Phần Lan - Slovenia 29.07.2024
- 29/07/24 11:30
-
- 44 : 92
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Phần Lan
18
5
12
9
44
Slovenia
22
24
26
20
92
Quý 1
18
:
22
2
3 - 0
Phần Lan
2
3 - 5
Slovenia
2
6 - 7
Slovenia
2
8 - 10
Slovenia
2
8 - 12
Slovenia
2
12 - 15
Slovenia
2
14 - 17
Slovenia
2
16 - 19
Slovenia
2
18 - 19
Phần Lan
2
18 - 22
Slovenia
Quý 2
5
:
24
2
18 - 27
Slovenia
2
18 - 30
Slovenia
2
19 - 30
Phần Lan
2
19 - 33
Slovenia
2
19 - 36
Slovenia
2
21 - 39
Slovenia
2
23 - 39
Phần Lan
2
23 - 42
Slovenia
2
23 - 44
Slovenia
2
23 - 46
Slovenia
Quý 3
12
:
26
2
25 - 46
Phần Lan
2
25 - 50
Slovenia
2
28 - 51
Slovenia
2
28 - 53
Slovenia
2
31 - 53
Phần Lan
2
31 - 55
Slovenia
2
31 - 57
Slovenia
2
31 - 62
Slovenia
2
32 - 62
Phần Lan
2
32 - 64
Slovenia
2
33 - 64
Phần Lan
2
33 - 67
Slovenia
2
35 - 70
Slovenia
2
35 - 72
Slovenia
2
37 - 75
Slovenia
Quý 4
9
:
20
2
37 - 77
Slovenia
2
37 - 78
Slovenia
2
38 - 78
Phần Lan
2
40 - 78
Phần Lan
2
40 - 81
Slovenia
2
40 - 84
Slovenia
2
40 - 87
Slovenia
2
40 - 89
Slovenia
2
42 - 91
Slovenia
2
42 - 92
Slovenia
2
44 - 92
Phần Lan
Tải thêm
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 138
- GP
- 138
- 53
- SP
- 85
Đối đầu
TTG
29/07/24
11:30
Phần Lan
- 18
- 5
- 12
- 9
- 22
- 24
- 26
- 20
TTG
22/07/23
07:00
Phần Lan
- 11
- 18
- 22
- 12
- 27
- 15
- 15
- 21
Resultados mais recentes: Phần Lan
TTG
04/08/24
06:30
Đan Mạch
- 24
- 20
- 20
- 17
- 26
- 23
- 32
- 13
TTG
03/08/24
09:00
Phần Lan
- 13
- 27
- 13
- 12
- 18
- 14
- 20
- 19
TTG
01/08/24
11:00
Hy Lạp
- 18
- 19
- 26
- 16
- 17
- 17
- 17
- 21
TTG
31/07/24
11:30
Serbia
- 21
- 16
- 22
- 22
- 16
- 10
- 24
- 17
TTG
29/07/24
11:30
Phần Lan
- 18
- 5
- 12
- 9
- 22
- 24
- 26
- 20
Resultados mais recentes: Slovenia
TTG
04/08/24
11:30
Slovenia
- 24
- 16
- 23
- 21
- 16
- 22
- 13
- 19
TTG
03/08/24
11:30
Đức
- 18
- 23
- 24
- 23
- 21
- 21
- 12
- 14
TTG
01/08/24
09:00
Thụy Điển
- 16
- 16
- 9
- 15
- 21
- 15
- 17
- 26
TC
31/07/24
08:30
Slovenia
- 20
- 16
- 23
- 18
- 15
- 20
- 27
- 15
TTG
29/07/24
11:30
Phần Lan
- 18
- 5
- 12
- 9
- 22
- 24
- 26
- 20
# | Hình thức Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 256:197 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 218:220 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 228:265 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 3 | 225:245 | 3 |
# | Hình thức Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 266:203 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 257:260 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 242:247 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 3 | 257:312 | 3 |