Thụy Điển (Nữ) - Latvia (Nữ) 12.02.2023
- 12/02/23 10:35
-
- 65 : 71
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Thụy Điển (Nữ)
19
18
13
15
65
Latvia (Nữ)
16
9
20
26
71
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 144
- GP
- 144
- 70
- SP
- 74
Đối đầu
TTG
12/02/23
10:35
Thụy Điển (Nữ)
- 19
- 18
- 13
- 15
- 16
- 9
- 20
- 26
TTG
14/11/21
10:00
Latvia (Nữ)
- 22
- 25
- 23
- 19
- 21
- 18
- 21
- 10
TTG
01/07/19
11:30
Thụy Điển (Nữ)
- 23
- 22
- 14
- 18
- 14
- 9
- 17
- 22
Resultados mais recentes: Thụy Điển (Nữ)
TTG
10/11/24
08:00
Thụy Điển (Nữ)
- 11
- 12
- 20
- 20
- 12
- 16
- 17
- 15
TTG
07/11/24
12:00
Đội tuyển bóng đá nữ Estonia
- 17
- 13
- 7
- 15
- 22
- 14
- 26
- 20
TTG
12/11/23
08:00
Thụy Điển (Nữ)
- 21
- 16
- 23
- 16
- 20
- 18
- 15
- 16
TTG
09/11/23
14:30
Vương quốc Anh (Nữ)
- 18
- 13
- 17
- 14
- 18
- 17
- 15
- 14
TTG
12/02/23
10:35
Thụy Điển (Nữ)
- 19
- 18
- 13
- 15
- 16
- 9
- 20
- 26
Resultados mais recentes: Latvia (Nữ)
TTG
10/11/24
11:10
Latvia (Nữ)
- 12
- 12
- 10
- 17
- 20
- 18
- 23
- 21
TC
11/02/24
10:00
Latvia (Nữ)
- 16
- 19
- 23
- 17
- 19
- 25
- 14
- 17
HL
12/11/23
07:00
Latvia (Nữ)
Israel (Nữ)
TTG
09/11/23
14:45
Pháp (Nữ)
- 23
- 17
- 20
- 11
- 11
- 13
- 8
- 17
TTG
18/06/23
05:15
Montenegro (Nữ)
- 12
- 12
- 21
- 16
- 16
- 14
- 10
- 18
# | Hình thức Women, Qualification, Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 5 | 1 | 548:330 | 11 | |
2 | 6 | 4 | 2 | 432:360 | 10 | |
3 | 6 | 2 | 4 | 412:502 | 8 | |
4 | 6 | 1 | 5 | 304:504 | 7 |
# | Hình thức Women, Qualification, Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 5 | 1 | 531:432 | 11 | |
2 | 6 | 4 | 2 | 462:456 | 10 | |
3 | 6 | 3 | 3 | 411:414 | 9 | |
4 | 6 | 0 | 6 | 368:470 | 6 |