East Tennessee State Buccaneers (Nữ) - Đại học Samford Bulldogs (Nữ) 18.01.2025
- 18/01/25 14:00
-
- 69 : 48
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
East Tennessee State Buccaneers (Nữ)
12
24
21
12
69
Đại học Samford Bulldogs (Nữ)
7
17
9
15
48
Quý 1
12
:
7
2
2 - 0
East Tennessee State Buccaneers (Nữ)
0:31
1
2 - 1
Đại học Samford Bulldogs (Nữ)
2:02
2
2 - 3
Đại học Samford Bulldogs (Nữ)
4:15
2
4 - 3
East Tennessee State Buccaneers (Nữ)
4:27
3
7 - 3
East Tennessee State Buccaneers (Nữ)
5:30
2
7 - 5
Đại học Samford Bulldogs (Nữ)
6:13
2
7 - 7
Đại học Samford Bulldogs (Nữ)
7:26
2
9 - 7
East Tennessee State Buccaneers (Nữ)
8:19
3
12 - 7
East Tennessee State Buccaneers (Nữ)
9:59
Quý 2
24
:
17
2
14 - 7
East Tennessee State Buccaneers (Nữ)
11:00
2
14 - 9
Đại học Samford Bulldogs (Nữ)
11:25
3
17 - 9
East Tennessee State Buccaneers (Nữ)
11:47
3
20 - 9
East Tennessee State Buccaneers (Nữ)
12:45
2
22 - 9
East Tennessee State Buccaneers (Nữ)
13:49
2
22 - 11
Đại học Samford Bulldogs (Nữ)
14:01
2
24 - 11
East Tennessee State Buccaneers (Nữ)
14:28
3
24 - 14
Đại học Samford Bulldogs (Nữ)
14:38
2
26 - 14
East Tennessee State Buccaneers (Nữ)
15:29
2
28 - 14
East Tennessee State Buccaneers (Nữ)
16:00
3
28 - 17
Đại học Samford Bulldogs (Nữ)
16:14
3
31 - 17
East Tennessee State Buccaneers (Nữ)
16:47
3
34 - 17
East Tennessee State Buccaneers (Nữ)
17:31
2
36 - 17
East Tennessee State Buccaneers (Nữ)
18:30
2
36 - 19
Đại học Samford Bulldogs (Nữ)
18:38
2
36 - 21
Đại học Samford Bulldogs (Nữ)
19:08
3
36 - 24
Đại học Samford Bulldogs (Nữ)
19:50
Quý 3
21
:
9
2
36 - 26
Đại học Samford Bulldogs (Nữ)
20:23
2
38 - 26
East Tennessee State Buccaneers (Nữ)
20:39
3
38 - 29
Đại học Samford Bulldogs (Nữ)
21:18
3
41 - 29
East Tennessee State Buccaneers (Nữ)
23:42
2
43 - 29
East Tennessee State Buccaneers (Nữ)
24:17
1
43 - 30
Đại học Samford Bulldogs (Nữ)
24:38
1
43 - 31
Đại học Samford Bulldogs (Nữ)
24:38
2
45 - 31
East Tennessee State Buccaneers (Nữ)
25:07
2
47 - 31
East Tennessee State Buccaneers (Nữ)
25:43
3
50 - 31
East Tennessee State Buccaneers (Nữ)
26:11
2
52 - 31
East Tennessee State Buccaneers (Nữ)
27:15
3
55 - 31
East Tennessee State Buccaneers (Nữ)
27:47
2
57 - 31
East Tennessee State Buccaneers (Nữ)
29:20
2
57 - 33
Đại học Samford Bulldogs (Nữ)
29:42
Quý 4
12
:
15
2
57 - 35
Đại học Samford Bulldogs (Nữ)
30:11
2
59 - 35
East Tennessee State Buccaneers (Nữ)
30:42
3
59 - 38
Đại học Samford Bulldogs (Nữ)
31:34
3
62 - 38
East Tennessee State Buccaneers (Nữ)
32:00
2
62 - 40
Đại học Samford Bulldogs (Nữ)
32:12
3
65 - 40
East Tennessee State Buccaneers (Nữ)
33:18
2
65 - 42
Đại học Samford Bulldogs (Nữ)
33:48
1
65 - 43
Đại học Samford Bulldogs (Nữ)
36:25
1
65 - 44
Đại học Samford Bulldogs (Nữ)
36:25
2
65 - 46
Đại học Samford Bulldogs (Nữ)
36:50
2
67 - 46
East Tennessee State Buccaneers (Nữ)
37:50
2
69 - 46
East Tennessee State Buccaneers (Nữ)
38:32
2
69 - 48
Đại học Samford Bulldogs (Nữ)
38:46
Tải thêm
Ai sẽ thắng?
- East Tennessee State Buccaneers (Nữ)
- Đại học Samford Bulldogs (Nữ)
- 11/25 (44%)
- 3 con trỏ
- 5/18 (27.8%)
- 18/41 (43.9%)
- 2 con trỏ
- 14/37 (37.8%)
- 35
- Lấy lại quả bóng
- 32
- 9
- Phản đòn tấn công
- 5
- 26
- Ném bóng phòng ngự
- 27
Thống kê người chơi
Moore, Courtney
G
DIM
16
REB
3
HT
-
PHT
29:00
Kính
16
Ba con trỏ
4/9
(44%)
Ném miễn phí
-
Phút
29:00
Hai con trỏ
2/5
(40%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/14
(43%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Langham, Kennedy
DIM
11
REB
7
HT
1
PHT
35:00
Kính
11
Ba con trỏ
1/5
(20%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
35:00
Hai con trỏ
3/9
(33%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/14
(29%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Lyons, Paige
G
DIM
10
REB
2
HT
2
PHT
22:00
Kính
10
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
-
Phút
22:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
5/9
(56%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Milton, Braylyn
G
DIM
10
REB
4
HT
3
PHT
25:00
Kính
10
Ba con trỏ
2/4
(50%)
Ném miễn phí
-
Phút
25:00
Hai con trỏ
2/7
(29%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/11
(36%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Downing, Meghan
F
DIM
10
REB
8
HT
1
PHT
22:00
Kính
10
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
-
Phút
22:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
5/10
(50%)
Phản đòn tấn công
5
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
8
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 124
- GP
- 124
- 66
- SP
- 58
Đối đầu
TTG
11/01/24
19:00
East Tennessee State Buccaneers (Nữ)
- 20
- 16
- 10
- 11
- 11
- 5
- 11
- 13
TTG
02/03/23
17:45
East Tennessee State Buccaneers (Nữ)
- 11
- 17
- 17
- 18
- 13
- 11
- 9
- 14
TTG
09/02/23
19:00
Đại học Samford Bulldogs (Nữ)
63
East Tennessee State Buccaneers (Nữ)
75
TTG
07/02/22
19:00
Đại học Samford Bulldogs (Nữ)
73
East Tennessee State Buccaneers (Nữ)
61
TTG
03/02/22
19:00
East Tennessee State Buccaneers (Nữ)
76
Đại học Samford Bulldogs (Nữ)
69
Resultados mais recentes: East Tennessee State Buccaneers (Nữ)
TTG
18/01/25
14:00
East Tennessee State Buccaneers (Nữ)
- 12
- 24
- 21
- 12
- 7
- 17
- 9
- 15
TTG
16/01/25
19:00
East Tennessee State Buccaneers (Nữ)
- 18
- 16
- 18
- 18
- 14
- 13
- 6
- 13
TTG
12/01/25
13:00
Western Carolina Catamounts (Nữ)
- 17
- 15
- 16
- 16
- 15
- 10
- 16
- 19
TTG
09/01/25
19:00
North Carolina Greensboro Spartans (Nữ)
- 12
- 12
- 14
- 26
- 12
- 18
- 10
- 3
TTG
02/01/25
19:00
East Tennessee State Buccaneers (Nữ)
- 25
- 22
- 27
- 29
- 18
- 14
- 17
- 6
Resultados mais recentes: Đại học Samford Bulldogs (Nữ)
TTG
18/01/25
14:00
East Tennessee State Buccaneers (Nữ)
- 12
- 24
- 21
- 12
- 7
- 17
- 9
- 15
TTG
16/01/25
18:00
Tennessee Chattanooga Mocs (Nữ)/Texas Longhorns (Nữ)/Central Michigan Chippewas (Nữ)/Saint Francis Red Flash (Nữ)/Cincinnati Bearcats (Phụ nữ)
- 13
- 21
- 13
- 22
- 14
- 22
- 17
- 10
TTG
11/01/25
14:00
Mercer Bears (Nữ)/Xavier Musketeers (Nữ)
- 10
- 15
- 18
- 13
- 12
- 15
- 13
- 13
TTG
04/01/25
15:00
Đại học Samford Bulldogs (Nữ)
- 34
- 22
- 12
- 26
- 12
- 6
- 11
- 6
TTG
29/12/24
15:00
Đại học Samford Bulldogs (Nữ)
- 20
- 23
- 19
- 4
- 17
- 21
- 25
- 18