Creighton Bluejays (Nữ)/Miami Hurricanes (Nữ) - Syracuse Cam Đào (Nữ) 26.11.2024
- 26/11/24 20:30
-
- 86 : 59
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Creighton Bluejays (Nữ)/Miami Hurricanes (Nữ)
29
26
19
12
86
Syracuse Cam Đào (Nữ)
9
12
19
19
59
Quý 1
29
:
9
3
3 - 0
Creighton Bluejays (Nữ)/Miami Hurricanes (Nữ)
0:24
2
3 - 2
Syracuse Cam Đào (Nữ)
0:47
3
6 - 2
Creighton Bluejays (Nữ)/Miami Hurricanes (Nữ)
1:04
3
9 - 2
Creighton Bluejays (Nữ)/Miami Hurricanes (Nữ)
1:30
3
9 - 5
Syracuse Cam Đào (Nữ)
1:55
3
12 - 5
Creighton Bluejays (Nữ)/Miami Hurricanes (Nữ)
2:21
2
14 - 5
Creighton Bluejays (Nữ)/Miami Hurricanes (Nữ)
3:17
2
14 - 7
Syracuse Cam Đào (Nữ)
3:38
3
17 - 7
Creighton Bluejays (Nữ)/Miami Hurricanes (Nữ)
3:47
2
19 - 7
Creighton Bluejays (Nữ)/Miami Hurricanes (Nữ)
4:30
2
21 - 7
Creighton Bluejays (Nữ)/Miami Hurricanes (Nữ)
5:19
2
21 - 9
Syracuse Cam Đào (Nữ)
6:19
3
24 - 9
Creighton Bluejays (Nữ)/Miami Hurricanes (Nữ)
7:07
3
27 - 9
Creighton Bluejays (Nữ)/Miami Hurricanes (Nữ)
8:36
2
29 - 9
Creighton Bluejays (Nữ)/Miami Hurricanes (Nữ)
9:09
Quý 2
26
:
12
3
29 - 12
Syracuse Cam Đào (Nữ)
10:40
2
29 - 14
Syracuse Cam Đào (Nữ)
11:03
2
31 - 14
Creighton Bluejays (Nữ)/Miami Hurricanes (Nữ)
11:46
3
34 - 14
Creighton Bluejays (Nữ)/Miami Hurricanes (Nữ)
12:35
1
34 - 15
Syracuse Cam Đào (Nữ)
13:08
3
37 - 15
Creighton Bluejays (Nữ)/Miami Hurricanes (Nữ)
13:30
2
39 - 15
Creighton Bluejays (Nữ)/Miami Hurricanes (Nữ)
14:09
3
42 - 15
Creighton Bluejays (Nữ)/Miami Hurricanes (Nữ)
14:42
2
42 - 17
Syracuse Cam Đào (Nữ)
15:32
2
44 - 17
Creighton Bluejays (Nữ)/Miami Hurricanes (Nữ)
15:48
3
47 - 17
Creighton Bluejays (Nữ)/Miami Hurricanes (Nữ)
16:19
1
48 - 17
Creighton Bluejays (Nữ)/Miami Hurricanes (Nữ)
16:52
1
49 - 17
Creighton Bluejays (Nữ)/Miami Hurricanes (Nữ)
16:52
3
52 - 17
Creighton Bluejays (Nữ)/Miami Hurricanes (Nữ)
17:35
2
52 - 19
Syracuse Cam Đào (Nữ)
18:23
1
53 - 19
Creighton Bluejays (Nữ)/Miami Hurricanes (Nữ)
19:04
2
55 - 19
Creighton Bluejays (Nữ)/Miami Hurricanes (Nữ)
19:31
1
55 - 20
Syracuse Cam Đào (Nữ)
19:54
1
55 - 21
Syracuse Cam Đào (Nữ)
19:54
Quý 3
19
:
19
3
58 - 21
Creighton Bluejays (Nữ)/Miami Hurricanes (Nữ)
20:31
2
58 - 23
Syracuse Cam Đào (Nữ)
21:16
1
58 - 25
Syracuse Cam Đào (Nữ)
21:26
1
58 - 24
Syracuse Cam Đào (Nữ)
21:30
3
61 - 25
Creighton Bluejays (Nữ)/Miami Hurricanes (Nữ)
22:08
2
61 - 27
Syracuse Cam Đào (Nữ)
22:38
2
61 - 29
Syracuse Cam Đào (Nữ)
24:09
3
64 - 29
Creighton Bluejays (Nữ)/Miami Hurricanes (Nữ)
24:28
2
66 - 29
Creighton Bluejays (Nữ)/Miami Hurricanes (Nữ)
25:04
2
66 - 31
Syracuse Cam Đào (Nữ)
25:56
2
68 - 31
Creighton Bluejays (Nữ)/Miami Hurricanes (Nữ)
26:16
2
70 - 31
Creighton Bluejays (Nữ)/Miami Hurricanes (Nữ)
27:37
2
70 - 33
Syracuse Cam Đào (Nữ)
27:51
2
72 - 33
Creighton Bluejays (Nữ)/Miami Hurricanes (Nữ)
28:04
3
72 - 36
Syracuse Cam Đào (Nữ)
28:23
2
72 - 38
Syracuse Cam Đào (Nữ)
29:03
2
74 - 38
Creighton Bluejays (Nữ)/Miami Hurricanes (Nữ)
29:14
1
74 - 39
Syracuse Cam Đào (Nữ)
29:24
1
74 - 40
Syracuse Cam Đào (Nữ)
29:24
Quý 4
12
:
19
2
76 - 40
Creighton Bluejays (Nữ)/Miami Hurricanes (Nữ)
30:49
1
76 - 41
Syracuse Cam Đào (Nữ)
31:02
1
76 - 42
Syracuse Cam Đào (Nữ)
31:02
1
77 - 42
Creighton Bluejays (Nữ)/Miami Hurricanes (Nữ)
31:09
1
77 - 43
Syracuse Cam Đào (Nữ)
32:19
1
77 - 44
Syracuse Cam Đào (Nữ)
32:19
1
77 - 45
Syracuse Cam Đào (Nữ)
32:55
1
77 - 46
Syracuse Cam Đào (Nữ)
32:55
1
78 - 46
Creighton Bluejays (Nữ)/Miami Hurricanes (Nữ)
33:14
1
79 - 46
Creighton Bluejays (Nữ)/Miami Hurricanes (Nữ)
33:14
2
81 - 46
Creighton Bluejays (Nữ)/Miami Hurricanes (Nữ)
33:42
2
81 - 48
Syracuse Cam Đào (Nữ)
34:21
1
83 - 48
Creighton Bluejays (Nữ)/Miami Hurricanes (Nữ)
34:43
1
82 - 48
Creighton Bluejays (Nữ)/Miami Hurricanes (Nữ)
34:45
2
83 - 50
Syracuse Cam Đào (Nữ)
35:30
3
83 - 53
Syracuse Cam Đào (Nữ)
36:12
1
84 - 53
Creighton Bluejays (Nữ)/Miami Hurricanes (Nữ)
36:36
2
84 - 55
Syracuse Cam Đào (Nữ)
37:18
2
86 - 55
Creighton Bluejays (Nữ)/Miami Hurricanes (Nữ)
37:38
1
86 - 56
Syracuse Cam Đào (Nữ)
39:11
1
86 - 57
Syracuse Cam Đào (Nữ)
39:11
2
86 - 59
Syracuse Cam Đào (Nữ)
39:45
Tải thêm
- 15/28 (53.6%)
- 3 con trỏ
- 4/12 (33.3%)
- 16/30 (53.3%)
- 2 con trỏ
- 16/45 (35.6%)
- 9/12 (75%)
- Ném miễn phí
- 15/20 (75%)
- 34
- Lấy lại quả bóng
- 30
- 8
- Phản đòn tấn công
- 12
Thống kê người chơi
Maly, Morgan
G
DIM
28
REB
3
HT
4
PHT
22:00
Kính
28
Ba con trỏ
6/6
(100%)
Ném miễn phí
-
Phút
22:00
Hai con trỏ
5/8
(63%)
Mục tiêu lĩnh vực
11/14
(79%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Jensen, Lauren
G
DIM
21
REB
2
HT
5
PHT
31:00
Kính
21
Ba con trỏ
5/7
(71%)
Ném miễn phí
-
Phút
31:00
Hai con trỏ
3/6
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/13
(62%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Scott, Keira
DIM
11
REB
2
HT
-
PHT
26:00
Kính
11
Ba con trỏ
1/2
(50%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
26:00
Hai con trỏ
3/7
(43%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/9
(44%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Lockett, Kiani
G
DIM
9
REB
5
HT
3
PHT
23:00
Kính
9
Ba con trỏ
1/2
(50%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
23:00
Hai con trỏ
2/3
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
3/5
(60%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Woolley, Georgia
G
DIM
8
REB
4
HT
3
PHT
30:00
Kính
8
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
4/4
(100%)
Phút
30:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
2/8
(25%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
Không có trận đấu
Đây là trận đấu đầu tiên của các đội này, dữ liệu sẽ xuất hiện sau.
0
GP
0
0
SP
0
0
win
0
Resultados mais recentes: Creighton Bluejays (Nữ)/Miami Hurricanes (Nữ)
TTG
20/12/24
23:00
UCLA Bruins (Nữ)/Oregon State Beavers (Nữ)
- 26
- 16
- 20
- 8
- 4
- 19
- 8
- 10
TTG
17/12/24
19:00
Creighton Bluejays (Nữ)/Miami Hurricanes (Nữ)
- 25
- 13
- 13
- 25
- 15
- 20
- 13
- 12
TTG
14/12/24
14:00
Phoenix Wisconsin Green Bay (Nữ)
- 8
- 14
- 9
- 21
- 14
- 23
- 17
- 20
TTG
07/12/24
15:00
Northern Iowa Panthers (Nữ)/UMCS (Nữ)/UAB Blazers (Nữ)
- 19
- 12
- 23
- 17
- 19
- 14
- 20
- 22
TTG
04/12/24
11:00
Xavier Musketeers (Nữ)
- 12
- 7
- 15
- 20
- 21
- 21
- 20
- 20
Resultados mais recentes: Syracuse Cam Đào (Nữ)
TTG
21/12/24
11:00
Syracuse Cam Đào (Nữ)
- 22
- 19
- 24
- 22
- 9
- 15
- 10
- 18
TTG
18/12/24
19:30
Binghamton Bearcats (Nữ)
- 17
- 17
- 10
- 16
- 27
- 18
- 26
- 16
TTG
08/12/24
12:00
Syracuse Cam Đào (Nữ)
62
Đại học Notre Dame Fighting Irish (N)
93
TTG
04/12/24
19:15
Texas A&M Aggies (Nữ)
- 10
- 14
- 21
- 12
- 15
- 11
- 11
- 8
TTG
01/12/24
12:00
Syracuse Cam Đào (Nữ)
- 9
- 24
- 27
- 18
- 10
- 10
- 12
- 18