Đông Quan Tân Thông Thắng (Nữ) - Đội Bóng Rổ Nữ Zhejiang Golden Bulls 21.12.2024
- 21/12/24 06:30
-
- 88 : 79
- Hoàn thành
Ai sẽ thắng?
- Đông Quan Tân Thông Thắng (Nữ)
- Đội Bóng Rổ Nữ Zhejiang Golden Bulls
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 155
- GP
- 155
- 82
- SP
- 73
Đối đầu
TTG
21/12/24
06:30
Đông Quan Tân Thông Thắng (Nữ)
88
Đội Bóng Rổ Nữ Zhejiang Golden Bulls
79
TTG
15/12/23
06:30
Đông Quan Tân Thông Thắng (Nữ)
101
Đội Bóng Rổ Nữ Zhejiang Golden Bulls
81
TTG
15/11/23
06:30
Đội Bóng Rổ Nữ Zhejiang Golden Bulls
85
Đông Quan Tân Thông Thắng (Nữ)
74
TTG
21/08/23
03:30
Đông Quan Tân Thông Thắng (Nữ)
58
Đội Bóng Rổ Nữ Zhejiang Golden Bulls
46
TTG
21/12/21
06:30
Đông Quan Tân Thông Thắng (Nữ)
89
Đội Bóng Rổ Nữ Zhejiang Golden Bulls
78
Resultados mais recentes: Đông Quan Tân Thông Thắng (Nữ)
TTG
21/12/24
06:30
Đông Quan Tân Thông Thắng (Nữ)
88
Đội Bóng Rổ Nữ Zhejiang Golden Bulls
79
TTG
19/12/24
06:30
Đông Quan Tân Thông Thắng (Nữ)
71
Jiangsu Phượng Hoàng (Nữ)
49
TTG
17/12/24
06:30
Đội Nữ Sichuan Yuanda Merlot
94
Đông Quan Tân Thông Thắng (Nữ)
81
TTG
13/12/24
06:30
Fujian Zoten (Nữ)
88
Đông Quan Tân Thông Thắng (Nữ)
94
TTG
10/12/24
06:30
Đông Quan Tân Thông Thắng (Nữ)
81
Vạn Lý Trường Thành Bắc Kinh (Nữ)
70
Resultados mais recentes: Đội Bóng Rổ Nữ Zhejiang Golden Bulls
TTG
21/12/24
06:30
Đông Quan Tân Thông Thắng (Nữ)
88
Đội Bóng Rổ Nữ Zhejiang Golden Bulls
79
TTG
18/12/24
06:30
Đội Bóng Rổ Nữ Zhejiang Golden Bulls
80
Thượng Hải Bảo Sơn Đại Hóa (Nữ)
77
TTG
16/12/24
06:30
Đội Bóng Rổ Nữ Zhejiang Golden Bulls
94
Tỉnh Tân Cương (Nữ)
65
TTG
14/12/24
06:30
Đội Bóng Rổ Nữ Zhejiang Golden Bulls
62
Đội Nữ Sichuan Yuanda Merlot
106
TTG
10/12/24
06:30
Đội Bóng Rổ Nữ Zhejiang Golden Bulls
106
Fujian Zoten (Nữ)
76
# | Hình thức WCBA 24/25, Group A | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 13 | 0 | 1264:919 | |
2 | 13 | 10 | 3 | 1119:1002 | |
3 | 14 | 10 | 4 | 1153:993 | |
4 | 14 | 9 | 5 | 1147:1104 | |
5 | 14 | 9 | 5 | 1212:1132 | |
6 | 13 | 8 | 5 | 1140:1045 | |
7 | 13 | 7 | 6 | 1038:990 | |
8 | 13 | 7 | 6 | 953:953 | |
9 | 13 | 5 | 8 | 1025:1039 | |
10 | 13 | 1 | 12 | 950:1145 | |
11 | 14 | 1 | 13 | 896:1220 | |
12 | 13 | 0 | 13 | 904:1259 |