Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Tây Ban Nha (Nữ) - Trung Quốc (Nữ) 28.07.2024

1
2
3
4
TC
T
Tây Ban Nha (Nữ)
13
20
20
23
14
90
Trung Quốc (Nữ)
22
15
22
17
13
89
Tây Ban Nha (Nữ) ESP

Chi tiết trận đấu

Trung Quốc (Nữ) CHN
Quý 1
13 : 22
2
2 - 0
Tây Ban Nha (Nữ)
0:34
2
2 - 2
Trung Quốc (Nữ)
0:58
2
2 - 4
Trung Quốc (Nữ)
2:39
2
4 - 4
Tây Ban Nha (Nữ)
3:00
2
4 - 6
Trung Quốc (Nữ)
3:20
3
7 - 6
Tây Ban Nha (Nữ)
3:36
2
7 - 8
Trung Quốc (Nữ)
3:59
2
7 - 10
Trung Quốc (Nữ)
4:25
2
9 - 10
Tây Ban Nha (Nữ)
5:35
1
9 - 11
Trung Quốc (Nữ)
5:53
1
9 - 12
Trung Quốc (Nữ)
5:53
2
9 - 14
Trung Quốc (Nữ)
6:44
2
9 - 16
Trung Quốc (Nữ)
7:31
3
9 - 19
Trung Quốc (Nữ)
7:59
1
10 - 19
Tây Ban Nha (Nữ)
8:27
1
11 - 19
Tây Ban Nha (Nữ)
9:02
1
12 - 19
Tây Ban Nha (Nữ)
9:02
3
12 - 22
Trung Quốc (Nữ)
9:16
1
13 - 22
Tây Ban Nha (Nữ)
9:40
Quý 2
20 : 15
2
15 - 22
Tây Ban Nha (Nữ)
10:46
2
17 - 22
Tây Ban Nha (Nữ)
11:32
2
19 - 22
Tây Ban Nha (Nữ)
11:46
2
19 - 24
Trung Quốc (Nữ)
12:13
2
21 - 24
Tây Ban Nha (Nữ)
12:35
3
21 - 27
Trung Quốc (Nữ)
12:58
2
23 - 27
Tây Ban Nha (Nữ)
14:05
2
23 - 29
Trung Quốc (Nữ)
15:10
2
25 - 29
Tây Ban Nha (Nữ)
16:07
2
25 - 31
Trung Quốc (Nữ)
16:27
1
25 - 32
Trung Quốc (Nữ)
17:12
2
27 - 32
Tây Ban Nha (Nữ)
17:31
1
27 - 33
Trung Quốc (Nữ)
17:42
1
27 - 34
Trung Quốc (Nữ)
17:42
2
29 - 34
Tây Ban Nha (Nữ)
18:19
1
29 - 35
Trung Quốc (Nữ)
18:34
1
29 - 36
Trung Quốc (Nữ)
18:34
2
31 - 36
Tây Ban Nha (Nữ)
18:51
1
31 - 37
Trung Quốc (Nữ)
19:19
2
33 - 37
Tây Ban Nha (Nữ)
19:59
Quý 3
20 : 22
3
33 - 40
Trung Quốc (Nữ)
21:36
2
35 - 40
Tây Ban Nha (Nữ)
22:06
2
37 - 40
Tây Ban Nha (Nữ)
22:41
1
37 - 41
Trung Quốc (Nữ)
23:08
1
37 - 42
Trung Quốc (Nữ)
23:08
2
37 - 44
Trung Quốc (Nữ)
23:35
2
39 - 44
Tây Ban Nha (Nữ)
23:52
2
39 - 46
Trung Quốc (Nữ)
24:05
3
42 - 46
Tây Ban Nha (Nữ)
24:25
3
42 - 49
Trung Quốc (Nữ)
24:43
2
44 - 49
Tây Ban Nha (Nữ)
25:12
1
44 - 50
Trung Quốc (Nữ)
25:38
2
44 - 52
Trung Quốc (Nữ)
25:59
2
46 - 52
Tây Ban Nha (Nữ)
26:32
3
46 - 55
Trung Quốc (Nữ)
26:52
2
48 - 55
Tây Ban Nha (Nữ)
28:03
3
51 - 55
Tây Ban Nha (Nữ)
29:02
2
51 - 57
Trung Quốc (Nữ)
29:23
2
53 - 57
Tây Ban Nha (Nữ)
29:47
2
53 - 59
Trung Quốc (Nữ)
29:59
Quý 4
23 : 17
1
54 - 59
Tây Ban Nha (Nữ)
30:33
1
55 - 59
Tây Ban Nha (Nữ)
30:33
3
55 - 62
Trung Quốc (Nữ)
30:53
2
57 - 62
Tây Ban Nha (Nữ)
31:51
2
57 - 64
Trung Quốc (Nữ)
32:07
1
58 - 64
Tây Ban Nha (Nữ)
32:35
2
60 - 64
Tây Ban Nha (Nữ)
33:40
3
60 - 67
Trung Quốc (Nữ)
34:03
3
63 - 67
Tây Ban Nha (Nữ)
35:05
2
65 - 67
Tây Ban Nha (Nữ)
35:42
2
67 - 67
Tây Ban Nha (Nữ)
36:31
2
67 - 69
Trung Quốc (Nữ)
36:41
2
67 - 71
Trung Quốc (Nữ)
37:54
1
67 - 72
Trung Quốc (Nữ)
37:52
1
68 - 72
Tây Ban Nha (Nữ)
38:08
1
69 - 72
Tây Ban Nha (Nữ)
38:08
1
70 - 72
Tây Ban Nha (Nữ)
38:08
1
70 - 73
Trung Quốc (Nữ)
39:26
1
70 - 74
Trung Quốc (Nữ)
39:26
1
70 - 75
Trung Quốc (Nữ)
39:35
2
72 - 75
Tây Ban Nha (Nữ)
39:41
1
73 - 75
Tây Ban Nha (Nữ)
39:38
1
73 - 76
Trung Quốc (Nữ)
39:46
3
76 - 76
Tây Ban Nha (Nữ)
39:57
2
78 - 76
Tây Ban Nha (Nữ)
41:10
Tăng ca
14 : 13
1
78 - 77
Trung Quốc (Nữ)
41:34
1
78 - 78
Trung Quốc (Nữ)
41:34
3
81 - 78
Tây Ban Nha (Nữ)
41:48
2
81 - 80
Trung Quốc (Nữ)
42:15
2
83 - 80
Tây Ban Nha (Nữ)
42:23
1
83 - 81
Trung Quốc (Nữ)
42:47
1
83 - 82
Trung Quốc (Nữ)
42:47
2
85 - 82
Tây Ban Nha (Nữ)
42:56
1
85 - 83
Trung Quốc (Nữ)
43:13
1
85 - 84
Trung Quốc (Nữ)
43:13
2
87 - 84
Tây Ban Nha (Nữ)
43:19
1
88 - 84
Tây Ban Nha (Nữ)
43:48
1
89 - 84
Tây Ban Nha (Nữ)
43:48
3
89 - 87
Trung Quốc (Nữ)
44:46
1
90 - 87
Tây Ban Nha (Nữ)
44:48
2
90 - 89
Trung Quốc (Nữ)
44:59
Tải thêm

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Tây Ban Nha (Nữ)
Tây Ban Nha (Nữ)
Trung Quốc (Nữ)
Trung Quốc (Nữ)
  • 100% 2thắng
  • 0thắng
  • 147
  • GP
  • 147
  • 80
  • SP
  • 67
TC 28/07/24 07:30
Tây Ban Nha (Nữ) Tây Ban Nha (Nữ)
  • 13
  • 20
  • 20
  • 23
90
Trung Quốc (Nữ) Trung Quốc (Nữ)
  • 22
  • 15
  • 22
  • 17
89
TTG 23/06/24 06:00
Tây Ban Nha (Nữ) Tây Ban Nha (Nữ)
  • 16
  • 18
  • 14
  • 22
70
Trung Quốc (Nữ) Trung Quốc (Nữ)
  • 15
  • 11
  • 11
  • 9
46

Resultados mais recentes: Tây Ban Nha (Nữ)

Resultados mais recentes: Trung Quốc (Nữ)

Tây Ban Nha (Nữ) ESP

Bảng xếp hạng

Trung Quốc (Nữ) CHN
# Hình thức Group A TCDC T Đ TD K
1 3 3 0 223:213 6
2 3 2 1 201:184 5
3 3 1 2 228:229 4
4 3 0 3 175:201 3
# Hình thức Group B TCDC T Đ TD K
1 3 2 1 222:187 5
2 3 2 1 211:212 5
3 3 2 1 208:207 5
4 3 0 3 189:224 3
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
28 Tháng Bảy 2024, 07:30
Sân vận động:
Stade Pierre Mauroy, Lille, Pháp
Dung tích:
50186