Hungary - Đội tuyển U20 Ukraine 16.07.2024
- 16/07/24 13:30
-
- 73 : 81
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Hungary
17
16
20
20
73
Đội tuyển U20 Ukraine
17
17
23
24
81
Quý 1
17
:
17
2
0 - 2
Đội tuyển U20 Ukraine
0:19
2
2 - 2
Hungary
0:34
2
4 - 2
Hungary
1:56
2
4 - 4
Đội tuyển U20 Ukraine
2:18
2
6 - 4
Hungary
2:39
2
8 - 4
Hungary
3:12
2
8 - 6
Đội tuyển U20 Ukraine
3:25
2
10 - 6
Hungary
3:44
2
10 - 8
Đội tuyển U20 Ukraine
4:03
2
12 - 8
Hungary
4:23
2
12 - 10
Đội tuyển U20 Ukraine
4:46
2
14 - 10
Hungary
7:30
2
14 - 12
Đội tuyển U20 Ukraine
7:52
2
14 - 14
Đội tuyển U20 Ukraine
8:22
3
14 - 17
Đội tuyển U20 Ukraine
8:51
3
17 - 17
Hungary
9:43
Quý 2
16
:
17
1
17 - 18
Đội tuyển U20 Ukraine
10:32
1
18 - 18
Hungary
10:58
2
20 - 18
Hungary
11:26
1
21 - 18
Hungary
11:26
2
21 - 20
Đội tuyển U20 Ukraine
11:29
3
21 - 23
Đội tuyển U20 Ukraine
12:07
1
22 - 23
Hungary
12:48
1
23 - 23
Hungary
12:53
2
23 - 25
Đội tuyển U20 Ukraine
13:06
2
23 - 27
Đội tuyển U20 Ukraine
13:11
2
23 - 29
Đội tuyển U20 Ukraine
13:38
3
26 - 29
Hungary
14:30
2
28 - 29
Hungary
15:10
3
31 - 29
Hungary
17:30
1
31 - 30
Đội tuyển U20 Ukraine
18:08
2
31 - 32
Đội tuyển U20 Ukraine
18:51
2
31 - 34
Đội tuyển U20 Ukraine
19:43
2
33 - 34
Hungary
19:56
Quý 3
20
:
23
2
33 - 36
Đội tuyển U20 Ukraine
20:10
3
36 - 36
Hungary
21:00
2
36 - 38
Đội tuyển U20 Ukraine
21:19
2
38 - 38
Hungary
22:18
2
38 - 40
Đội tuyển U20 Ukraine
22:44
1
39 - 40
Hungary
23:33
2
39 - 42
Đội tuyển U20 Ukraine
23:45
2
39 - 44
Đội tuyển U20 Ukraine
24:09
2
41 - 44
Hungary
24:22
3
41 - 47
Đội tuyển U20 Ukraine
24:38
1
41 - 48
Đội tuyển U20 Ukraine
25:35
1
41 - 49
Đội tuyển U20 Ukraine
25:35
2
41 - 51
Đội tuyển U20 Ukraine
26:06
2
43 - 51
Hungary
26:59
1
44 - 51
Hungary
27:25
1
45 - 51
Hungary
27:25
1
46 - 51
Hungary
27:25
2
46 - 53
Đội tuyển U20 Ukraine
27:34
2
48 - 53
Hungary
27:50
1
48 - 54
Đội tuyển U20 Ukraine
28:04
2
50 - 54
Hungary
28:38
3
50 - 57
Đội tuyển U20 Ukraine
29:03
1
51 - 57
Hungary
29:20
2
53 - 57
Hungary
29:57
Quý 4
20
:
24
2
55 - 57
Hungary
30:11
3
55 - 60
Đội tuyển U20 Ukraine
30:42
2
57 - 60
Hungary
31:36
2
57 - 62
Đội tuyển U20 Ukraine
32:26
2
57 - 64
Đội tuyển U20 Ukraine
33:01
3
60 - 64
Hungary
33:18
3
60 - 67
Đội tuyển U20 Ukraine
33:45
2
60 - 69
Đội tuyển U20 Ukraine
34:54
1
61 - 69
Hungary
35:37
3
61 - 72
Đội tuyển U20 Ukraine
35:54
2
61 - 74
Đội tuyển U20 Ukraine
36:11
2
61 - 76
Đội tuyển U20 Ukraine
36:37
2
63 - 76
Hungary
36:53
2
65 - 76
Hungary
37:10
1
66 - 76
Hungary
37:12
3
66 - 79
Đội tuyển U20 Ukraine
38:55
3
69 - 79
Hungary
39:06
1
70 - 79
Hungary
39:25
1
71 - 79
Hungary
39:25
2
73 - 79
Hungary
39:28
1
73 - 80
Đội tuyển U20 Ukraine
39:32
1
73 - 81
Đội tuyển U20 Ukraine
39:32
Tải thêm
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 154
- GP
- 154
- 73
- SP
- 81
Đối đầu
TTG
16/07/24
13:30
Hungary
- 17
- 16
- 20
- 20
- 17
- 17
- 23
- 24
Resultados mais recentes: Hungary
TTG
21/07/24
08:30
Hungary
- 22
- 18
- 20
- 19
- 20
- 26
- 23
- 27
TTG
20/07/24
08:30
Bồ Đào Nha U20/Azerbaijan U20
- 9
- 23
- 15
- 8
- 16
- 21
- 21
- 24
TTG
19/07/24
11:00
Romania U20
- 26
- 22
- 21
- 25
- 14
- 19
- 14
- 15
TTG
17/07/24
13:30
Hungary
- 16
- 27
- 13
- 24
- 25
- 7
- 25
- 15
TTG
16/07/24
13:30
Hungary
- 17
- 16
- 20
- 20
- 17
- 17
- 23
- 24
Resultados mais recentes: Đội tuyển U20 Ukraine
TTG
21/07/24
13:30
Romania U20
- 18
- 25
- 21
- 16
- 12
- 18
- 13
- 15
TTG
20/07/24
13:30
Đội tuyển U20 (Nữ) Hà Lan
- 20
- 13
- 11
- 14
- 14
- 20
- 17
- 19
TTG
20/07/24
13:30
Hà Lan
- 20
- 13
- 11
- 14
- 14
- 20
- 17
- 19
TTG
19/07/24
08:30
Đội tuyển U20 Ukraine
- 16
- 23
- 28
- 18
- 13
- 16
- 19
- 28
TTG
17/07/24
13:30
Đội tuyển U20 Ukraine
- 14
- 22
- 13
- 18
- 9
- 11
- 13
- 17
# | Hình thức Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 4 | 0 | 300:249 | 8 | |
2 | 4 | 2 | 2 | 268:269 | 6 | |
3 | 4 | 2 | 2 | 297:262 | 6 | |
4 | 4 | 1 | 3 | 257:281 | 5 | |
5 | 4 | 1 | 3 | 235:296 | 5 |
# | Hình thức Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 326:251 | 7 | |
2 | 4 | 3 | 1 | 315:220 | 7 | |
3 | 4 | 2 | 2 | 336:309 | 6 | |
4 | 4 | 2 | 2 | 224:267 | 6 | |
5 | 4 | 0 | 4 | 203:357 | 4 |