Đại bàng Toyama - Fukui Blowwinds 04.01.2025
- 04/01/25 23:05
-
- 82 : 96
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Đại bàng Toyama
24
21
24
13
82
Fukui Blowwinds
27
21
21
27
96
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 176
- GP
- 176
- 83
- SP
- 93
Đối đầu
TTG
04/01/25
23:05
Đại bàng Toyama
- 24
- 21
- 24
- 13
- 27
- 21
- 21
- 27
TTG
04/01/25
03:35
Đại bàng Toyama
- 20
- 27
- 18
- 19
- 20
- 20
- 19
- 32
Resultados mais recentes: Đại bàng Toyama
TTG
12/01/25
00:00
Yamagata Wyverns
- 15
- 20
- 21
- 19
- 20
- 18
- 28
- 20
TTG
11/01/25
02:00
Yamagata Wyverns
- 12
- 16
- 23
- 26
- 20
- 14
- 34
- 19
TTG
04/01/25
23:05
Đại bàng Toyama
- 24
- 21
- 24
- 13
- 27
- 21
- 21
- 27
TTG
04/01/25
03:35
Đại bàng Toyama
- 20
- 27
- 18
- 19
- 20
- 20
- 19
- 32
TTG
28/12/24
03:35
Đại bàng Toyama
- 22
- 20
- 28
- 36
- 18
- 16
- 24
- 21
Resultados mais recentes: Fukui Blowwinds
TTG
12/01/25
00:00
Fukui Blowwinds
- 21
- 19
- 18
- 25
- 23
- 23
- 27
- 13
TTG
11/01/25
03:00
Fukui Blowwinds
- 25
- 12
- 6
- 23
- 24
- 16
- 29
- 20
TTG
04/01/25
23:05
Đại bàng Toyama
- 24
- 21
- 24
- 13
- 27
- 21
- 21
- 27
TTG
04/01/25
03:35
Đại bàng Toyama
- 20
- 27
- 18
- 19
- 20
- 20
- 19
- 32
TTG
29/12/24
00:00
Fukui Blowwinds
- 22
- 28
- 18
- 29
- 19
- 25
- 20
- 20
# | Hình thức Eastern Conference | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 30 | 2 | 2942:2425 | 60 | |
2 | 32 | 22 | 10 | 2834:2555 | 44 | |
3 | 32 | 21 | 11 | 2791:2452 | 42 | |
4 | 32 | 20 | 12 | 2644:2564 | 40 | |
5 | 32 | 13 | 19 | 2529:2769 | 26 | |
6 | 32 | 12 | 20 | 2576:2693 | 24 | |
7 | 32 | 6 | 26 | 2331:2665 | 12 |
# | Hình thức Western Conference | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 24 | 8 | 2676:2376 | 48 | |
2 | 32 | 23 | 9 | 2664:2452 | 46 | |
3 | 32 | 19 | 13 | 2478:2410 | 38 | |
4 | 32 | 11 | 21 | 2561:2705 | 22 | |
5 | 32 | 11 | 21 | 2401:2551 | 22 | |
6 | 32 | 11 | 21 | 2498:2685 | 22 | |
7 | 32 | 1 | 31 | 2354:2977 | 2 |