Charlotte Hornets - Los Angeles Lakers 05.02.2024
- 05/02/24 19:00
-
- 118 : 124
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Charlotte Hornets
29
29
28
32
118
Los Angeles Lakers
37
37
26
24
124
Quý 1
29
:
37
2
0 - 2
Russell, D'Angelo
0:18
2
2 - 2
Smith, Ish
0:31
2
4 - 2
Smith, Ish
0:51
2
6 - 2
Smith, Ish
1:17
2
8 - 2
Miller, Brandon
1:44
1
8 - 3
Russell, D'Angelo
1:55
1
8 - 4
Russell, D'Angelo
1:55
3
11 - 4
Miller, Brandon
2:09
2
11 - 6
Russell, D'Angelo
2:25
1
11 - 7
Russell, D'Angelo
2:25
2
11 - 9
James, LeBron
3:08
2
11 - 11
Davis, Anthony
4:11
2
13 - 11
Bridges, Miles
4:27
2
13 - 13
Reaves, Austin
4:32
1
13 - 14
Reaves, Austin
4:32
2
15 - 14
Bridges, Miles
4:51
2
15 - 16
Davis, Anthony
5:09
2
15 - 18
James, LeBron
5:30
2
17 - 18
Black, Rechon
5:53
2
17 - 20
James, LeBron
6:03
2
17 - 22
Davis, Anthony
6:33
3
20 - 22
Bridges, Miles
6:52
3
20 - 25
Prince, Taurean
7:12
2
20 - 27
Davis, Anthony
7:35
1
20 - 28
Wood, Christian
8:08
1
20 - 29
Wood, Christian
8:08
3
23 - 29
Bridges, Miles
8:26
2
23 - 31
Prince, Taurean
9:05
2
25 - 31
Washington Jr., P.J.
9:50
2
25 - 33
Christie, Max
10:05
3
28 - 33
Miller, Brandon
10:28
1
29 - 33
McGowens, Bryce
10:50
1
29 - 34
Wood, Christian
10:59
1
29 - 35
Wood, Christian
10:59
2
29 - 37
Russell, D'Angelo
11:30
Quý 2
29
:
37
2
29 - 39
James, LeBron
12:58
2
31 - 39
Washington Jr., P.J.
13:11
1
31 - 40
Christie, Max
13:23
1
31 - 41
Christie, Max
13:23
2
33 - 41
Richards, Nick
13:42
2
33 - 43
James, LeBron
14:05
3
36 - 43
McGowens, Bryce
14:26
3
36 - 46
Russell, D'Angelo
14:43
3
36 - 49
Russell, D'Angelo
14:59
3
39 - 49
Washington Jr., P.J.
15:13
2
39 - 51
James, LeBron
15:38
1
39 - 50
James, LeBron
15:38
2
41 - 52
Smith, Ish
16:10
2
44 - 52
Bridges, Miles
16:28
1
42 - 52
Bridges, Miles
16:28
3
44 - 55
Hachimura, Rui
16:44
2
44 - 57
James, LeBron
17:21
2
46 - 57
McGowens, Bryce
17:50
2
46 - 59
Christie, Max
18:28
2
46 - 61
Davis, Anthony
19:25
2
48 - 61
Bridges, Miles
19:41
3
48 - 64
Russell, D'Angelo
20:13
2
48 - 66
James, LeBron
20:31
2
50 - 66
Bridges, Miles
21:07
2
52 - 66
McGowens, Bryce
21:22
2
52 - 68
Russell, D'Angelo
21:40
2
52 - 70
Davis, Anthony
22:41
2
54 - 70
Washington Jr., P.J.
22:54
2
54 - 72
Russell, D'Angelo
23:10
1
55 - 72
Bridges, Miles
23:21
1
56 - 72
Bridges, Miles
23:21
2
56 - 74
Reaves, Austin
23:33
2
58 - 74
Bridges, Miles
23:55
Quý 3
28
:
26
2
60 - 74
Miller, Brandon
24:16
2
60 - 76
Hachimura, Rui
24:32
2
60 - 78
Hachimura, Rui
25:24
2
60 - 80
Reaves, Austin
25:49
3
63 - 80
Bridges, Miles
26:02
2
65 - 80
Miller, Brandon
26:36
3
65 - 83
Russell, D'Angelo
26:50
2
69 - 83
Bridges, Miles
28:24
2
71 - 83
Miller, Brandon
28:42
2
71 - 85
James, LeBron
29:35
2
73 - 85
Bridges, Miles
29:57
2
73 - 87
Hachimura, Rui
30:40
2
73 - 89
Davis, Anthony
31:18
2
75 - 91
Davis, Anthony
31:48
2
75 - 89
Bridges, Miles
31:32
3
75 - 94
Wood, Christian
32:42
2
75 - 96
Wood, Christian
33:06
2
77 - 96
Washington Jr., P.J.
33:28
2
77 - 98
Prince, Taurean
33:58
3
80 - 98
Bridges, Miles
34:10
3
83 - 98
Miller, Brandon
34:39
2
83 - 100
Wood, Christian
35:12
3
86 - 100
Smith Jr., Nick
35:19
Quý 4
32
:
24
1
67 - 83
Richards, Nick
27:28
1
67 - 83
Richards, Nick
27:28
2
88 - 100
Miller, Brandon
36:38
2
90 - 100
Miller, Brandon
36:56
3
90 - 103
Russell, D'Angelo
38:38
2
90 - 105
Prince, Taurean
39:23
2
92 - 105
Smith Jr., Nick
39:35
1
93 - 105
Washington Jr., P.J.
40:22
1
94 - 105
Washington Jr., P.J.
40:22
2
94 - 107
James, LeBron
40:34
2
96 - 107
Washington Jr., P.J.
40:57
3
99 - 107
Bridges, Miles
41:44
2
99 - 109
Davis, Anthony
42:11
2
101 - 109
McGowens, Bryce
42:24
2
101 - 111
James, LeBron
43:01
2
103 - 111
Miller, Brandon
43:12
2
103 - 113
Davis, Anthony
43:56
1
105 - 113
Miller, Brandon
44:11
2
90 - 100
Richards, Nick
36:42
1
104 - 113
Miller, Brandon
44:11
2
107 - 113
Miller, Brandon
44:28
2
107 - 115
Davis, Anthony
44:54
3
110 - 115
Miller, Brandon
45:12
2
110 - 117
Davis, Anthony
45:39
3
113 - 117
Miller, Brandon
45:54
2
113 - 119
James, LeBron
46:18
1
113 - 120
James, LeBron
46:18
2
115 - 120
Bridges, Miles
46:40
1
116 - 120
Bridges, Miles
46:40
1
116 - 121
Reaves, Austin
47:32
1
116 - 122
Reaves, Austin
47:32
1
116 - 123
Davis, Anthony
47:52
1
116 - 124
Davis, Anthony
47:52
2
118 - 124
Bridges, Miles
47:58
Tải thêm
- 13/32 (40.6%)
- 3 con trỏ
- 8/34 (23.5%)
- 34/64 (53.1%)
- 2 con trỏ
- 42/55 (76.4%)
- 11/14 (78%)
- Ném miễn phí
- 16/19 (84%)
- 34
- Lấy lại quả bóng
- 48
- 5
- Phản đòn tấn công
- 7
Thống kê người chơi
Bridges, Miles
F
DIM
41
REB
-
HT
4
PHT
40:00
Kính
41
Ba con trỏ
5/10
(50%)
Ném miễn phí
4/4
(100%)
Phút
40:00
Hai con trỏ
11/16
(69%)
Mục tiêu lĩnh vực
16/26
(62%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
-
Lấy lại quả bóng
-
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Miller, Brandon
F
DIM
33
REB
4
HT
3
PHT
33:06
Kính
33
Ba con trỏ
5/11
(45%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
33:06
Hai con trỏ
8/14
(57%)
Mục tiêu lĩnh vực
13/25
(52%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
4
Fouls kỹ thuật
-
Russell, D'Angelo
G
DIM
28
REB
4
HT
6
PHT
39:40
Kính
28
Ba con trỏ
5/12
(42%)
Ném miễn phí
3/3
(100%)
Phút
39:40
Hai con trỏ
5/9
(56%)
Mục tiêu lĩnh vực
10/21
(48%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
6
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
James, LeBron
F
DIM
26
REB
4
HT
7
PHT
39:32
Kính
26
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
2/3
(67%)
Phút
39:32
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
12/22
(55%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
7
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Davis, Anthony
F-C
DIM
26
REB
15
HT
11
PHT
37:08
Kính
26
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
37:08
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
12/16
(75%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
12
Lấy lại quả bóng
15
Kiến tạo
11
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 231
- GP
- 231
- 110
- SP
- 120
Đối đầu
TTG
05/02/24
19:00
Charlotte Hornets
- 29
- 29
- 28
- 32
- 37
- 37
- 26
- 24
TTG
28/12/23
22:30
Los Angeles Lakers
- 28
- 30
- 41
- 34
- 31
- 26
- 23
- 32
TTG
09/07/23
16:00
Charlotte Hornets
- 16
- 24
- 19
- 16
- 20
- 19
- 26
- 28
TTG
02/01/23
19:00
Charlotte Hornets
- 21
- 24
- 31
- 39
- 22
- 38
- 34
- 27
TTG
23/12/22
22:30
Los Angeles Lakers
- 31
- 36
- 20
- 43
- 27
- 40
- 30
- 37
Resultados mais recentes: Charlotte Hornets
HL
09/01/25
22:30
Los Angeles Lakers
Charlotte Hornets
TTG
07/01/25
19:00
Charlotte Hornets
- 22
- 37
- 29
- 27
- 29
- 17
- 37
- 21
TTG
05/01/25
18:00
Cleveland Cavaliers
- 29
- 34
- 28
- 24
- 23
- 25
- 30
- 27
TTG
03/01/25
19:00
Detroit Pistons
- 26
- 26
- 32
- 14
- 31
- 34
- 17
- 12
TC
30/12/24
19:00
Charlotte Hornets
- 24
- 22
- 25
- 27
- 15
- 37
- 21
- 25
Resultados mais recentes: Los Angeles Lakers
HL
09/01/25
22:30
Los Angeles Lakers
Charlotte Hornets
TTG
07/01/25
19:30
Đội bóng rổ Dallas Mavericks
- 24
- 31
- 34
- 29
- 27
- 23
- 26
- 21
TTG
05/01/25
19:00
Houston Rockets
- 36
- 31
- 24
- 28
- 22
- 27
- 40
- 26
TTG
03/01/25
22:30
Los Angeles Lakers
- 31
- 34
- 31
- 23
- 28
- 29
- 29
- 16
TTG
02/01/25
22:30
Los Angeles Lakers
- 27
- 33
- 28
- 26
- 31
- 20
- 24
- 31
# | Hình thức Atlantic Division | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 82 | 64 | 18 | 9887:8957 | |
2 | 82 | 50 | 32 | 9249:8873 | |
3 | 82 | 47 | 35 | 9397:9147 | |
4 | 82 | 32 | 50 | 9050:9287 | |
5 | 82 | 25 | 57 | 9213:9741 |
# | Hình thức Central Division | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 82 | 49 | 33 | 9756:9541 | |
2 | 82 | 48 | 34 | 9236:9038 | |
3 | 82 | 47 | 35 | 10110:9860 | |
4 | 82 | 39 | 43 | 9206:9324 | |
5 | 82 | 14 | 68 | 9010:9757 |