Đại học Boston - Đại học Sacred Heart Pioneers 01.12.2024
- 01/12/24 16:00
-
- 65 : 73
- Hoàn thành
Quý 1
28
:
30
3
0 - 3
Đại học Sacred Heart Pioneers
0:35
2
2 - 3
Đại học Boston
1:05
3
2 - 6
Đại học Sacred Heart Pioneers
1:53
2
2 - 8
Đại học Sacred Heart Pioneers
2:28
2
4 - 8
Đại học Boston
2:57
3
4 - 11
Đại học Sacred Heart Pioneers
3:18
3
4 - 14
Đại học Sacred Heart Pioneers
6:21
3
4 - 17
Đại học Sacred Heart Pioneers
7:02
2
6 - 17
Đại học Boston
8:55
1
7 - 17
Đại học Boston
8:55
1
7 - 18
Đại học Sacred Heart Pioneers
9:32
1
7 - 19
Đại học Sacred Heart Pioneers
9:32
3
10 - 19
Đại học Boston
9:45
Quý 2
37
:
43
3
10 - 22
Đại học Sacred Heart Pioneers
10:10
2
12 - 22
Đại học Boston
10:35
2
12 - 24
Đại học Sacred Heart Pioneers
10:58
2
12 - 26
Đại học Sacred Heart Pioneers
11:24
3
15 - 26
Đại học Boston
11:44
1
16 - 26
Đại học Boston
11:44
3
19 - 26
Đại học Boston
12:20
3
22 - 26
Đại học Boston
13:13
1
22 - 27
Đại học Sacred Heart Pioneers
13:37
1
23 - 27
Đại học Boston
14:41
1
24 - 27
Đại học Boston
14:41
2
26 - 27
Đại học Boston
15:15
3
26 - 30
Đại học Sacred Heart Pioneers
19:23
2
28 - 30
Đại học Boston
19:59
2
30 - 30
Đại học Boston
20:59
3
30 - 33
Đại học Sacred Heart Pioneers
21:23
1
31 - 33
Đại học Boston
21:43
1
32 - 33
Đại học Boston
21:43
1
33 - 33
Đại học Boston
21:43
3
33 - 36
Đại học Sacred Heart Pioneers
22:16
3
36 - 36
Đại học Boston
22:39
1
36 - 37
Đại học Sacred Heart Pioneers
22:57
3
36 - 40
Đại học Sacred Heart Pioneers
24:29
2
36 - 42
Đại học Sacred Heart Pioneers
25:11
3
36 - 45
Đại học Sacred Heart Pioneers
26:54
3
36 - 48
Đại học Sacred Heart Pioneers
27:21
2
36 - 50
Đại học Sacred Heart Pioneers
28:24
3
39 - 50
Đại học Boston
29:13
1
39 - 51
Đại học Sacred Heart Pioneers
29:39
1
39 - 52
Đại học Sacred Heart Pioneers
29:39
2
41 - 52
Đại học Boston
30:25
2
43 - 52
Đại học Boston
31:28
2
43 - 54
Đại học Sacred Heart Pioneers
32:00
3
46 - 54
Đại học Boston
34:18
2
46 - 56
Đại học Sacred Heart Pioneers
34:36
3
49 - 56
Đại học Boston
34:59
1
50 - 56
Đại học Boston
35:27
1
51 - 56
Đại học Boston
35:27
1
51 - 57
Đại học Sacred Heart Pioneers
35:49
1
51 - 58
Đại học Sacred Heart Pioneers
35:49
1
52 - 58
Đại học Boston
36:05
1
53 - 58
Đại học Boston
36:05
1
54 - 58
Đại học Boston
36:34
1
55 - 58
Đại học Boston
36:34
2
55 - 60
Đại học Sacred Heart Pioneers
37:00
1
56 - 60
Đại học Boston
37:17
1
57 - 60
Đại học Boston
37:17
1
57 - 61
Đại học Sacred Heart Pioneers
38:20
1
57 - 62
Đại học Sacred Heart Pioneers
38:20
3
57 - 65
Đại học Sacred Heart Pioneers
39:09
2
59 - 65
Đại học Boston
39:32
2
59 - 67
Đại học Sacred Heart Pioneers
39:36
2
61 - 67
Đại học Boston
39:45
2
61 - 69
Đại học Sacred Heart Pioneers
39:49
1
62 - 69
Đại học Boston
39:55
1
62 - 70
Đại học Sacred Heart Pioneers
39:59
1
62 - 71
Đại học Sacred Heart Pioneers
39:59
1
62 - 72
Đại học Sacred Heart Pioneers
39:59
1
62 - 73
Đại học Sacred Heart Pioneers
39:59
3
65 - 73
Đại học Boston
39:59
Tải thêm
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 128
- GP
- 128
- 67
- SP
- 61
Đối đầu
TTG
01/12/24
16:00
Đại học Boston
65
Đại học Sacred Heart Pioneers
73
TTG
02/12/23
14:00
Đại học Sacred Heart Pioneers
49
Đại học Boston
70
Resultados mais recentes: Đại học Boston
TTG
21/12/24
14:00
Đại học Massachusetts Lowell River Hawks
83
Đại học Boston
71
TTG
13/12/24
19:00
Warriors Merrimack
64
Đại học Boston
61
TTG
09/12/24
18:00
Đại học Boston
113
Thomas (ME) Terriers
75
TC
07/12/24
13:00
Đại học Boston
80
Albany Great Danes
74
TTG
01/12/24
16:00
Đại học Boston
65
Đại học Sacred Heart Pioneers
73
Resultados mais recentes: Đại học Sacred Heart Pioneers
TTG
18/12/24
11:00
Đại học Sacred Heart Pioneers
66
Albany Great Danes
74
TTG
08/12/24
14:00
Đội bóng Quinnipiac Bobcats
83
Đại học Sacred Heart Pioneers
73
TTG
06/12/24
19:00
Đại học Sacred Heart Pioneers
83
Iona Gaels
59
TTG
01/12/24
16:00
Đại học Boston
65
Đại học Sacred Heart Pioneers
73
TTG
21/11/24
20:00
Đại học Sacred Heart Pioneers
67
Đội bóng rổ Blue Devils Trung Connecticut
54