Đại học Boston - Thomas (ME) Terriers 09.12.2024
- 09/12/24 18:00
-
- 113 : 75
- Hoàn thành
Quý 1
54
:
41
1
1 - 0
Đại học Boston
0:19
1
2 - 0
Đại học Boston
0:19
3
2 - 3
Thomas (ME) Terriers
0:46
2
2 - 5
Thomas (ME) Terriers
1:11
1
3 - 5
Đại học Boston
1:34
1
4 - 5
Đại học Boston
1:34
2
6 - 5
Đại học Boston
2:09
1
7 - 5
Đại học Boston
2:30
3
10 - 5
Đại học Boston
3:28
2
12 - 5
Đại học Boston
3:57
1
13 - 5
Đại học Boston
3:57
3
13 - 8
Thomas (ME) Terriers
4:05
2
15 - 8
Đại học Boston
4:33
2
15 - 10
Thomas (ME) Terriers
4:45
1
15 - 11
Thomas (ME) Terriers
4:45
3
15 - 14
Thomas (ME) Terriers
5:15
2
17 - 14
Đại học Boston
5:21
2
19 - 14
Đại học Boston
5:54
2
21 - 14
Đại học Boston
6:54
3
24 - 14
Đại học Boston
7:45
2
26 - 14
Đại học Boston
8:07
3
26 - 17
Thomas (ME) Terriers
8:27
3
26 - 20
Thomas (ME) Terriers
9:04
2
28 - 20
Đại học Boston
9:49
Quý 2
59
:
34
2
30 - 20
Đại học Boston
10:12
3
30 - 23
Thomas (ME) Terriers
10:32
2
32 - 23
Đại học Boston
11:55
2
32 - 25
Thomas (ME) Terriers
12:10
2
34 - 25
Đại học Boston
12:26
3
37 - 25
Đại học Boston
12:44
2
37 - 27
Thomas (ME) Terriers
13:31
3
40 - 27
Đại học Boston
13:47
3
40 - 30
Thomas (ME) Terriers
14:04
3
43 - 30
Đại học Boston
14:22
1
43 - 31
Thomas (ME) Terriers
14:39
1
43 - 32
Thomas (ME) Terriers
14:39
3
46 - 32
Đại học Boston
15:01
1
47 - 32
Đại học Boston
15:22
2
49 - 32
Đại học Boston
15:24
2
51 - 32
Đại học Boston
16:11
2
51 - 34
Thomas (ME) Terriers
17:11
1
51 - 35
Thomas (ME) Terriers
18:10
3
51 - 38
Thomas (ME) Terriers
18:35
3
51 - 41
Thomas (ME) Terriers
19:28
3
54 - 41
Đại học Boston
19:43
1
54 - 42
Thomas (ME) Terriers
20:09
1
54 - 43
Thomas (ME) Terriers
20:09
3
57 - 43
Đại học Boston
21:07
2
57 - 45
Thomas (ME) Terriers
21:17
3
60 - 45
Đại học Boston
21:39
2
62 - 45
Đại học Boston
22:11
3
62 - 48
Thomas (ME) Terriers
22:46
1
63 - 48
Đại học Boston
23:08
2
65 - 48
Đại học Boston
23:28
2
65 - 50
Thomas (ME) Terriers
23:42
2
67 - 50
Đại học Boston
24:02
2
67 - 52
Thomas (ME) Terriers
24:31
1
68 - 52
Đại học Boston
25:31
1
69 - 52
Đại học Boston
25:31
3
72 - 52
Đại học Boston
26:21
2
72 - 54
Thomas (ME) Terriers
26:38
3
75 - 54
Đại học Boston
27:01
3
78 - 54
Đại học Boston
27:22
2
80 - 54
Đại học Boston
27:44
3
80 - 57
Thomas (ME) Terriers
27:55
3
83 - 57
Đại học Boston
28:15
3
86 - 57
Đại học Boston
28:37
1
86 - 58
Thomas (ME) Terriers
29:07
1
86 - 59
Thomas (ME) Terriers
29:07
2
88 - 59
Đại học Boston
29:25
3
91 - 59
Đại học Boston
29:55
2
93 - 59
Đại học Boston
30:42
1
93 - 60
Thomas (ME) Terriers
31:12
1
93 - 61
Thomas (ME) Terriers
31:12
3
96 - 61
Đại học Boston
31:28
3
96 - 64
Thomas (ME) Terriers
31:49
1
97 - 64
Đại học Boston
32:39
1
98 - 64
Đại học Boston
32:39
2
98 - 66
Thomas (ME) Terriers
32:58
2
100 - 66
Đại học Boston
33:24
1
101 - 66
Đại học Boston
33:24
2
103 - 66
Đại học Boston
33:51
2
105 - 66
Đại học Boston
34:15
Tải thêm
Ai sẽ thắng?
- Đại học Boston
- Thomas (ME) Terriers
- 17/33 (51.5%)
- 3 con trỏ
- 13/32 (40.6%)
- 23/33 (69.7%)
- 2 con trỏ
- 11/29 (37.9%)
- 16/29 (55%)
- Ném miễn phí
- 14/17 (82%)
- 43
- Lấy lại quả bóng
- 20
- 14
- Phản đòn tấn công
- 5
Thống kê người chơi
Palacios, Ben
DIM
18
REB
5
HT
1
PHT
23:00
Kính
18
Ba con trỏ
5/9
(56%)
Ném miễn phí
1/1
(100%)
Phút
23:00
Hai con trỏ
1/1
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/10
(60%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Brewster, Miles
G
DIM
15
REB
4
HT
3
PHT
20:00
Kính
15
Ba con trỏ
2/6
(33%)
Ném miễn phí
1/2
(50%)
Phút
20:00
Hai con trỏ
4/4
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/10
(60%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-
McNair, Michael
DIM
15
REB
5
HT
4
PHT
24:00
Kính
15
Ba con trỏ
5/8
(63%)
Ném miễn phí
-
Phút
24:00
Hai con trỏ
0/1
(0%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/9
(56%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Abdullah, Azmar
DIM
13
REB
4
HT
6
PHT
24:00
Kính
13
Ba con trỏ
3/5
(60%)
Ném miễn phí
-
Phút
24:00
Hai con trỏ
2/4
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/9
(56%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
6
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Baptiste, Matai
DIM
12
REB
6
HT
1
PHT
24:00
Kính
12
Ba con trỏ
1/2
(50%)
Ném miễn phí
3/5
(60%)
Phút
24:00
Hai con trỏ
3/5
(60%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/7
(57%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
Không có trận đấu
Đây là trận đấu đầu tiên của các đội này, dữ liệu sẽ xuất hiện sau.
0
GP
0
0
SP
0
0
win
0
Resultados mais recentes: Đại học Boston
TTG
21/12/24
14:00
Đại học Massachusetts Lowell River Hawks
83
Đại học Boston
71
TTG
13/12/24
19:00
Warriors Merrimack
64
Đại học Boston
61
TTG
09/12/24
18:00
Đại học Boston
113
Thomas (ME) Terriers
75
TC
07/12/24
13:00
Đại học Boston
80
Albany Great Danes
74
TTG
01/12/24
16:00
Đại học Boston
65
Đại học Sacred Heart Pioneers
73
Resultados mais recentes: Thomas (ME) Terriers
TTG
09/12/24
18:00
Đại học Boston
113
Thomas (ME) Terriers
75
TTG
04/12/24
19:30
Thomas (ME) Terriers
73
Đội Bóng Chày Maine-Farmington Beavers
91
TTG
19/11/24
19:00
Colby Mules
106
Thomas (ME) Terriers
81
TTG
13/11/24
19:30
Colby-Sawyer Sạc
80
Thomas (ME) Terriers
76
TTG
08/11/24
00:01
New England Noreasters
90
Thomas (ME) Terriers
78