Montenegro (Nữ) - Bosnia và Herzegovina (Nữ) 10.11.2024
-
10/11/24
12:00
|
Vòng 4
-
- 85 : 52
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Montenegro (Nữ)
17
18
23
27
85
Bosnia và Herzegovina (Nữ)
10
11
16
15
52
Quý 1
17
:
10
2
2 - 0
Montenegro (Nữ)
0:52
2
4 - 0
Montenegro (Nữ)
1:23
2
6 - 0
Montenegro (Nữ)
1:58
1
7 - 0
Montenegro (Nữ)
1:55
3
10 - 0
Montenegro (Nữ)
2:59
1
11 - 0
Montenegro (Nữ)
3:37
1
11 - 1
Bosnia và Herzegovina (Nữ)
4:03
1
11 - 2
Bosnia và Herzegovina (Nữ)
4:03
2
13 - 2
Montenegro (Nữ)
4:13
1
14 - 2
Montenegro (Nữ)
6:01
1
15 - 2
Montenegro (Nữ)
6:01
1
15 - 3
Bosnia và Herzegovina (Nữ)
6:21
1
15 - 4
Bosnia và Herzegovina (Nữ)
7:04
1
15 - 5
Bosnia và Herzegovina (Nữ)
7:04
2
15 - 7
Bosnia và Herzegovina (Nữ)
8:25
2
17 - 7
Montenegro (Nữ)
8:52
3
17 - 10
Bosnia và Herzegovina (Nữ)
9:34
Quý 2
18
:
11
2
19 - 10
Montenegro (Nữ)
10:27
2
21 - 10
Montenegro (Nữ)
11:03
3
21 - 13
Bosnia và Herzegovina (Nữ)
12:13
2
21 - 15
Bosnia và Herzegovina (Nữ)
14:14
3
24 - 15
Montenegro (Nữ)
14:31
2
26 - 15
Montenegro (Nữ)
15:53
2
28 - 15
Montenegro (Nữ)
16:16
2
28 - 17
Bosnia và Herzegovina (Nữ)
16:31
2
30 - 17
Montenegro (Nữ)
17:19
3
33 - 17
Montenegro (Nữ)
17:42
1
33 - 18
Bosnia và Herzegovina (Nữ)
18:39
1
33 - 19
Bosnia và Herzegovina (Nữ)
18:39
2
35 - 19
Montenegro (Nữ)
18:49
1
35 - 20
Bosnia và Herzegovina (Nữ)
19:09
1
35 - 21
Bosnia và Herzegovina (Nữ)
19:09
Quý 3
23
:
16
2
35 - 23
Bosnia và Herzegovina (Nữ)
20:26
3
38 - 23
Montenegro (Nữ)
21:41
1
39 - 23
Montenegro (Nữ)
22:38
2
39 - 25
Bosnia và Herzegovina (Nữ)
22:46
1
42 - 25
Montenegro (Nữ)
23:12
2
41 - 25
Montenegro (Nữ)
23:13
3
42 - 28
Bosnia và Herzegovina (Nữ)
24:36
3
45 - 28
Montenegro (Nữ)
25:52
3
45 - 31
Bosnia và Herzegovina (Nữ)
26:05
2
47 - 31
Montenegro (Nữ)
26:30
2
47 - 33
Bosnia và Herzegovina (Nữ)
26:44
1
47 - 34
Bosnia và Herzegovina (Nữ)
27:14
1
47 - 35
Bosnia và Herzegovina (Nữ)
27:14
2
49 - 35
Montenegro (Nữ)
27:28
2
49 - 37
Bosnia và Herzegovina (Nữ)
27:53
3
52 - 37
Montenegro (Nữ)
28:49
3
55 - 37
Montenegro (Nữ)
29:13
3
58 - 37
Montenegro (Nữ)
29:37
Quý 4
27
:
15
3
61 - 37
Montenegro (Nữ)
30:16
2
61 - 39
Bosnia và Herzegovina (Nữ)
30:35
2
61 - 41
Bosnia và Herzegovina (Nữ)
31:20
1
61 - 42
Bosnia và Herzegovina (Nữ)
31:19
1
62 - 42
Montenegro (Nữ)
31:35
3
62 - 45
Bosnia và Herzegovina (Nữ)
32:37
2
64 - 45
Montenegro (Nữ)
33:10
3
67 - 45
Montenegro (Nữ)
33:51
2
67 - 47
Bosnia và Herzegovina (Nữ)
34:13
1
68 - 47
Montenegro (Nữ)
35:18
1
69 - 47
Montenegro (Nữ)
35:18
2
69 - 49
Bosnia và Herzegovina (Nữ)
35:33
3
72 - 49
Montenegro (Nữ)
35:57
2
74 - 49
Montenegro (Nữ)
36:47
2
76 - 49
Montenegro (Nữ)
37:58
3
79 - 49
Montenegro (Nữ)
38:25
2
81 - 49
Montenegro (Nữ)
38:48
3
81 - 52
Bosnia và Herzegovina (Nữ)
39:15
2
83 - 52
Montenegro (Nữ)
39:36
1
84 - 52
Montenegro (Nữ)
39:50
1
85 - 52
Montenegro (Nữ)
39:50
Tải thêm
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 122
- GP
- 122
- 68
- SP
- 54
Đối đầu
TTG
10/11/24
12:00
Montenegro (Nữ)
- 17
- 18
- 23
- 27
- 10
- 11
- 16
- 15
TTG
09/11/23
14:00
Bosnia và Herzegovina (Nữ)
- 12
- 18
- 22
- 18
- 18
- 24
- 24
- 25
TTG
07/06/19
12:30
Montenegro (Nữ)
22
Bosnia và Herzegovina (Nữ)
12
TTG
17/11/18
14:15
Bosnia và Herzegovina (Nữ)
- 25
- 26
- 17
- 15
- 22
- 12
- 15
- 19
TTG
15/11/17
13:00
Montenegro (Nữ)
- 21
- 16
- 16
- 23
- 10
- 22
- 11
- 12
Resultados mais recentes: Montenegro (Nữ)
TTG
10/11/24
12:00
Montenegro (Nữ)
- 17
- 18
- 23
- 27
- 10
- 11
- 16
- 15
TTG
07/11/24
13:00
Luxembourg (Nữ)
- 18
- 28
- 13
- 12
- 17
- 11
- 7
- 14
TTG
24/08/24
16:30
Montenegro (Nữ)
- 13
- 18
- 14
- 21
- 25
- 27
- 16
- 20
TC
22/08/24
22:30
Mexico (Nữ)
- 7
- 18
- 19
- 18
- 16
- 11
- 19
- 16
TTG
21/08/24
19:30
Mozambique
- 10
- 9
- 12
- 21
- 20
- 15
- 21
- 18
Resultados mais recentes: Bosnia và Herzegovina (Nữ)
TTG
10/11/24
12:00
Montenegro (Nữ)
- 17
- 18
- 23
- 27
- 10
- 11
- 16
- 15
TTG
07/11/24
12:00
Bosnia và Herzegovina (Nữ)
- 13
- 15
- 17
- 17
- 19
- 30
- 20
- 12
TTG
12/11/23
11:00
Luxembourg (Nữ)
- 24
- 23
- 12
- 18
- 12
- 22
- 13
- 17
TTG
09/11/23
14:00
Bosnia và Herzegovina (Nữ)
- 12
- 18
- 22
- 18
- 18
- 24
- 24
- 25
TTG
12/02/23
14:00
Bosnia và Herzegovina (Nữ)
- 15
- 22
- 12
- 12
- 30
- 14
- 24
- 24
# | Hình thức Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 4 | 0 | 289:220 | 8 | |
2 | 4 | 2 | 2 | 299:285 | 6 | |
3 | 4 | 2 | 2 | 253:249 | 6 | |
4 | 4 | 0 | 4 | 216:303 | 4 |
# | Hình thức Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 287:262 | 7 | |
2 | 4 | 2 | 2 | 272:264 | 6 | |
3 | 4 | 2 | 2 | 278:288 | 6 | |
4 | 4 | 1 | 3 | 283:306 | 5 |