Yamagata Wyverns - Đại bàng Toyama 11.01.2025
- 11/01/25 02:00
-
- 77 : 87
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Yamagata Wyverns
12
16
23
26
77
Đại bàng Toyama
20
14
34
19
87
Ai sẽ thắng?
- Yamagata Wyverns
- Đại bàng Toyama
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 167
- GP
- 167
- 82
- SP
- 84
Đối đầu
TTG
11/01/25
02:00
Yamagata Wyverns
- 12
- 16
- 23
- 26
- 20
- 14
- 34
- 19
TTG
20/10/24
01:00
Yamagata Wyverns
- 14
- 21
- 15
- 14
- 23
- 24
- 32
- 9
TTG
19/10/24
03:00
Yamagata Wyverns
- 34
- 18
- 26
- 29
- 16
- 24
- 25
- 13
Resultados mais recentes: Yamagata Wyverns
TTG
11/01/25
02:00
Yamagata Wyverns
- 12
- 16
- 23
- 26
- 20
- 14
- 34
- 19
TTG
05/01/25
01:00
Veltex Shizuoka
- 26
- 24
- 22
- 14
- 19
- 18
- 15
- 27
TTG
04/01/25
02:00
Veltex Shizuoka
- 20
- 20
- 28
- 22
- 15
- 24
- 18
- 18
TTG
28/12/24
23:00
Kumamoto Volters
- 19
- 21
- 17
- 24
- 25
- 25
- 10
- 11
TTG
27/12/24
23:00
Kumamoto Volters
- 28
- 22
- 22
- 18
- 29
- 22
- 18
- 23
Resultados mais recentes: Đại bàng Toyama
TTG
11/01/25
02:00
Yamagata Wyverns
- 12
- 16
- 23
- 26
- 20
- 14
- 34
- 19
TTG
04/01/25
23:05
Đại bàng Toyama
- 24
- 21
- 24
- 13
- 27
- 21
- 21
- 27
TTG
04/01/25
03:35
Đại bàng Toyama
- 20
- 27
- 18
- 19
- 20
- 20
- 19
- 32
TTG
28/12/24
03:35
Đại bàng Toyama
- 22
- 20
- 28
- 36
- 18
- 16
- 24
- 21
TTG
27/12/24
05:05
Đại bàng Toyama
- 28
- 24
- 28
- 24
- 22
- 19
- 7
- 18
# | Hình thức B2 League 24/25, Eastern Conference | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 28 | 2 | 2769:2312 | 56 | |
2 | 30 | 20 | 10 | 2495:2389 | 40 | |
3 | 30 | 20 | 10 | 2642:2317 | 40 | |
4 | 30 | 20 | 10 | 2661:2403 | 40 | |
5 | 30 | 12 | 18 | 2424:2520 | 24 | |
6 | 30 | 11 | 19 | 2342:2611 | 22 | |
7 | 30 | 6 | 24 | 2190:2502 | 12 |
# | Hình thức B2 League 24/25, Western Conference | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 22 | 8 | 2501:2227 | 44 | |
2 | 30 | 21 | 9 | 2504:2311 | 42 | |
3 | 30 | 18 | 12 | 2343:2261 | 36 | |
4 | 30 | 11 | 19 | 2420:2545 | 22 | |
5 | 30 | 11 | 19 | 2288:2378 | 22 | |
6 | 30 | 9 | 21 | 2335:2544 | 18 | |
7 | 30 | 1 | 29 | 2196:2790 | 2 |