Loyola Ramblers (Nữ) - Fordham Rams (Nữ)/American Eagles (Nữ) 11.01.2025
- 11/01/25 14:00
-
- 53 : 68
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Loyola Ramblers (Nữ)
15
12
14
12
53
Fordham Rams (Nữ)/American Eagles (Nữ)
15
17
18
18
68
Quý 1
15
:
15
2
0 - 2
Fordham Rams (Nữ)/American Eagles (Nữ)
1:53
2
0 - 4
Fordham Rams (Nữ)/American Eagles (Nữ)
2:11
2
2 - 4
Loyola Ramblers (Nữ)
2:36
3
2 - 7
Fordham Rams (Nữ)/American Eagles (Nữ)
2:52
2
2 - 9
Fordham Rams (Nữ)/American Eagles (Nữ)
3:25
2
2 - 11
Fordham Rams (Nữ)/American Eagles (Nữ)
4:21
2
4 - 11
Loyola Ramblers (Nữ)
5:12
2
6 - 11
Loyola Ramblers (Nữ)
6:00
2
8 - 11
Loyola Ramblers (Nữ)
7:04
2
10 - 11
Loyola Ramblers (Nữ)
7:41
3
13 - 11
Loyola Ramblers (Nữ)
8:19
2
15 - 11
Loyola Ramblers (Nữ)
8:48
2
15 - 13
Fordham Rams (Nữ)/American Eagles (Nữ)
9:16
2
15 - 15
Fordham Rams (Nữ)/American Eagles (Nữ)
9:59
Quý 2
12
:
17
1
16 - 15
Loyola Ramblers (Nữ)
10:42
2
16 - 17
Fordham Rams (Nữ)/American Eagles (Nữ)
11:16
2
18 - 17
Loyola Ramblers (Nữ)
11:34
1
18 - 18
Fordham Rams (Nữ)/American Eagles (Nữ)
12:37
2
20 - 18
Loyola Ramblers (Nữ)
12:57
2
20 - 20
Fordham Rams (Nữ)/American Eagles (Nữ)
14:37
1
21 - 20
Loyola Ramblers (Nữ)
15:01
2
21 - 22
Fordham Rams (Nữ)/American Eagles (Nữ)
15:26
2
23 - 22
Loyola Ramblers (Nữ)
15:38
2
23 - 24
Fordham Rams (Nữ)/American Eagles (Nữ)
15:51
2
23 - 26
Fordham Rams (Nữ)/American Eagles (Nữ)
16:27
2
23 - 28
Fordham Rams (Nữ)/American Eagles (Nữ)
17:00
1
24 - 28
Loyola Ramblers (Nữ)
17:32
1
25 - 28
Loyola Ramblers (Nữ)
17:32
2
27 - 28
Loyola Ramblers (Nữ)
18:00
2
27 - 30
Fordham Rams (Nữ)/American Eagles (Nữ)
18:44
2
27 - 32
Fordham Rams (Nữ)/American Eagles (Nữ)
19:09
Quý 3
14
:
18
2
27 - 34
Fordham Rams (Nữ)/American Eagles (Nữ)
20:10
3
27 - 37
Fordham Rams (Nữ)/American Eagles (Nữ)
22:10
2
27 - 39
Fordham Rams (Nữ)/American Eagles (Nữ)
22:59
3
30 - 39
Loyola Ramblers (Nữ)
23:20
2
32 - 39
Loyola Ramblers (Nữ)
24:16
3
35 - 39
Loyola Ramblers (Nữ)
24:30
2
35 - 41
Fordham Rams (Nữ)/American Eagles (Nữ)
24:53
2
37 - 41
Loyola Ramblers (Nữ)
25:24
2
37 - 43
Fordham Rams (Nữ)/American Eagles (Nữ)
25:35
1
37 - 44
Fordham Rams (Nữ)/American Eagles (Nữ)
26:11
1
37 - 45
Fordham Rams (Nữ)/American Eagles (Nữ)
26:11
1
38 - 45
Loyola Ramblers (Nữ)
26:42
1
39 - 45
Loyola Ramblers (Nữ)
26:42
1
40 - 45
Loyola Ramblers (Nữ)
26:57
1
41 - 45
Loyola Ramblers (Nữ)
26:57
1
41 - 46
Fordham Rams (Nữ)/American Eagles (Nữ)
27:47
1
41 - 47
Fordham Rams (Nữ)/American Eagles (Nữ)
27:47
2
41 - 49
Fordham Rams (Nữ)/American Eagles (Nữ)
29:57
1
41 - 50
Fordham Rams (Nữ)/American Eagles (Nữ)
29:59
Quý 4
12
:
18
3
41 - 53
Fordham Rams (Nữ)/American Eagles (Nữ)
31:13
3
41 - 56
Fordham Rams (Nữ)/American Eagles (Nữ)
31:47
3
44 - 56
Loyola Ramblers (Nữ)
32:44
3
44 - 59
Fordham Rams (Nữ)/American Eagles (Nữ)
33:10
1
45 - 59
Loyola Ramblers (Nữ)
33:26
1
46 - 59
Loyola Ramblers (Nữ)
33:26
2
48 - 59
Loyola Ramblers (Nữ)
34:36
2
48 - 61
Fordham Rams (Nữ)/American Eagles (Nữ)
35:29
2
48 - 63
Fordham Rams (Nữ)/American Eagles (Nữ)
35:56
1
48 - 64
Fordham Rams (Nữ)/American Eagles (Nữ)
36:39
2
48 - 66
Fordham Rams (Nữ)/American Eagles (Nữ)
37:01
1
49 - 66
Loyola Ramblers (Nữ)
37:08
1
50 - 66
Loyola Ramblers (Nữ)
37:08
2
50 - 68
Fordham Rams (Nữ)/American Eagles (Nữ)
37:24
1
51 - 68
Loyola Ramblers (Nữ)
37:38
2
53 - 68
Loyola Ramblers (Nữ)
38:34
Tải thêm
Ai sẽ thắng?
- Loyola Ramblers (Nữ)
- Fordham Rams (Nữ)/American Eagles (Nữ)
- 4/19 (21.1%)
- 3 con trỏ
- 5/17 (29.4%)
- 14/30 (46.7%)
- 2 con trỏ
- 23/45 (51.1%)
- 13/18 (72%)
- Ném miễn phí
- 7/11 (63%)
- 23
- Lấy lại quả bóng
- 28
- 5
- Phản đòn tấn công
- 7
Thống kê người chơi
Donaldson, Taylor
G
DIM
17
REB
3
HT
5
PHT
33:00
Kính
17
Ba con trỏ
4/10
(40%)
Ném miễn phí
1/2
(50%)
Phút
33:00
Hai con trỏ
2/5
(40%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/15
(40%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Theodorsson, Emma
F-G
DIM
15
REB
7
HT
1
PHT
29:00
Kính
15
Ba con trỏ
1/4
(25%)
Ném miễn phí
6/8
(75%)
Phút
29:00
Hai con trỏ
3/6
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/10
(40%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Harris, Chae
G
DIM
13
REB
3
HT
1
PHT
28:00
Kính
13
Ba con trỏ
1/3
(33%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
28:00
Hai con trỏ
4/7
(57%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/10
(50%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Txintxurreta, Irene Murua
DIM
13
REB
5
HT
1
PHT
26:00
Kính
13
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
1/1
(100%)
Phút
26:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
6/9
(67%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Davis, Taya
DIM
10
REB
2
HT
9
PHT
32:00
Kính
10
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
-
Phút
32:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
5/11
(45%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
9
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
4
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 126
- GP
- 126
- 60
- SP
- 66
Đối đầu
TTG
11/01/25
14:00
Loyola Ramblers (Nữ)
- 15
- 12
- 14
- 12
- 15
- 17
- 18
- 18
TTG
07/03/24
11:00
Loyola Ramblers (Nữ)
- 16
- 14
- 12
- 11
- 17
- 12
- 15
- 8
TTG
24/01/24
19:00
Fordham Rams (Nữ)/American Eagles (Nữ)
- 17
- 13
- 19
- 15
- 10
- 20
- 15
- 28
TTG
04/02/23
14:00
Loyola Ramblers (Nữ)
- 11
- 22
- 8
- 23
- 20
- 30
- 12
- 18
Resultados mais recentes: Loyola Ramblers (Nữ)
TTG
11/01/25
14:00
Loyola Ramblers (Nữ)
- 15
- 12
- 14
- 12
- 15
- 17
- 18
- 18
TTG
08/01/25
19:00
Loyola Ramblers (Nữ)
- 14
- 6
- 17
- 7
- 8
- 16
- 22
- 16
TTG
05/01/25
12:00
Đại học George Washington Colonials (Nữ)
- 14
- 15
- 19
- 15
- 16
- 16
- 16
- 19
TTG
02/01/25
19:00
Đội Bay Dayton (Nữ)
- 18
- 16
- 25
- 24
- 6
- 8
- 19
- 12
TTG
21/12/24
15:00
Loyola Ramblers (Nữ)
- 20
- 16
- 16
- 18
- 5
- 11
- 24
- 17
Resultados mais recentes: Fordham Rams (Nữ)/American Eagles (Nữ)
TTG
11/01/25
14:00
Loyola Ramblers (Nữ)
- 15
- 12
- 14
- 12
- 15
- 17
- 18
- 18
TTG
08/01/25
11:00
Fordham Rams (Nữ)/American Eagles (Nữ)
- 9
- 13
- 19
- 20
- 15
- 9
- 13
- 16
TTG
05/01/25
14:00
Đội nữ Dukes Duquesne
- 11
- 19
- 16
- 16
- 11
- 11
- 23
- 19
TTG
02/01/25
18:30
Fordham Rams (Nữ)/American Eagles (Nữ)
- 18
- 19
- 18
- 25
- 16
- 24
- 16
- 22
TTG
29/12/24
13:00
Đội nữ Massachusetts Minutemen
- 26
- 15
- 17
- 20
- 19
- 15
- 18
- 9