Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Đại học Bang Ohio (Nữ) - Bowling Green (Nữ) 24.11.2024

1
2
3
4
T
Đại học Bang Ohio (Nữ)
23
24
29
20
96
Bowling Green (Nữ)
12
11
12
18
53
Đại học Bang Ohio (Nữ) OSU

Chi tiết trận đấu

Bowling Green (Nữ) BGSU
Quý 1
23 : 12
2
0 - 2
Bowling Green (Nữ)
0:20
2
2 - 2
Đại học Bang Ohio (Nữ)
1:25
2
4 - 2
Đại học Bang Ohio (Nữ)
1:40
2
6 - 2
Đại học Bang Ohio (Nữ)
2:11
3
6 - 5
Bowling Green (Nữ)
3:01
2
8 - 5
Đại học Bang Ohio (Nữ)
3:36
2
8 - 7
Bowling Green (Nữ)
3:57
2
10 - 7
Đại học Bang Ohio (Nữ)
4:05
2
12 - 7
Đại học Bang Ohio (Nữ)
5:23
2
12 - 9
Bowling Green (Nữ)
5:39
3
15 - 9
Đại học Bang Ohio (Nữ)
7:03
3
18 - 9
Đại học Bang Ohio (Nữ)
7:23
2
20 - 9
Đại học Bang Ohio (Nữ)
8:24
2
20 - 11
Bowling Green (Nữ)
9:27
1
20 - 12
Bowling Green (Nữ)
9:27
1
21 - 12
Đại học Bang Ohio (Nữ)
9:43
2
23 - 12
Đại học Bang Ohio (Nữ)
9:58
Quý 2
24 : 11
2
25 - 12
Đại học Bang Ohio (Nữ)
10:25
2
25 - 14
Bowling Green (Nữ)
10:44
2
27 - 14
Đại học Bang Ohio (Nữ)
11:01
2
27 - 16
Bowling Green (Nữ)
11:21
2
29 - 16
Đại học Bang Ohio (Nữ)
12:08
2
31 - 16
Đại học Bang Ohio (Nữ)
15:04
2
31 - 18
Bowling Green (Nữ)
15:13
1
32 - 18
Đại học Bang Ohio (Nữ)
15:16
3
35 - 18
Đại học Bang Ohio (Nữ)
15:20
2
37 - 18
Đại học Bang Ohio (Nữ)
15:22
3
40 - 18
Đại học Bang Ohio (Nữ)
15:26
2
42 - 18
Đại học Bang Ohio (Nữ)
15:32
3
45 - 18
Đại học Bang Ohio (Nữ)
16:58
1
45 - 19
Bowling Green (Nữ)
17:18
2
45 - 21
Bowling Green (Nữ)
17:55
2
45 - 23
Bowling Green (Nữ)
19:28
2
47 - 23
Đại học Bang Ohio (Nữ)
19:54
Quý 3
29 : 12
3
50 - 23
Đại học Bang Ohio (Nữ)
20:49
2
52 - 23
Đại học Bang Ohio (Nữ)
21:20
1
53 - 23
Đại học Bang Ohio (Nữ)
21:20
2
55 - 23
Đại học Bang Ohio (Nữ)
22:05
2
55 - 25
Bowling Green (Nữ)
22:26
3
58 - 25
Đại học Bang Ohio (Nữ)
22:40
3
61 - 25
Đại học Bang Ohio (Nữ)
23:09
2
63 - 25
Đại học Bang Ohio (Nữ)
23:50
2
65 - 25
Đại học Bang Ohio (Nữ)
24:30
3
68 - 25
Đại học Bang Ohio (Nữ)
25:30
2
68 - 27
Bowling Green (Nữ)
26:05
1
68 - 28
Bowling Green (Nữ)
26:22
1
68 - 29
Bowling Green (Nữ)
26:22
2
70 - 29
Đại học Bang Ohio (Nữ)
26:36
1
70 - 30
Bowling Green (Nữ)
27:21
1
70 - 31
Bowling Green (Nữ)
27:21
1
71 - 31
Đại học Bang Ohio (Nữ)
27:41
1
72 - 31
Đại học Bang Ohio (Nữ)
27:41
2
72 - 33
Bowling Green (Nữ)
28:04
1
73 - 33
Đại học Bang Ohio (Nữ)
28:49
1
74 - 33
Đại học Bang Ohio (Nữ)
28:49
2
74 - 35
Bowling Green (Nữ)
29:14
1
75 - 35
Đại học Bang Ohio (Nữ)
29:17
1
76 - 35
Đại học Bang Ohio (Nữ)
29:17
Quý 4
20 : 18
2
76 - 37
Bowling Green (Nữ)
30:18
2
76 - 39
Bowling Green (Nữ)
30:40
2
78 - 39
Đại học Bang Ohio (Nữ)
31:07
2
80 - 39
Đại học Bang Ohio (Nữ)
31:30
1
81 - 39
Đại học Bang Ohio (Nữ)
31:30
1
81 - 40
Bowling Green (Nữ)
31:39
1
81 - 41
Bowling Green (Nữ)
31:39
2
83 - 41
Đại học Bang Ohio (Nữ)
32:37
3
86 - 41
Đại học Bang Ohio (Nữ)
33:43
3
86 - 44
Bowling Green (Nữ)
34:01
2
88 - 44
Đại học Bang Ohio (Nữ)
34:13
3
91 - 44
Đại học Bang Ohio (Nữ)
35:38
2
91 - 46
Bowling Green (Nữ)
36:02
3
91 - 49
Bowling Green (Nữ)
36:46
2
93 - 49
Đại học Bang Ohio (Nữ)
37:21
1
93 - 50
Bowling Green (Nữ)
37:53
1
93 - 51
Bowling Green (Nữ)
37:53
3
96 - 51
Đại học Bang Ohio (Nữ)
38:29
2
96 - 53
Bowling Green (Nữ)
38:53
Tải thêm

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Đại học Bang Ohio (Nữ)
Đại học Bang Ohio (Nữ)
Bowling Green (Nữ)
Bowling Green (Nữ)
  • 100% 2thắng
  • 0thắng
  • 153
  • GP
  • 153
  • 95
  • SP
  • 58
TTG 24/11/24 13:00
Đại học Bang Ohio (Nữ) Đại học Bang Ohio (Nữ)
  • 23
  • 24
  • 29
  • 20
96
Bowling Green (Nữ) Bowling Green (Nữ)
  • 12
  • 11
  • 12
  • 18
53
TTG 17/11/21 19:00
Đại học Bang Ohio (Nữ) Đại học Bang Ohio (Nữ) 94 Bowling Green (Nữ) Bowling Green (Nữ) 63

Resultados mais recentes: Đại học Bang Ohio (Nữ)

Resultados mais recentes: Bowling Green (Nữ)

Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
24 Tháng Mười Một 2024, 13:00