Thụy Điển (Nữ) - Vương quốc Anh (Nữ) 10.11.2024
-
10/11/24
08:00
|
Vòng 4
-
- 63 : 60
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Thụy Điển (Nữ)
11
12
20
20
63
Vương quốc Anh (Nữ)
12
16
17
15
60
Quý 1
11
:
12
3
3 - 0
Thụy Điển (Nữ)
0:57
2
3 - 2
Vương quốc Anh (Nữ)
1:17
1
4 - 2
Thụy Điển (Nữ)
1:27
2
6 - 2
Thụy Điển (Nữ)
2:02
2
6 - 4
Vương quốc Anh (Nữ)
4:50
3
9 - 4
Thụy Điển (Nữ)
6:25
2
9 - 6
Vương quốc Anh (Nữ)
6:39
2
9 - 8
Vương quốc Anh (Nữ)
7:13
2
9 - 10
Vương quốc Anh (Nữ)
8:21
2
11 - 10
Thụy Điển (Nữ)
9:06
2
11 - 12
Vương quốc Anh (Nữ)
9:22
Quý 2
12
:
16
2
13 - 12
Thụy Điển (Nữ)
11:04
2
13 - 14
Vương quốc Anh (Nữ)
11:46
2
13 - 16
Vương quốc Anh (Nữ)
12:50
2
15 - 16
Thụy Điển (Nữ)
13:03
3
15 - 19
Vương quốc Anh (Nữ)
13:19
3
18 - 19
Thụy Điển (Nữ)
13:36
2
18 - 21
Vương quốc Anh (Nữ)
13:59
2
18 - 23
Vương quốc Anh (Nữ)
14:37
3
21 - 23
Thụy Điển (Nữ)
14:54
2
21 - 25
Vương quốc Anh (Nữ)
17:17
1
21 - 26
Vương quốc Anh (Nữ)
18:39
2
23 - 26
Thụy Điển (Nữ)
18:59
2
23 - 28
Vương quốc Anh (Nữ)
19:59
Quý 3
20
:
17
3
23 - 31
Vương quốc Anh (Nữ)
21:45
3
26 - 31
Thụy Điển (Nữ)
22:00
2
26 - 33
Vương quốc Anh (Nữ)
22:20
2
28 - 33
Thụy Điển (Nữ)
23:03
2
30 - 33
Thụy Điển (Nữ)
23:31
3
33 - 33
Thụy Điển (Nữ)
24:46
2
33 - 35
Vương quốc Anh (Nữ)
25:25
3
36 - 35
Thụy Điển (Nữ)
25:42
2
38 - 35
Thụy Điển (Nữ)
26:11
2
38 - 37
Vương quốc Anh (Nữ)
26:42
2
40 - 37
Thụy Điển (Nữ)
27:15
2
40 - 39
Vương quốc Anh (Nữ)
27:37
1
40 - 40
Vương quốc Anh (Nữ)
28:38
1
40 - 41
Vương quốc Anh (Nữ)
28:38
3
43 - 41
Thụy Điển (Nữ)
28:46
1
43 - 42
Vương quốc Anh (Nữ)
29:00
1
43 - 43
Vương quốc Anh (Nữ)
29:00
2
43 - 45
Vương quốc Anh (Nữ)
29:34
Quý 4
20
:
15
3
46 - 45
Thụy Điển (Nữ)
30:12
2
46 - 47
Vương quốc Anh (Nữ)
30:28
1
47 - 47
Thụy Điển (Nữ)
31:30
1
48 - 47
Thụy Điển (Nữ)
31:30
1
49 - 47
Thụy Điển (Nữ)
31:30
3
52 - 47
Thụy Điển (Nữ)
32:19
1
53 - 47
Thụy Điển (Nữ)
33:53
1
54 - 47
Thụy Điển (Nữ)
33:53
2
54 - 49
Vương quốc Anh (Nữ)
34:09
2
56 - 49
Thụy Điển (Nữ)
34:54
3
56 - 52
Vương quốc Anh (Nữ)
35:04
2
56 - 54
Vương quốc Anh (Nữ)
35:43
2
58 - 54
Thụy Điển (Nữ)
36:18
3
61 - 54
Thụy Điển (Nữ)
37:18
3
61 - 57
Vương quốc Anh (Nữ)
37:42
3
61 - 60
Vương quốc Anh (Nữ)
38:05
1
62 - 60
Thụy Điển (Nữ)
39:45
1
63 - 60
Thụy Điển (Nữ)
39:45
Tải thêm
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 123
- GP
- 123
- 61
- SP
- 62
Đối đầu
TTG
10/11/24
08:00
Thụy Điển (Nữ)
- 11
- 12
- 20
- 20
- 12
- 16
- 17
- 15
TTG
09/11/23
14:30
Vương quốc Anh (Nữ)
- 18
- 13
- 17
- 14
- 18
- 17
- 15
- 14
TTG
22/06/19
14:30
Thụy Điển (Nữ)
- 24
- 7
- 11
- 14
- 15
- 15
- 17
- 17
Resultados mais recentes: Thụy Điển (Nữ)
TTG
10/11/24
08:00
Thụy Điển (Nữ)
- 11
- 12
- 20
- 20
- 12
- 16
- 17
- 15
TTG
07/11/24
12:00
Đội tuyển bóng đá nữ Estonia
- 17
- 13
- 7
- 15
- 22
- 14
- 26
- 20
TTG
12/11/23
08:00
Thụy Điển (Nữ)
- 21
- 16
- 23
- 16
- 20
- 18
- 15
- 16
TTG
09/11/23
14:30
Vương quốc Anh (Nữ)
- 18
- 13
- 17
- 14
- 18
- 17
- 15
- 14
TTG
12/02/23
10:35
Thụy Điển (Nữ)
- 19
- 18
- 13
- 15
- 16
- 9
- 20
- 26
Resultados mais recentes: Vương quốc Anh (Nữ)
TTG
10/11/24
08:00
Thụy Điển (Nữ)
- 11
- 12
- 20
- 20
- 12
- 16
- 17
- 15
TTG
07/11/24
14:30
Vương quốc Anh (Nữ)
- 19
- 12
- 25
- 19
- 15
- 12
- 19
- 16
TTG
24/08/24
11:00
Vương quốc Anh (Nữ)
- 15
- 16
- 14
- 14
- 23
- 22
- 18
- 19
TTG
22/08/24
14:00
Rwanda (Nữ)
- 10
- 13
- 16
- 22
- 16
- 29
- 22
- 8
TTG
22/08/24
14:00
Rwanda
- 10
- 13
- 16
- 22
- 16
- 29
- 22
- 8
# | Hình thức Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 4 | 0 | 289:220 | 8 | |
2 | 4 | 2 | 2 | 299:285 | 6 | |
3 | 4 | 2 | 2 | 253:249 | 6 | |
4 | 4 | 0 | 4 | 216:303 | 4 |
# | Hình thức Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 287:262 | 7 | |
2 | 4 | 2 | 2 | 272:264 | 6 | |
3 | 4 | 2 | 2 | 278:288 | 6 | |
4 | 4 | 1 | 3 | 283:306 | 5 |