Pháp - Thổ Nhĩ Kỳ 31.07.2024
-
31/07/24
11:00
|
1/8 trận chung kết
-
- 92 : 58
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Pháp
22
21
21
28
92
Thổ Nhĩ Kỳ
6
14
22
16
58
Quý 1
22
:
6
2
2 - 0
Pháp
2
7 - 0
Pháp
2
9 - 0
Pháp
2
11 - 0
Pháp
2
11 - 2
Thổ Nhĩ Kỳ
2
13 - 2
Pháp
2
13 - 4
Thổ Nhĩ Kỳ
2
15 - 4
Pháp
2
18 - 4
Pháp
2
20 - 4
Pháp
2
20 - 6
Thổ Nhĩ Kỳ
2
22 - 4
Pháp
2
22 - 6
Pháp
Quý 2
21
:
14
2
22 - 8
Thổ Nhĩ Kỳ
2
22 - 10
Thổ Nhĩ Kỳ
2
24 - 10
Pháp
2
27 - 10
Pháp
2
24 - 13
Thổ Nhĩ Kỳ
2
30 - 13
Pháp
2
32 - 13
Pháp
2
34 - 13
Pháp
2
34 - 14
Thổ Nhĩ Kỳ
2
37 - 14
Pháp
2
39 - 14
Pháp
2
41 - 14
Pháp
2
41 - 17
Thổ Nhĩ Kỳ
2
43 - 17
Pháp
2
43 - 20
Thổ Nhĩ Kỳ
Quý 3
21
:
22
2
51 - 31
Pháp
2
64 - 42
Pháp
2
67 - 44
Pháp
Quý 4
28
:
16
2
70 - 47
Pháp
2
71 - 47
Pháp
2
80 - 51
Pháp
2
84 - 56
Pháp
2
91 - 58
Pháp
2
92 - 58
Pháp
Tải thêm
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 142
- GP
- 142
- 78
- SP
- 64
Đối đầu
TTG
31/07/24
11:00
Pháp
- 22
- 21
- 21
- 28
- 6
- 14
- 22
- 16
TTG
01/08/19
09:45
Thổ Nhĩ Kỳ
- 11
- 16
- 17
- 25
- 16
- 23
- 17
- 8
TTG
29/07/18
09:15
Pháp
- 21
- 20
- 19
- 18
- 8
- 20
- 11
- 28
Resultados mais recentes: Pháp
TTG
04/08/24
09:00
Litva
- 28
- 16
- 28
- 17
- 27
- 28
- 21
- 23
TTG
03/08/24
13:30
Bỉ
- 17
- 22
- 13
- 21
- 29
- 21
- 14
- 16
TTG
01/08/24
14:00
Pháp
- 24
- 18
- 15
- 15
- 21
- 20
- 31
- 13
TTG
31/07/24
11:00
Pháp
- 22
- 21
- 21
- 28
- 6
- 14
- 22
- 16
TTG
29/07/24
08:30
Pháp
- 24
- 14
- 29
- 21
- 21
- 12
- 15
- 10
Resultados mais recentes: Thổ Nhĩ Kỳ
TTG
04/08/24
04:00
Latvia
- 17
- 15
- 21
- 13
- 22
- 24
- 12
- 31
TTG
03/08/24
08:30
Hy Lạp
- 14
- 21
- 24
- 22
- 14
- 21
- 11
- 15
TTG
01/08/24
13:30
Thổ Nhĩ Kỳ
- 22
- 28
- 25
- 9
- 16
- 13
- 22
- 17
TTG
31/07/24
11:00
Pháp
- 22
- 21
- 21
- 28
- 6
- 14
- 22
- 16
TTG
29/07/24
06:00
Thổ Nhĩ Kỳ
- 22
- 18
- 21
- 18
- 17
- 28
- 23
- 19
# | Hình thức Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 256:197 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 218:220 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 228:265 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 3 | 225:245 | 3 |
# | Hình thức Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 266:203 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 257:260 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 242:247 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 3 | 257:312 | 3 |