Trung Quốc (Nữ) - Serbia (Nữ) 31.07.2024
- 31/07/24 07:30
-
- 59 : 81
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Trung Quốc (Nữ)
17
22
11
9
59
Serbia (Nữ)
23
22
17
19
81
Quý 1
17
:
23
2
0 - 2
Serbia (Nữ)
1:24
1
1 - 2
Trung Quốc (Nữ)
2:30
1
2 - 2
Trung Quốc (Nữ)
2:30
2
2 - 4
Serbia (Nữ)
2:43
2
4 - 4
Trung Quốc (Nữ)
3:36
2
6 - 4
Trung Quốc (Nữ)
4:10
2
6 - 6
Serbia (Nữ)
4:32
3
9 - 6
Trung Quốc (Nữ)
4:42
3
9 - 9
Serbia (Nữ)
5:05
2
9 - 11
Serbia (Nữ)
5:27
1
9 - 12
Serbia (Nữ)
5:27
2
11 - 12
Trung Quốc (Nữ)
5:41
2
11 - 14
Serbia (Nữ)
6:32
2
11 - 16
Serbia (Nữ)
7:38
3
14 - 16
Trung Quốc (Nữ)
8:22
3
14 - 19
Serbia (Nữ)
8:45
3
17 - 19
Trung Quốc (Nữ)
9:05
1
17 - 20
Serbia (Nữ)
9:34
1
17 - 21
Serbia (Nữ)
9:34
2
17 - 23
Serbia (Nữ)
9:56
Quý 2
22
:
22
1
18 - 23
Trung Quốc (Nữ)
10:46
1
19 - 23
Trung Quốc (Nữ)
10:46
1
20 - 23
Trung Quốc (Nữ)
11:24
1
21 - 23
Trung Quốc (Nữ)
11:24
2
21 - 25
Serbia (Nữ)
12:05
1
21 - 26
Serbia (Nữ)
13:00
1
21 - 27
Serbia (Nữ)
13:00
3
24 - 27
Trung Quốc (Nữ)
13:13
1
25 - 27
Trung Quốc (Nữ)
13:48
2
27 - 27
Trung Quốc (Nữ)
14:15
1
28 - 27
Trung Quốc (Nữ)
14:44
2
30 - 27
Trung Quốc (Nữ)
15:23
3
30 - 30
Serbia (Nữ)
15:53
1
31 - 30
Trung Quốc (Nữ)
16:15
1
32 - 30
Trung Quốc (Nữ)
16:15
2
32 - 32
Serbia (Nữ)
16:35
1
32 - 33
Serbia (Nữ)
16:35
1
33 - 33
Trung Quốc (Nữ)
17:16
1
34 - 33
Trung Quốc (Nữ)
17:16
1
34 - 34
Serbia (Nữ)
17:16
1
34 - 35
Serbia (Nữ)
17:16
1
35 - 35
Trung Quốc (Nữ)
17:39
1
36 - 35
Trung Quốc (Nữ)
17:39
3
36 - 38
Serbia (Nữ)
17:45
1
37 - 38
Trung Quốc (Nữ)
18:03
3
37 - 41
Serbia (Nữ)
18:08
2
37 - 43
Serbia (Nữ)
19:00
1
38 - 43
Trung Quốc (Nữ)
19:45
1
39 - 43
Trung Quốc (Nữ)
19:45
2
39 - 45
Serbia (Nữ)
19:54
Quý 3
11
:
17
2
39 - 47
Serbia (Nữ)
20:50
2
39 - 49
Serbia (Nữ)
21:38
3
42 - 49
Trung Quốc (Nữ)
21:54
2
42 - 51
Serbia (Nữ)
22:46
2
42 - 53
Serbia (Nữ)
23:20
2
44 - 53
Trung Quốc (Nữ)
23:17
3
44 - 56
Serbia (Nữ)
23:35
2
46 - 56
Trung Quốc (Nữ)
24:07
2
46 - 58
Serbia (Nữ)
24:33
1
47 - 58
Trung Quốc (Nữ)
25:01
1
48 - 58
Trung Quốc (Nữ)
25:42
2
48 - 60
Serbia (Nữ)
27:01
2
48 - 62
Serbia (Nữ)
29:10
2
50 - 62
Trung Quốc (Nữ)
29:57
Quý 4
9
:
19
2
50 - 64
Serbia (Nữ)
30:14
2
50 - 66
Serbia (Nữ)
30:33
2
50 - 68
Serbia (Nữ)
32:11
3
53 - 68
Trung Quốc (Nữ)
32:28
2
53 - 70
Serbia (Nữ)
33:21
3
56 - 70
Trung Quốc (Nữ)
33:52
2
56 - 72
Serbia (Nữ)
34:24
3
59 - 72
Trung Quốc (Nữ)
35:00
3
59 - 75
Serbia (Nữ)
35:23
2
59 - 77
Serbia (Nữ)
36:12
2
59 - 79
Serbia (Nữ)
37:00
2
59 - 81
Serbia (Nữ)
38:59
Tải thêm
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
Không có trận đấu
Đây là trận đấu đầu tiên của các đội này, dữ liệu sẽ xuất hiện sau.
0
GP
0
0
SP
0
0
win
0
Resultados mais recentes: Trung Quốc (Nữ)
TTG
03/08/24
05:00
Trung Quốc (Nữ)
- 17
- 23
- 22
- 18
- 11
- 18
- 16
- 13
TTG
31/07/24
07:30
Trung Quốc (Nữ)
- 17
- 22
- 11
- 9
- 23
- 22
- 17
- 19
TC
28/07/24
07:30
Tây Ban Nha (Nữ)
- 13
- 20
- 20
- 23
- 22
- 15
- 22
- 17
TTG
21/07/24
13:00
Pháp (Nữ)
- 24
- 22
- 22
- 25
- 25
- 19
- 15
- 17
TTG
19/07/24
10:30
Trung Quốc (Nữ)
- 11
- 18
- 12
- 16
- 23
- 19
- 19
- 18
Resultados mais recentes: Serbia (Nữ)
TTG
10/11/24
14:30
Ukraine (Nữ)
- 18
- 14
- 19
- 2
- 27
- 23
- 11
- 18
TTG
07/11/24
12:00
Serbia (Nữ)
- 18
- 15
- 14
- 24
- 12
- 4
- 12
- 9
TTG
07/08/24
05:00
Serbia (Nữ)
- 19
- 13
- 16
- 19
- 26
- 22
- 24
- 13
TTG
03/08/24
07:30
Serbia (Nữ)
- 13
- 15
- 10
- 24
- 16
- 21
- 18
- 15
TTG
31/07/24
07:30
Trung Quốc (Nữ)
- 17
- 22
- 11
- 9
- 23
- 22
- 17
- 19
# | Hình thức Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 223:213 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 201:184 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 228:229 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 3 | 175:201 | 3 |
# | Hình thức Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 222:187 | 5 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 211:212 | 5 | |
3 | 3 | 2 | 1 | 208:207 | 5 | |
4 | 3 | 0 | 3 | 189:224 | 3 |