Texas Tech Red Raiders (N) - Houston Cougars (Nữ) 22.12.2024
- 22/12/24 15:00
-
- 74 : 59
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Texas Tech Red Raiders (N)
14
26
17
17
74
Houston Cougars (Nữ)
17
14
15
13
59
Quý 1
14
:
17
2
0 - 2
Houston Cougars (Nữ)
0:30
3
3 - 2
Texas Tech Red Raiders (N)
0:56
2
3 - 4
Houston Cougars (Nữ)
1:17
3
6 - 4
Texas Tech Red Raiders (N)
2:13
2
8 - 4
Texas Tech Red Raiders (N)
2:53
2
8 - 6
Houston Cougars (Nữ)
3:15
1
8 - 7
Houston Cougars (Nữ)
3:15
3
11 - 7
Texas Tech Red Raiders (N)
3:53
3
14 - 7
Texas Tech Red Raiders (N)
4:48
2
14 - 9
Houston Cougars (Nữ)
5:26
2
14 - 11
Houston Cougars (Nữ)
8:00
2
14 - 13
Houston Cougars (Nữ)
8:44
2
14 - 15
Houston Cougars (Nữ)
9:11
2
14 - 17
Houston Cougars (Nữ)
9:56
Quý 2
26
:
14
3
14 - 20
Houston Cougars (Nữ)
10:20
2
16 - 20
Texas Tech Red Raiders (N)
10:46
1
17 - 20
Texas Tech Red Raiders (N)
11:19
2
19 - 20
Texas Tech Red Raiders (N)
11:45
1
19 - 21
Houston Cougars (Nữ)
12:09
1
19 - 22
Houston Cougars (Nữ)
12:09
2
19 - 24
Houston Cougars (Nữ)
12:30
1
19 - 25
Houston Cougars (Nữ)
12:30
3
22 - 25
Texas Tech Red Raiders (N)
12:53
2
24 - 25
Texas Tech Red Raiders (N)
13:33
2
26 - 25
Texas Tech Red Raiders (N)
14:01
2
28 - 25
Texas Tech Red Raiders (N)
14:22
2
28 - 27
Houston Cougars (Nữ)
15:25
2
30 - 27
Texas Tech Red Raiders (N)
16:02
1
31 - 27
Texas Tech Red Raiders (N)
16:57
1
32 - 27
Texas Tech Red Raiders (N)
17:24
2
32 - 29
Houston Cougars (Nữ)
17:28
2
34 - 29
Texas Tech Red Raiders (N)
17:32
3
37 - 29
Texas Tech Red Raiders (N)
18:28
1
37 - 30
Houston Cougars (Nữ)
18:59
1
37 - 31
Houston Cougars (Nữ)
18:59
1
38 - 31
Texas Tech Red Raiders (N)
18:59
2
40 - 31
Texas Tech Red Raiders (N)
19:46
Quý 3
17
:
15
2
40 - 33
Houston Cougars (Nữ)
20:33
3
43 - 33
Texas Tech Red Raiders (N)
20:59
1
43 - 34
Houston Cougars (Nữ)
21:15
2
43 - 36
Houston Cougars (Nữ)
22:15
2
45 - 36
Texas Tech Red Raiders (N)
23:23
2
47 - 36
Texas Tech Red Raiders (N)
24:10
1
47 - 37
Houston Cougars (Nữ)
24:21
1
47 - 38
Houston Cougars (Nữ)
24:21
2
49 - 38
Texas Tech Red Raiders (N)
24:57
1
49 - 39
Houston Cougars (Nữ)
25:24
1
49 - 40
Houston Cougars (Nữ)
26:06
1
50 - 40
Texas Tech Red Raiders (N)
26:13
1
51 - 40
Texas Tech Red Raiders (N)
26:13
2
51 - 42
Houston Cougars (Nữ)
27:17
2
53 - 42
Texas Tech Red Raiders (N)
28:06
1
53 - 43
Houston Cougars (Nữ)
28:39
1
53 - 44
Houston Cougars (Nữ)
28:39
1
53 - 45
Houston Cougars (Nữ)
29:05
1
53 - 46
Houston Cougars (Nữ)
29:05
2
55 - 46
Texas Tech Red Raiders (N)
29:20
2
57 - 46
Texas Tech Red Raiders (N)
29:48
Quý 4
17
:
13
2
59 - 46
Texas Tech Red Raiders (N)
30:26
2
59 - 48
Houston Cougars (Nữ)
30:30
2
61 - 48
Texas Tech Red Raiders (N)
31:02
2
63 - 48
Texas Tech Red Raiders (N)
32:12
1
64 - 48
Texas Tech Red Raiders (N)
32:32
2
64 - 50
Houston Cougars (Nữ)
32:50
3
67 - 50
Texas Tech Red Raiders (N)
33:49
2
67 - 52
Houston Cougars (Nữ)
34:21
2
67 - 54
Houston Cougars (Nữ)
35:32
1
68 - 54
Texas Tech Red Raiders (N)
35:56
1
69 - 54
Texas Tech Red Raiders (N)
35:56
1
69 - 55
Houston Cougars (Nữ)
36:22
1
69 - 56
Houston Cougars (Nữ)
36:22
2
69 - 58
Houston Cougars (Nữ)
36:35
1
70 - 58
Texas Tech Red Raiders (N)
37:33
2
72 - 58
Texas Tech Red Raiders (N)
37:37
2
74 - 58
Texas Tech Red Raiders (N)
38:19
1
74 - 59
Houston Cougars (Nữ)
38:45
Tải thêm
- 8/20 (40%)
- 3 con trỏ
- 1/12 (8.3%)
- 20/36 (55.6%)
- 2 con trỏ
- 19/43 (44.2%)
- 10/15 (66%)
- Ném miễn phí
- 18/22 (81%)
- 34
- Lấy lại quả bóng
- 22
- 9
- Phản đòn tấn công
- 6
Thống kê người chơi
Maupin, Bailey
G
DIM
28
REB
5
HT
6
PHT
38:00
Kính
28
Ba con trỏ
4/5
(80%)
Ném miễn phí
4/7
(57%)
Phút
38:00
Hai con trỏ
6/13
(46%)
Mục tiêu lĩnh vực
10/18
(56%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
6
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Sanogo, Sarengbe
DIM
12
REB
10
HT
-
PHT
26:00
Kính
12
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
-
Phút
26:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
6/7
(86%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
8
Lấy lại quả bóng
10
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Cooke, Gia
G
DIM
12
REB
1
HT
-
PHT
24:00
Kính
12
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
4/6
(67%)
Phút
24:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
4/7
(57%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
-
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Shavers, Jasmine
G
DIM
11
REB
4
HT
4
PHT
33:00
Kính
11
Ba con trỏ
1/6
(17%)
Ném miễn phí
6/8
(75%)
Phút
33:00
Hai con trỏ
1/4
(25%)
Mục tiêu lĩnh vực
2/10
(20%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
4
Fouls kỹ thuật
-
Blair, Laila
G
DIM
11
REB
4
HT
1
PHT
30:00
Kính
11
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
3/3
(100%)
Phút
30:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
4/12
(33%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
2
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 132
- GP
- 132
- 73
- SP
- 59
Đối đầu
TTG
22/12/24
15:00
Texas Tech Red Raiders (N)
- 14
- 26
- 17
- 17
- 17
- 14
- 15
- 13
TTG
07/03/24
18:30
Texas Tech Red Raiders (N)
- 11
- 19
- 27
- 17
- 11
- 13
- 19
- 17
TTG
24/01/24
19:00
Texas Tech Red Raiders (N)
- 20
- 13
- 17
- 16
- 14
- 12
- 12
- 10
TTG
30/12/23
14:00
Houston Cougars (Nữ)
- 12
- 21
- 20
- 18
- 31
- 20
- 14
- 14
Resultados mais recentes: Texas Tech Red Raiders (N)
TTG
08/01/25
19:00
Texas Tech Red Raiders (N)
- 8
- 9
- 24
- 12
- 24
- 18
- 24
- 23
TTG
04/01/25
14:00
Đại học Kansas State Wildcats (Nữ)
- 20
- 18
- 28
- 11
- 16
- 16
- 9
- 16
TTG
01/01/25
18:00
Quỷ diều Arizona State (Nữ)
- 21
- 17
- 24
- 17
- 15
- 10
- 21
- 15
TTG
22/12/24
15:00
Texas Tech Red Raiders (N)
- 14
- 26
- 17
- 17
- 17
- 14
- 15
- 13
TTG
17/12/24
12:30
Texas Tech Red Raiders (N)
- 17
- 16
- 18
- 22
- 13
- 19
- 13
- 22
Resultados mais recentes: Houston Cougars (Nữ)
TTG
08/01/25
21:00
Brigham Young Cougars (Nữ)
- 21
- 23
- 20
- 25
- 11
- 22
- 21
- 21
TTG
04/01/25
19:00
Houston Cougars (Nữ)
- 17
- 18
- 9
- 16
- 16
- 20
- 22
- 11
TTG
01/01/25
15:00
Houston Cougars (Nữ)
- 14
- 13
- 24
- 4
- 20
- 17
- 14
- 23
TTG
22/12/24
15:00
Texas Tech Red Raiders (N)
- 14
- 26
- 17
- 17
- 17
- 14
- 15
- 13
TTG
17/12/24
12:00
Houston Cougars (Nữ)
- 24
- 29
- 26
- 19
- 11
- 10
- 9
- 10