Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Charlotte Hornets - Los Angeles Clippers 31.03.2024

1
2
3
4
T
Charlotte Hornets
25
30
27
36
118
Los Angeles Clippers
31
36
26
37
130
Charlotte Hornets CHA

Chi tiết trận đấu

Los Angeles Clippers LAC
Quý 1
25 : 31
2
2 - 0
Richards, Nick
0:15
2
2 - 2
Zubac, Ivica
0:52
3
5 - 2
Miller, Brandon
1:05
3
5 - 5
Mann, Terance
1:30
2
5 - 7
Leonard, Kawhi
2:22
2
5 - 9
Zubac, Ivica
3:39
3
8 - 9
Miller, Brandon
4:03
2
8 - 11
George, Paul
5:14
2
10 - 11
Richards, Nick
5:28
2
10 - 13
Leonard, Kawhi
5:46
3
13 - 13
Micic, Vasilije
6:10
2
15 - 13
Miller, Brandon
6:44
3
15 - 16
George, Paul
7:06
2
15 - 18
Zubac, Ivica
7:30
2
15 - 20
Zubac, Ivica
8:40
2
15 - 22
Leonard, Kawhi
9:16
2
17 - 22
Bridges, Miles
9:28
2
19 - 22
Williams, Grant
10:06
3
19 - 25
Powell, Norman
10:18
2
19 - 27
Leonard, Kawhi
10:39
3
22 - 27
Mann, Tre
10:53
2
22 - 29
Zubac, Ivica
11:15
3
25 - 29
Thor, JT
11:26
2
25 - 31
Westbrook, Russell
11:37
Quý 2
30 : 36
3
25 - 34
George, Paul
12:14
3
28 - 34
Williams, Grant
12:33
2
28 - 36
George, Paul
12:52
2
30 - 36
Miller, Brandon
13:16
2
30 - 38
Westbrook, Russell
13:48
1
30 - 39
Westbrook, Russell
13:48
3
33 - 39
Bertans, Davis
14:06
3
33 - 42
George, Paul
14:28
2
35 - 42
Williams, Grant
14:53
2
35 - 44
Coffey, Amir
15:09
2
37 - 44
Richards, Nick
15:54
3
37 - 47
George, Paul
16:10
2
39 - 47
Bridges, Miles
16:58
2
39 - 49
George, Paul
17:12
1
39 - 50
George, Paul
17:36
3
39 - 53
George, Paul
17:46
1
40 - 53
Miller, Brandon
18:21
3
43 - 53
Bridges, Miles
18:53
1
43 - 54
Zubac, Ivica
19:42
1
43 - 55
Zubac, Ivica
19:42
2
43 - 57
Leonard, Kawhi
20:19
2
45 - 57
Williams, Grant
20:33
2
45 - 59
Zubac, Ivica
20:46
3
45 - 62
Leonard, Kawhi
21:23
3
48 - 62
Bridges, Miles
21:45
1
49 - 62
Mann, Tre
22:16
1
50 - 62
Mann, Tre
22:16
3
53 - 62
Bridges, Miles
23:03
2
53 - 64
Westbrook, Russell
23:13
1
53 - 65
Westbrook, Russell
23:13
2
55 - 65
Micic, Vasilije
23:26
1
55 - 66
Powell, Norman
23:44
1
55 - 67
Powell, Norman
23:44
Quý 3
27 : 26
1
55 - 68
Zubac, Ivica
24:17
1
55 - 69
Zubac, Ivica
24:17
2
57 - 69
Bridges, Miles
24:46
2
59 - 69
Miller, Brandon
25:19
3
59 - 72
George, Paul
25:45
3
62 - 72
Bridges, Miles
26:07
2
64 - 72
Mann, Tre
26:48
2
64 - 74
Mann, Terance
27:11
2
64 - 76
Zubac, Ivica
27:41
3
67 - 76
Miller, Brandon
28:00
3
70 - 76
Micic, Vasilije
28:28
1
70 - 78
Zubac, Ivica
28:44
1
70 - 77
Zubac, Ivica
28:44
3
73 - 78
Miller, Brandon
29:09
1
73 - 79
Harden, James
29:28
1
73 - 80
Harden, James
29:28
3
73 - 83
Harden, James
29:54
2
75 - 83
Richards, Nick
30:07
1
76 - 83
Bridges, Miles
31:41
1
77 - 83
Bridges, Miles
31:41
3
77 - 86
George, Paul
31:51
3
80 - 86
Bridges, Miles
32:04
2
80 - 88
Leonard, Kawhi
32:41
1
80 - 89
Zubac, Ivica
33:33
1
80 - 90
Zubac, Ivica
33:33
2
82 - 90
Williams, Grant
34:22
2
82 - 92
Leonard, Kawhi
34:41
1
82 - 93
Westbrook, Russell
35:06
Quý 4
36 : 37
2
82 - 95
Westbrook, Russell
36:27
2
84 - 95
Mann, Tre
37:08
3
84 - 98
George, Paul
37:26
2
84 - 100
Powell, Norman
37:55
1
84 - 101
Powell, Norman
37:55
2
84 - 103
George, Paul
38:20
3
87 - 103
Bertans, Davis
38:34
1
87 - 104
Powell, Norman
38:48
1
87 - 105
Powell, Norman
38:48
3
90 - 105
Bertans, Davis
38:57
3
93 - 105
Bertans, Davis
39:34
2
95 - 105
Williams, Grant
39:58
2
95 - 107
George, Paul
40:08
3
98 - 107
Williams, Grant
40:23
1
98 - 108
George, Paul
40:38
1
98 - 109
George, Paul
40:38
2
100 - 109
Bridges, Miles
41:33
1
101 - 109
Bridges, Miles
42:06
1
102 - 109
Bridges, Miles
42:06
2
102 - 111
Powell, Norman
42:23
3
105 - 111
Miller, Brandon
42:36
2
105 - 113
George, Paul
43:10
1
105 - 114
Powell, Norman
43:41
2
107 - 114
Williams, Grant
43:55
3
107 - 117
Powell, Norman
44:15
3
110 - 117
Bridges, Miles
45:00
3
110 - 120
Leonard, Kawhi
45:24
3
113 - 120
Bertans, Davis
45:38
2
113 - 122
Leonard, Kawhi
46:03
1
113 - 123
Zubac, Ivica
46:30
1
113 - 124
Zubac, Ivica
46:30
1
113 - 125
Leonard, Kawhi
46:41
3
116 - 125
Bridges, Miles
46:48
1
116 - 126
Mann, Terance
46:58
1
116 - 127
Mann, Terance
46:58
2
118 - 127
Micic, Vasilije
47:04
1
118 - 128
Harden, James
47:06
1
118 - 129
George, Paul
47:16
1
118 - 130
George, Paul
47:16
Tải thêm
Charlotte Hornets CHA

Số liệu thống kê

Los Angeles Clippers LAC
  • 23/52 (44.2%)
  • 3 con trỏ
  • 14/29 (48.3%)
  • 21/36 (58.3%)
  • 2 con trỏ
  • 29/46 (63%)
  • 7/11 (63%)
  • Ném miễn phí
  • 30/34 (88%)
  • 31
  • Lấy lại quả bóng
  • 41
  • 5
  • Phản đòn tấn công
  • 7
Thống kê người chơi
George, Paul
F
DIM 41
REB 7
HT 4
PHT 40:01
Kính 41
Ba con trỏ 8/12 (67%)
Ném miễn phí 5/5 (100%)
Phút 40:01
Hai con trỏ 6/9 (67%)
Mục tiêu lĩnh vực 14/21 (67%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 6
Lấy lại quả bóng 7
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Bridges, Miles
F
DIM 33
REB 7
HT 3
PHT 43:08
Kính 33
Ba con trỏ 7/14 (50%)
Ném miễn phí 4/4 (100%)
Phút 43:08
Hai con trỏ 4/6 (67%)
Mục tiêu lĩnh vực 11/20 (55%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 7
Lấy lại quả bóng 7
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Zubac, Ivica
C
DIM 24
REB 12
HT 1
PHT 33:07
Kính 24
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 10/10 (100%)
Phút 33:07
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 7/8 (88%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 10
Lấy lại quả bóng 12
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Leonard, Kawhi
F
DIM 23
REB 5
HT 2
PHT 37:08
Kính 23
Ba con trỏ 2/5 (40%)
Ném miễn phí 1/2 (50%)
Phút 37:08
Hai con trỏ 8/14 (57%)
Mục tiêu lĩnh vực 10/19 (53%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Miller, Brandon
F
DIM 22
REB 6
HT 4
PHT 39:53
Kính 22
Ba con trỏ 5/13 (38%)
Ném miễn phí 1/2 (50%)
Phút 39:53
Hai con trỏ 3/6 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 8/19 (42%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Charlotte Hornets
Charlotte Hornets
Los Angeles Clippers
Los Angeles Clippers
Charlotte Hornets CHA

Bắt đầu

Los Angeles Clippers LAC
  • 0thắng
  • 100% 5thắng
  • 227
  • GP
  • 227
  • 106
  • SP
  • 120
TTG 31/03/24 18:00
Charlotte Hornets Charlotte Hornets
  • 25
  • 30
  • 27
  • 36
118
Los Angeles Clippers Los Angeles Clippers
  • 31
  • 36
  • 26
  • 37
130
TTG 26/12/23 22:30
Los Angeles Clippers Los Angeles Clippers
  • 26
  • 29
  • 27
  • 31
113
Charlotte Hornets Charlotte Hornets
  • 27
  • 23
  • 30
  • 24
104
TTG 21/12/22 22:30
Los Angeles Clippers Los Angeles Clippers
  • 37
  • 34
  • 26
  • 29
126
Charlotte Hornets Charlotte Hornets
  • 19
  • 21
  • 34
  • 31
105
TTG 05/12/22 19:00
Charlotte Hornets Charlotte Hornets
  • 26
  • 28
  • 36
  • 27
117
Los Angeles Clippers Los Angeles Clippers
  • 28
  • 35
  • 21
  • 35
119
TTG 30/01/22 13:00
Charlotte Hornets Charlotte Hornets
  • 25
  • 22
  • 29
  • 14
90
Los Angeles Clippers Los Angeles Clippers
  • 24
  • 27
  • 33
  • 31
115

Resultados mais recentes: Charlotte Hornets

Resultados mais recentes: Los Angeles Clippers

Charlotte Hornets CHA

Bảng xếp hạng

Los Angeles Clippers LAC
# Hình thức Atlantic Division TCDC T Đ TD
1 82 64 18 9887:8957
2 82 50 32 9249:8873
3 82 47 35 9397:9147
4 82 32 50 9050:9287
5 82 25 57 9213:9741
# Hình thức Central Division TCDC T Đ TD
1 82 49 33 9756:9541
2 82 48 34 9236:9038
3 82 47 35 10110:9860
4 82 39 43 9206:9324
5 82 14 68 9010:9757
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
31 Tháng Ba 2024, 18:00
Sân vận động:
Spectrum Center, Charlotte, NC, Mỹ
Dung tích:
19077