Latvia - Thổ Nhĩ Kỳ 04.08.2024
-
04/08/24
04:00
|
Vị trí thứ 11 chung cuộc
-
- 66 : 89
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Latvia
17
15
21
13
66
Thổ Nhĩ Kỳ
22
24
12
31
89
Quý 1
17
:
22
2
5 - 0
Latvia
2
13 - 12
Latvia
2
17 - 20
Latvia
2
17 - 22
Thổ Nhĩ Kỳ
Quý 2
15
:
24
2
17 - 24
Thổ Nhĩ Kỳ
2
17 - 31
Thổ Nhĩ Kỳ
2
20 - 34
Latvia
2
25 - 44
Latvia
2
29 - 44
Latvia
2
31 - 44
Latvia
2
32 - 46
Latvia
Quý 3
21
:
12
2
38 - 46
Latvia
2
41 - 48
Latvia
2
44 - 48
Latvia
2
46 - 48
Latvia
2
46 - 50
Thổ Nhĩ Kỳ
2
46 - 53
Thổ Nhĩ Kỳ
2
49 - 55
Latvia
2
51 - 57
Latvia
2
51 - 58
Thổ Nhĩ Kỳ
2
53 - 58
Latvia
Quý 4
13
:
31
2
53 - 60
Thổ Nhĩ Kỳ
2
58 - 64
Latvia
2
58 - 69
Thổ Nhĩ Kỳ
2
60 - 75
Latvia
2
62 - 80
Latvia
2
62 - 84
Thổ Nhĩ Kỳ
2
66 - 86
Latvia
2
66 - 89
Thổ Nhĩ Kỳ
Tải thêm
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 134
- GP
- 134
- 64
- SP
- 69
Đối đầu
TTG
04/08/24
04:00
Latvia
- 17
- 15
- 21
- 13
- 22
- 24
- 12
- 31
TTG
07/08/21
11:00
Thổ Nhĩ Kỳ
- 22
- 7
- 18
- 12
- 12
- 18
- 19
- 17
TTG
01/08/18
11:30
Latvia
- 30
- 12
- 5
- 15
- 16
- 13
- 19
- 13
Resultados mais recentes: Latvia
TTG
04/08/24
04:00
Latvia
- 17
- 15
- 21
- 13
- 22
- 24
- 12
- 31
TTG
03/08/24
06:00
Ý
- 13
- 9
- 30
- 15
- 17
- 17
- 9
- 16
TTG
01/08/24
08:30
Croatia
- 20
- 18
- 12
- 10
- 21
- 20
- 15
- 16
TC
31/07/24
08:30
Slovenia
- 20
- 16
- 23
- 18
- 15
- 20
- 27
- 15
TTG
29/07/24
14:00
Latvia
- 15
- 23
- 12
- 20
- 18
- 22
- 23
- 27
Resultados mais recentes: Thổ Nhĩ Kỳ
TTG
04/08/24
04:00
Latvia
- 17
- 15
- 21
- 13
- 22
- 24
- 12
- 31
TTG
03/08/24
08:30
Hy Lạp
- 14
- 21
- 24
- 22
- 14
- 21
- 11
- 15
TTG
01/08/24
13:30
Thổ Nhĩ Kỳ
- 22
- 28
- 25
- 9
- 16
- 13
- 22
- 17
TTG
31/07/24
11:00
Pháp
- 22
- 21
- 21
- 28
- 6
- 14
- 22
- 16
TTG
29/07/24
06:00
Thổ Nhĩ Kỳ
- 22
- 18
- 21
- 18
- 17
- 28
- 23
- 19
# | Hình thức Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 256:197 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 218:220 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 228:265 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 3 | 225:245 | 3 |
# | Hình thức Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 266:203 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 257:260 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 242:247 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 3 | 257:312 | 3 |