Bosnia và Herzegovina (Nữ) - Đức (Nữ) 12.02.2023
- 12/02/23 14:00
-
- 61 : 92
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Bosnia và Herzegovina (Nữ)
15
22
12
12
61
Đức (Nữ)
30
14
24
24
92
Quý 1
15
:
30
2
2 - 0
Bosnia và Herzegovina (Nữ)
2
2 - 2
Đức (Nữ)
2
2 - 5
Đức (Nữ)
2
2 - 7
Đức (Nữ)
2
2 - 9
Đức (Nữ)
2
4 - 9
Bosnia và Herzegovina (Nữ)
2
4 - 11
Đức (Nữ)
2
7 - 11
Bosnia và Herzegovina (Nữ)
2
7 - 13
Đức (Nữ)
2
9 - 13
Bosnia và Herzegovina (Nữ)
2
9 - 16
Đức (Nữ)
2
11 - 18
Bosnia và Herzegovina (Nữ)
2
13 - 20
Bosnia và Herzegovina (Nữ)
2
13 - 22
Đức (Nữ)
2
13 - 24
Đức (Nữ)
2
13 - 26
Đức (Nữ)
2
13 - 28
Đức (Nữ)
2
15 - 30
Đức (Nữ)
Quý 2
22
:
14
2
18 - 30
Bosnia và Herzegovina (Nữ)
2
18 - 32
Đức (Nữ)
2
20 - 32
Bosnia và Herzegovina (Nữ)
2
22 - 32
Bosnia và Herzegovina (Nữ)
2
25 - 34
Bosnia và Herzegovina (Nữ)
2
27 - 34
Bosnia và Herzegovina (Nữ)
2
27 - 36
Đức (Nữ)
2
31 - 38
Bosnia và Herzegovina (Nữ)
2
31 - 39
Đức (Nữ)
2
34 - 41
Bosnia và Herzegovina (Nữ)
2
37 - 43
Bosnia và Herzegovina (Nữ)
2
37 - 44
Đức (Nữ)
Quý 3
12
:
24
2
39 - 44
Bosnia và Herzegovina (Nữ)
2
39 - 46
Đức (Nữ)
2
41 - 46
Bosnia và Herzegovina (Nữ)
2
41 - 48
Đức (Nữ)
2
43 - 48
Bosnia và Herzegovina (Nữ)
2
43 - 50
Đức (Nữ)
2
43 - 53
Đức (Nữ)
2
45 - 53
Bosnia và Herzegovina (Nữ)
2
45 - 55
Đức (Nữ)
2
45 - 57
Đức (Nữ)
2
47 - 57
Bosnia và Herzegovina (Nữ)
2
47 - 60
Đức (Nữ)
2
47 - 62
Đức (Nữ)
2
49 - 62
Bosnia và Herzegovina (Nữ)
2
49 - 64
Đức (Nữ)
2
49 - 66
Đức (Nữ)
2
49 - 68
Đức (Nữ)
Quý 4
12
:
24
2
51 - 68
Bosnia và Herzegovina (Nữ)
2
51 - 70
Đức (Nữ)
2
53 - 70
Bosnia và Herzegovina (Nữ)
2
53 - 72
Đức (Nữ)
2
53 - 75
Đức (Nữ)
2
55 - 75
Bosnia và Herzegovina (Nữ)
2
55 - 77
Đức (Nữ)
2
57 - 77
Bosnia và Herzegovina (Nữ)
2
55 - 79
Đức (Nữ)
2
57 - 82
Đức (Nữ)
2
57 - 84
Đức (Nữ)
2
57 - 86
Đức (Nữ)
2
57 - 88
Đức (Nữ)
2
59 - 88
Bosnia và Herzegovina (Nữ)
2
59 - 90
Đức (Nữ)
2
59 - 92
Đức (Nữ)
2
61 - 92
Bosnia và Herzegovina (Nữ)
Tải thêm
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 154
- GP
- 154
- 59
- SP
- 94
Đối đầu
TTG
12/02/23
14:00
Bosnia và Herzegovina (Nữ)
- 15
- 22
- 12
- 12
- 30
- 14
- 24
- 24
TTG
24/11/22
13:00
Đức (Nữ)
- 22
- 27
- 29
- 19
- 16
- 23
- 8
- 11
Resultados mais recentes: Bosnia và Herzegovina (Nữ)
TTG
10/11/24
12:00
Montenegro (Nữ)
- 17
- 18
- 23
- 27
- 10
- 11
- 16
- 15
TTG
07/11/24
12:00
Bosnia và Herzegovina (Nữ)
- 13
- 15
- 17
- 17
- 19
- 30
- 20
- 12
TTG
12/11/23
11:00
Luxembourg (Nữ)
- 24
- 23
- 12
- 18
- 12
- 22
- 13
- 17
TTG
09/11/23
14:00
Bosnia và Herzegovina (Nữ)
- 12
- 18
- 22
- 18
- 18
- 24
- 24
- 25
TTG
12/02/23
14:00
Bosnia và Herzegovina (Nữ)
- 15
- 22
- 12
- 12
- 30
- 14
- 24
- 24
Resultados mais recentes: Đức (Nữ)
TTG
10/11/24
11:00
Đức (Nữ)
- 20
- 17
- 20
- 17
- 20
- 17
- 10
- 20
TTG
07/11/24
13:30
Đức (Nữ)
- 19
- 20
- 19
- 21
- 19
- 16
- 18
- 23
TTG
07/08/24
12:00
Đức (Nữ)
- 19
- 14
- 16
- 22
- 23
- 22
- 21
- 18
TTG
04/08/24
11:15
Đức (Nữ)
- 19
- 10
- 17
- 22
- 16
- 25
- 28
- 18
TTG
01/08/24
05:00
Nhật Bản (Nữ)
- 16
- 20
- 13
- 15
- 21
- 21
- 17
- 16
# | Hình thức Women, Qualification, Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 5 | 1 | 548:330 | 11 | |
2 | 6 | 4 | 2 | 432:360 | 10 | |
3 | 6 | 2 | 4 | 412:502 | 8 | |
4 | 6 | 1 | 5 | 304:504 | 7 |
# | Hình thức Women, Qualification, Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 5 | 1 | 531:432 | 11 | |
2 | 6 | 4 | 2 | 462:456 | 10 | |
3 | 6 | 3 | 3 | 411:414 | 9 | |
4 | 6 | 0 | 6 | 368:470 | 6 |