Albany Great Danes (Nữ) - Binghamton Bearcats (Nữ) 18.01.2025
- 18/01/25 14:00
-
- 79 : 55
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Albany Great Danes (Nữ)
22
19
19
19
79
Binghamton Bearcats (Nữ)
14
11
13
17
55
Quý 1
22
:
14
2
2 - 0
Albany Great Danes (Nữ)
0:33
2
2 - 2
Binghamton Bearcats (Nữ)
1:20
2
4 - 2
Albany Great Danes (Nữ)
1:36
3
4 - 5
Binghamton Bearcats (Nữ)
2:04
2
6 - 5
Albany Great Danes (Nữ)
2:28
2
6 - 7
Binghamton Bearcats (Nữ)
2:42
2
8 - 7
Albany Great Danes (Nữ)
3:36
2
8 - 9
Binghamton Bearcats (Nữ)
5:08
3
11 - 9
Albany Great Danes (Nữ)
5:42
3
14 - 9
Albany Great Danes (Nữ)
6:12
2
16 - 9
Albany Great Danes (Nữ)
7:35
2
16 - 11
Binghamton Bearcats (Nữ)
8:14
3
19 - 11
Albany Great Danes (Nữ)
8:31
3
19 - 14
Binghamton Bearcats (Nữ)
8:59
3
22 - 14
Albany Great Danes (Nữ)
9:10
Quý 2
19
:
11
3
25 - 14
Albany Great Danes (Nữ)
10:27
3
28 - 14
Albany Great Danes (Nữ)
11:17
2
28 - 16
Binghamton Bearcats (Nữ)
12:35
2
28 - 18
Binghamton Bearcats (Nữ)
13:06
3
28 - 21
Binghamton Bearcats (Nữ)
13:37
2
30 - 21
Albany Great Danes (Nữ)
14:39
2
30 - 23
Binghamton Bearcats (Nữ)
15:05
2
32 - 23
Albany Great Danes (Nữ)
15:30
2
34 - 23
Albany Great Danes (Nữ)
16:06
2
36 - 23
Albany Great Danes (Nữ)
16:42
1
36 - 24
Binghamton Bearcats (Nữ)
16:57
1
36 - 25
Binghamton Bearcats (Nữ)
16:57
3
39 - 25
Albany Great Danes (Nữ)
16:57
2
41 - 25
Albany Great Danes (Nữ)
18:07
Quý 3
19
:
13
2
43 - 25
Albany Great Danes (Nữ)
20:19
3
46 - 25
Albany Great Danes (Nữ)
20:52
3
46 - 28
Binghamton Bearcats (Nữ)
21:06
3
49 - 28
Albany Great Danes (Nữ)
22:24
2
49 - 30
Binghamton Bearcats (Nữ)
22:57
3
52 - 30
Albany Great Danes (Nữ)
23:20
2
54 - 30
Albany Great Danes (Nữ)
24:00
2
56 - 30
Albany Great Danes (Nữ)
24:22
2
58 - 30
Albany Great Danes (Nữ)
25:55
3
58 - 33
Binghamton Bearcats (Nữ)
28:01
2
58 - 35
Binghamton Bearcats (Nữ)
28:29
3
58 - 38
Binghamton Bearcats (Nữ)
28:54
1
59 - 38
Albany Great Danes (Nữ)
29:57
1
60 - 38
Albany Great Danes (Nữ)
29:57
Quý 4
19
:
17
1
60 - 39
Binghamton Bearcats (Nữ)
30:20
1
60 - 40
Binghamton Bearcats (Nữ)
30:20
1
61 - 40
Albany Great Danes (Nữ)
30:46
1
62 - 40
Albany Great Danes (Nữ)
30:46
3
62 - 43
Binghamton Bearcats (Nữ)
31:34
2
64 - 43
Albany Great Danes (Nữ)
31:52
2
64 - 45
Binghamton Bearcats (Nữ)
32:40
2
66 - 45
Albany Great Danes (Nữ)
33:08
2
68 - 45
Albany Great Danes (Nữ)
34:27
1
68 - 46
Binghamton Bearcats (Nữ)
34:43
1
68 - 47
Binghamton Bearcats (Nữ)
34:43
2
70 - 47
Albany Great Danes (Nữ)
35:17
2
72 - 47
Albany Great Danes (Nữ)
35:51
2
74 - 47
Albany Great Danes (Nữ)
36:32
1
74 - 48
Binghamton Bearcats (Nữ)
36:55
1
74 - 49
Binghamton Bearcats (Nữ)
36:55
3
74 - 52
Binghamton Bearcats (Nữ)
37:23
3
74 - 55
Binghamton Bearcats (Nữ)
38:55
2
76 - 55
Albany Great Danes (Nữ)
39:12
3
79 - 55
Albany Great Danes (Nữ)
39:52
Tải thêm
Ai sẽ thắng?
- Albany Great Danes (Nữ)
- Binghamton Bearcats (Nữ)
- 11/28 (39.3%)
- 3 con trỏ
- 9/24 (37.5%)
- 21/36 (58.3%)
- 2 con trỏ
- 10/31 (32.3%)
- 4/4 (100%)
- Ném miễn phí
- 8/10 (80%)
- 32
- Lấy lại quả bóng
- 28
- 6
- Phản đòn tấn công
- 7
Thống kê người chơi
Cooper, Kayla
G
DIM
20
REB
5
HT
7
PHT
33:00
Kính
20
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
33:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
9/16
(56%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
7
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Pucci, Bella
DIM
15
REB
5
HT
2
PHT
36:00
Kính
15
Ba con trỏ
3/7
(43%)
Ném miễn phí
-
Phút
36:00
Hai con trỏ
3/3
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/10
(60%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Donovan, Kaci
G
DIM
12
REB
10
HT
3
PHT
28:00
Kính
12
Ba con trỏ
2/6
(33%)
Ném miễn phí
-
Phút
28:00
Hai con trỏ
3/4
(75%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/10
(50%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
10
Lấy lại quả bóng
10
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Phillips, Lilly
G
DIM
11
REB
1
HT
4
PHT
28:00
Kính
11
Ba con trỏ
3/7
(43%)
Ném miễn phí
-
Phút
28:00
Hai con trỏ
1/2
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/9
(44%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
-
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Huerter, Meghan
G
DIM
10
REB
3
HT
1
PHT
19:00
Kính
10
Ba con trỏ
2/8
(25%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
19:00
Hai con trỏ
1/1
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
3/9
(33%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 108
- GP
- 108
- 59
- SP
- 49
Đối đầu
TTG
18/01/25
14:00
Albany Great Danes (Nữ)
- 22
- 19
- 19
- 19
- 14
- 11
- 13
- 17
TTG
08/02/24
11:00
Albany Great Danes (Nữ)
- 14
- 7
- 23
- 16
- 15
- 12
- 10
- 15
TTG
11/02/23
16:00
Binghamton Bearcats (Nữ)
32
Albany Great Danes (Nữ)
32
TTG
18/01/23
19:00
Binghamton Bearcats (Nữ)
60
Albany Great Danes (Nữ)
64
TTG
16/02/22
19:00
Albany Great Danes (Nữ)
61
Binghamton Bearcats (Nữ)
48
Resultados mais recentes: Albany Great Danes (Nữ)
TTG
18/01/25
14:00
Albany Great Danes (Nữ)
- 22
- 19
- 19
- 19
- 14
- 11
- 13
- 17
TTG
16/01/25
18:00
Đội bóng rổ nữ Bryant Bulldogs
- 4
- 13
- 8
- 15
- 15
- 13
- 13
- 14
TTG
11/01/25
14:00
Albany Great Danes (Nữ)
- 12
- 15
- 12
- 21
- 12
- 17
- 14
- 12
TTG
09/01/25
18:30
Albany Great Danes (Nữ)
- 14
- 10
- 22
- 13
- 11
- 5
- 8
- 8
TTG
04/01/25
14:00
Đại học Massachusetts Lowell River Hawks (Nữ)
- 6
- 12
- 10
- 11
- 17
- 9
- 13
- 14
Resultados mais recentes: Binghamton Bearcats (Nữ)
TTG
18/01/25
14:00
Albany Great Danes (Nữ)
- 22
- 19
- 19
- 19
- 14
- 11
- 13
- 17
TTG
16/01/25
11:00
Binghamton Bearcats (Nữ)
- 9
- 12
- 9
- 16
- 11
- 15
- 19
- 10
TTG
11/01/25
14:00
Binghamton Bearcats (Nữ)
- 19
- 11
- 24
- 13
- 11
- 7
- 17
- 9
TTG
09/01/25
18:07
Binghamton Bearcats (Nữ)
- 17
- 18
- 21
- 13
- 20
- 13
- 15
- 11
TTG
04/01/25
14:00
UMBC (Nữ)
- 16
- 10
- 12
- 12
- 16
- 15
- 19
- 10