - 18
UMBC (Nữ)
11:31
3
20 - 21
Binghamton Bearcats (Nữ)
14:32
2
20 - 23
Binghamton Bearcats (Nữ)
15:26
1
21 - 23
UMBC (Nữ)
15:49
1
21 - 24
Binghamton Bearcats (Nữ)
16:23
1
21 - 25
Binghamton Bearcats (Nữ)
16:23
3
21 - 28
Binghamton Bearcats (Nữ)
17:20
2
21 - 30
Binghamton Bearcats (Nữ)
17:53
1
21 - 31
Binghamton Bearcats (Nữ)
18:18
3
24 - 31
UMBC (Nữ)
18:46
2
26 - 31
UMBC (Nữ)
19:29
Quý 3
12 : 19
2
26 - 33
Binghamton Bearcats (Nữ)
20:12
2
28 - 33
UMBC (Nữ)
20:39
3
28 - 36
Binghamton Bearcats (Nữ)
22:08
2
28 - 38
Binghamton Bearcats (Nữ)
22:43
1
28 - 39
Binghamton Bearcats (Nữ)
23:26
1
28 - 40
Binghamton Bearcats (Nữ)
23:46
1
28 - 41
Binghamton Bearcats (Nữ)
23:46
2
28 - 43
Binghamton Bearcats (Nữ)
24:24
3
31 - 43
UMBC (Nữ)
24:39
2
33 - 43
UMBC (Nữ)
25:21
2
35 - 43
UMBC (Nữ)
26:06
3
35 - 46
Binghamton Bearcats (Nữ)
26:33
2
35 - 48
Binghamton Bearcats (Nữ)
28:24
1
36 - 48
UMBC (Nữ)
29:12
2
36 - 50
Binghamton Bearcats (Nữ)
29:33
2
38 - 50
UMBC (Nữ)
29:56
Quý 4
12 : 10
1
39 - 50
UMBC (Nữ)
33:23
2
41 - 50
UMBC (Nữ)
33:27
3
41 - 53
Binghamton Bearcats (Nữ)
34:47
2
41 - 55
Binghamton Bearcats (Nữ)
35:10
2
41 - 57
Binghamton Bearcats (Nữ)
36:45
1
42 - 57
UMBC (Nữ)
37:08
3
42 - 60
Binghamton Bearcats (Nữ)
37:48
2
44 - 60
UMBC (Nữ)
38:42
1
45 - 60
UMBC (Nữ)
38:42
3
48 - 60
UMBC (Nữ)
39:16
2
50 - 60
UMBC (Nữ)
39:44
Tải thêm
UMBC (Nữ) UMBC

Số liệu thống kê

Binghamton Bearcats (Nữ) BING
  • 6/19 (31.6%)
  • 3 con trỏ
  • 7/20 (35%)
  • 12/32 (37.5%)
  • 2 con trỏ
  • 13/30 (43.3%)
  • 8/13 (61%)
  • Ném miễn phí
  • 13/15 (86%)
  • 26
  • Lấy lại quả bóng
  • 34
  • 9
  • Phản đòn tấn công
  • 10
Thống kê người chơi
Goode, Kaia
DIM 15
REB 2
HT 4
PHT 35:00
Kính 15
Ba con trỏ 1/2 (50%)
Ném miễn phí 4/5 (80%)
Phút 35:00
Hai con trỏ 4/6 (67%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/8 (63%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự -
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân -
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Lewis, Jordon
F
DIM 11
REB 4
HT -
PHT 24:00
Kính 11
Ba con trỏ 2/5 (40%)
Ném miễn phí 1/2 (50%)
Phút 24:00
Hai con trỏ 2/5 (40%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/10 (40%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Bennett, Kendall
DIM 11
REB 6
HT -
PHT 23:00
Kính 11
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 1/2 (50%)
Phút 23:00
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 5/6 (83%)
Phản đòn tấn công 3
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Thompson, Lauren
DIM 8
REB -
HT -
PHT 20:00
Kính 8
Ba con trỏ 2/7 (29%)
Ném miễn phí -
Phút 20:00
Hai con trỏ 1/1 (100%)
Mục tiêu lĩnh vực 3/8 (38%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự -
Lấy lại quả bóng -
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Lacambra, Laura
C
DIM 8
REB 4
HT 1
PHT 25:00
Kính 8
Ba con trỏ -
Ném miễn phí -
Phút 25:00
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 4/8 (50%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
UMBC (Nữ)
UMBC (Nữ)
Binghamton Bearcats (Nữ)
Binghamton Bearcats (Nữ)
  • 20% 1thắng
  • 80% 4thắng
  • 120
  • GP
  • 120
  • 57
  • SP
  • 63
TTG 04/01/25 14:00
UMBC (Nữ) UMBC (Nữ)
  • 16
  • 10
  • 12
  • 12
50
Binghamton Bearcats (Nữ) Binghamton Bearcats (Nữ)
  • 16
  • 15
  • 19
  • 10
60
TTG 15/02/24 19:00
UMBC (Nữ) UMBC (Nữ)
  • 13
  • 11
  • 8
  • 12
44
Binghamton Bearcats (Nữ) Binghamton Bearcats (Nữ)
  • 15
  • 17
  • 11
  • 9
52
TTG 01/02/23 19:00
Binghamton Bearcats (Nữ) Binghamton Bearcats (Nữ) 80 UMBC (Nữ) UMBC (Nữ) 70
TTG 29/12/22 19:00
UMBC (Nữ) UMBC (Nữ) 73 Binghamton Bearcats (Nữ) Binghamton Bearcats (Nữ) 69
TTG 02/03/22 17:15
UMBC (Nữ) UMBC (Nữ)
  • 7
  • 14
  • 20
  • 7
48
Binghamton Bearcats (Nữ) Binghamton Bearcats (Nữ)
  • 19
  • 16
  • 17
  • 6
58

Resultados mais recentes: UMBC (Nữ)

Resultados mais recentes: Binghamton Bearcats (Nữ)

Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
4 Tháng Một 2025, 14:00