Thụy Điển - Slovenia 01.08.2024
-
01/08/24
09:00
|
Tứ kết
-
- 56 : 79
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Thụy Điển
16
16
9
15
56
Slovenia
21
15
17
26
79
Quý 1
16
:
21
2
4 - 3
Slovenia
2
4 - 5
Slovenia
2
5 - 5
Thụy Điển
2
7 - 10
Slovenia
2
8 - 10
Thụy Điển
2
10 - 15
Slovenia
2
12 - 15
Thụy Điển
2
14 - 17
Slovenia
2
14 - 19
Slovenia
2
16 - 21
Slovenia
Quý 2
16
:
15
2
21 - 25
Slovenia
2
23 - 25
Thụy Điển
2
23 - 28
Slovenia
2
25 - 28
Thụy Điển
2
25 - 30
Slovenia
2
27 - 30
Thụy Điển
2
27 - 31
Slovenia
2
29 - 34
Slovenia
2
29 - 36
Slovenia
2
32 - 36
Thụy Điển
Quý 3
9
:
17
2
32 - 38
Slovenia
2
33 - 40
Slovenia
2
33 - 43
Slovenia
2
33 - 45
Slovenia
2
35 - 45
Thụy Điển
2
37 - 45
Thụy Điển
2
37 - 47
Slovenia
2
37 - 49
Slovenia
2
37 - 53
Slovenia
2
39 - 53
Thụy Điển
2
40 - 53
Thụy Điển
2
41 - 53
Thụy Điển
Quý 4
15
:
26
2
41 - 55
Slovenia
2
41 - 59
Slovenia
2
43 - 62
Slovenia
2
45 - 64
Slovenia
2
47 - 64
Thụy Điển
2
48 - 64
Thụy Điển
2
48 - 66
Slovenia
2
48 - 71
Slovenia
2
50 - 71
Thụy Điển
2
53 - 71
Thụy Điển
2
53 - 73
Slovenia
2
56 - 75
Slovenia
2
56 - 77
Slovenia
2
56 - 79
Slovenia
basketball.regular_period_0
-
:
-
2
2 - 0
Thụy Điển
Tải thêm
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 136
- GP
- 136
- 61
- SP
- 74
Đối đầu
TTG
01/08/24
09:00
Thụy Điển
- 16
- 16
- 9
- 15
- 21
- 15
- 17
- 26
TTG
29/07/18
15:00
Thụy Điển
- 21
- 17
- 7
- 22
- 23
- 17
- 12
- 18
Resultados mais recentes: Thụy Điển
TTG
04/08/24
11:30
Thụy Điển
- 23
- 22
- 17
- 19
- 22
- 16
- 20
- 26
TTG
03/08/24
11:00
Litva
- 19
- 21
- 23
- 26
- 20
- 20
- 20
- 20
TTG
01/08/24
09:00
Thụy Điển
- 16
- 16
- 9
- 15
- 21
- 15
- 17
- 26
TTG
31/07/24
06:00
Thụy Điển
- 25
- 21
- 25
- 20
- 17
- 17
- 12
- 20
TTG
29/07/24
08:30
Pháp
- 24
- 14
- 29
- 21
- 21
- 12
- 15
- 10
Resultados mais recentes: Slovenia
TTG
04/08/24
11:30
Slovenia
- 24
- 16
- 23
- 21
- 16
- 22
- 13
- 19
TTG
03/08/24
11:30
Đức
- 18
- 23
- 24
- 23
- 21
- 21
- 12
- 14
TTG
01/08/24
09:00
Thụy Điển
- 16
- 16
- 9
- 15
- 21
- 15
- 17
- 26
TC
31/07/24
08:30
Slovenia
- 20
- 16
- 23
- 18
- 15
- 20
- 27
- 15
TTG
29/07/24
11:30
Phần Lan
- 18
- 5
- 12
- 9
- 22
- 24
- 26
- 20
# | Hình thức Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 256:197 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 218:220 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 228:265 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 3 | 225:245 | 3 |
# | Hình thức Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 266:203 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 257:260 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 242:247 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 3 | 257:312 | 3 |