Rwanda - Vương quốc Anh (Nữ) 22.08.2024
- 22/08/24 14:00
-
- 61 : 75
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Rwanda
10
13
16
22
61
Vương quốc Anh (Nữ)
16
29
22
8
75
Quý 1
10
:
16
2
2 - 0
Rwanda
0:04
1
3 - 0
Rwanda
0:55
1
3 - 1
Vương quốc Anh (Nữ)
1:06
1
3 - 2
Vương quốc Anh (Nữ)
1:06
2
5 - 2
Rwanda
1:50
2
7 - 2
Rwanda
2:07
3
10 - 2
Rwanda
2:34
3
10 - 5
Vương quốc Anh (Nữ)
3:22
2
10 - 7
Vương quốc Anh (Nữ)
4:33
2
10 - 9
Vương quốc Anh (Nữ)
6:10
3
10 - 12
Vương quốc Anh (Nữ)
6:40
2
10 - 14
Vương quốc Anh (Nữ)
7:17
2
10 - 16
Vương quốc Anh (Nữ)
8:56
Quý 2
13
:
29
3
10 - 19
Vương quốc Anh (Nữ)
10:18
2
12 - 19
Rwanda
11:09
3
12 - 22
Vương quốc Anh (Nữ)
11:30
3
12 - 25
Vương quốc Anh (Nữ)
12:03
3
12 - 28
Vương quốc Anh (Nữ)
12:38
2
14 - 28
Rwanda
13:22
2
14 - 30
Vương quốc Anh (Nữ)
13:56
2
16 - 30
Rwanda
15:25
1
16 - 31
Vương quốc Anh (Nữ)
15:39
1
16 - 32
Vương quốc Anh (Nữ)
15:39
2
16 - 34
Vương quốc Anh (Nữ)
16:03
3
19 - 34
Rwanda
16:22
2
19 - 36
Vương quốc Anh (Nữ)
16:47
2
19 - 38
Vương quốc Anh (Nữ)
17:39
1
19 - 39
Vương quốc Anh (Nữ)
17:39
2
21 - 39
Rwanda
18:01
2
21 - 41
Vương quốc Anh (Nữ)
18:23
2
21 - 43
Vương quốc Anh (Nữ)
18:41
1
22 - 43
Rwanda
19:47
1
23 - 43
Rwanda
19:47
1
23 - 44
Vương quốc Anh (Nữ)
19:59
1
23 - 45
Vương quốc Anh (Nữ)
19:59
Quý 3
16
:
22
2
25 - 45
Rwanda
20:54
2
25 - 47
Vương quốc Anh (Nữ)
21:15
2
27 - 47
Rwanda
21:30
2
27 - 49
Vương quốc Anh (Nữ)
21:40
1
28 - 49
Rwanda
22:26
1
29 - 49
Rwanda
22:26
2
29 - 51
Vương quốc Anh (Nữ)
22:48
1
29 - 52
Vương quốc Anh (Nữ)
23:24
1
30 - 52
Rwanda
23:55
1
31 - 52
Rwanda
23:55
2
31 - 54
Vương quốc Anh (Nữ)
24:19
1
31 - 55
Vương quốc Anh (Nữ)
24:39
1
31 - 56
Vương quốc Anh (Nữ)
24:39
1
31 - 57
Vương quốc Anh (Nữ)
25:02
1
32 - 57
Rwanda
25:02
1
33 - 57
Rwanda
25:02
2
33 - 59
Vương quốc Anh (Nữ)
25:12
1
34 - 59
Rwanda
25:27
3
37 - 59
Rwanda
25:54
2
39 - 59
Rwanda
26:15
3
39 - 62
Vương quốc Anh (Nữ)
26:30
2
39 - 64
Vương quốc Anh (Nữ)
27:58
2
39 - 66
Vương quốc Anh (Nữ)
28:36
1
39 - 67
Vương quốc Anh (Nữ)
29:24
Quý 4
22
:
8
2
41 - 67
Rwanda
30:11
3
41 - 70
Vương quốc Anh (Nữ)
32:32
3
44 - 70
Rwanda
33:26
2
46 - 70
Rwanda
33:59
2
48 - 70
Rwanda
36:00
2
50 - 70
Rwanda
36:55
2
52 - 70
Rwanda
37:21
2
54 - 70
Rwanda
37:30
2
54 - 72
Vương quốc Anh (Nữ)
38:17
1
55 - 72
Rwanda
38:40
1
56 - 72
Rwanda
38:40
1
57 - 72
Rwanda
38:44
1
58 - 72
Rwanda
38:44
3
58 - 75
Vương quốc Anh (Nữ)
39:28
3
61 - 75
Rwanda
39:36
Tải thêm
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
Không có trận đấu
Đây là trận đấu đầu tiên của các đội này, dữ liệu sẽ xuất hiện sau.
0
GP
0
0
SP
0
0
win
0
Resultados mais recentes: Rwanda
TTG
24/08/24
14:00
Rwanda
- 23
- 15
- 12
- 15
- 15
- 16
- 25
- 12
TTG
22/08/24
14:00
Rwanda
- 10
- 13
- 16
- 22
- 16
- 29
- 22
- 8
TTG
21/08/24
14:00
Argentina (Nữ)
- 13
- 9
- 7
- 9
- 20
- 7
- 21
- 13
TTG
19/08/24
14:00
Rwanda
- 24
- 21
- 20
- 15
- 17
- 19
- 12
- 14
TTG
05/08/23
08:30
Rwanda
- 15
- 9
- 13
- 14
- 14
- 23
- 23
- 29
Resultados mais recentes: Vương quốc Anh (Nữ)
TTG
10/11/24
08:00
Thụy Điển (Nữ)
- 11
- 12
- 20
- 20
- 12
- 16
- 17
- 15
TTG
07/11/24
14:30
Vương quốc Anh (Nữ)
- 19
- 12
- 25
- 19
- 15
- 12
- 19
- 16
TTG
24/08/24
11:00
Vương quốc Anh (Nữ)
- 15
- 16
- 14
- 14
- 23
- 22
- 18
- 19
TTG
22/08/24
14:00
Rwanda (Nữ)
- 10
- 13
- 16
- 22
- 16
- 29
- 22
- 8
TTG
22/08/24
14:00
Rwanda
- 10
- 13
- 16
- 22
- 16
- 29
- 22
- 8
# | Hình thức Pre-Qualifiers, Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 246:175 | 6 | |
2 | 3 | 1 | 2 | 228:223 | 4 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 214:237 | 4 | |
4 | 3 | 1 | 2 | 199:252 | 4 |
# | Hình thức Pre-Qualifiers, Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 236:187 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 213:203 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 207:222 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 3 | 180:224 | 3 |