Đội Bóng Rổ Nữ Zhejiang Golden Bulls - Thượng Hải Bảo Sơn Đại Hóa (Nữ) 18.12.2024
- 18/12/24 06:30
-
- 80 : 77
- Hoàn thành
Ai sẽ thắng?
- Đội Bóng Rổ Nữ Zhejiang Golden Bulls
- Thượng Hải Bảo Sơn Đại Hóa (Nữ)
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 135
- GP
- 135
- 68
- SP
- 66
Đối đầu
TTG
18/12/24
06:30
Đội Bóng Rổ Nữ Zhejiang Golden Bulls
80
Thượng Hải Bảo Sơn Đại Hóa (Nữ)
77
TTG
28/08/24
06:00
Đội Bóng Rổ Nữ Zhejiang Golden Bulls
- 29
- 23
- 16
- 20
- 15
- 20
- 19
- 20
TTG
20/07/24
05:00
Đội Bóng Rổ Nữ Zhejiang Golden Bulls
9
Thượng Hải Bảo Sơn Đại Hóa (Nữ)
7
TTG
21/02/24
06:30
Đội Bóng Rổ Nữ Zhejiang Golden Bulls
86
Thượng Hải Bảo Sơn Đại Hóa (Nữ)
81
TTG
07/12/23
06:30
Thượng Hải Bảo Sơn Đại Hóa (Nữ)
94
Đội Bóng Rổ Nữ Zhejiang Golden Bulls
80
Resultados mais recentes: Đội Bóng Rổ Nữ Zhejiang Golden Bulls
TTG
21/12/24
06:30
Đông Quan Tân Thông Thắng (Nữ)
88
Đội Bóng Rổ Nữ Zhejiang Golden Bulls
79
TTG
18/12/24
06:30
Đội Bóng Rổ Nữ Zhejiang Golden Bulls
80
Thượng Hải Bảo Sơn Đại Hóa (Nữ)
77
TTG
16/12/24
06:30
Đội Bóng Rổ Nữ Zhejiang Golden Bulls
94
Tỉnh Tân Cương (Nữ)
65
TTG
14/12/24
06:30
Đội Bóng Rổ Nữ Zhejiang Golden Bulls
62
Đội Nữ Sichuan Yuanda Merlot
106
TTG
10/12/24
06:30
Đội Bóng Rổ Nữ Zhejiang Golden Bulls
106
Fujian Zoten (Nữ)
76
Resultados mais recentes: Thượng Hải Bảo Sơn Đại Hóa (Nữ)
TTG
21/12/24
07:00
Tỉnh Tân Cương (Nữ)
48
Thượng Hải Bảo Sơn Đại Hóa (Nữ)
77
TTG
18/12/24
06:30
Đội Bóng Rổ Nữ Zhejiang Golden Bulls
80
Thượng Hải Bảo Sơn Đại Hóa (Nữ)
77
TTG
16/12/24
06:30
Thượng Hải Bảo Sơn Đại Hóa (Nữ)
81
Jiangsu Phượng Hoàng (Nữ)
75
TTG
13/12/24
06:30
Sơn Đông (Nữ)
79
Thượng Hải Bảo Sơn Đại Hóa (Nữ)
78
TTG
10/12/24
06:30
Hà Bắc Win Power (Nữ)
74
Thượng Hải Bảo Sơn Đại Hóa (Nữ)
95
# | Hình thức WCBA 24/25, Group A | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 13 | 0 | 1264:919 | |
2 | 13 | 10 | 3 | 1119:1002 | |
3 | 14 | 10 | 4 | 1153:993 | |
4 | 14 | 9 | 5 | 1147:1104 | |
5 | 14 | 9 | 5 | 1212:1132 | |
6 | 13 | 8 | 5 | 1140:1045 | |
7 | 13 | 7 | 6 | 1038:990 | |
8 | 13 | 7 | 6 | 953:953 | |
9 | 13 | 5 | 8 | 1025:1039 | |
10 | 13 | 1 | 12 | 950:1145 | |
11 | 14 | 1 | 13 | 896:1220 | |
12 | 13 | 0 | 13 | 904:1259 |