Thụyĩ - Hungary 30.07.2024
- 30/07/24 07:30
-
- 63 : 78
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Thụyĩ
15
18
16
14
63
Hungary
19
25
17
17
78
Quý 1
15
:
19
2
2 - 2
Hungary
2
2 - 5
Hungary
2
2 - 6
Hungary
2
4 - 7
Hungary
2
7 - 7
Thụyĩ
2
7 - 8
Hungary
2
11 - 11
Hungary
2
12 - 11
Thụyĩ
2
12 - 12
Hungary
2
13 - 13
Hungary
2
15 - 17
Hungary
2
15 - 19
Hungary
2
15 - 21
Hungary
Quý 2
18
:
25
2
16 - 23
Hungary
2
19 - 23
Thụyĩ
2
19 - 25
Hungary
2
19 - 27
Hungary
2
19 - 29
Hungary
2
19 - 31
Hungary
2
19 - 33
Hungary
2
22 - 33
Thụyĩ
2
24 - 33
Thụyĩ
2
27 - 33
Thụyĩ
2
30 - 36
Hungary
2
30 - 41
Hungary
2
33 - 44
Hungary
Quý 3
16
:
17
2
35 - 47
Hungary
2
39 - 49
Hungary
2
42 - 49
Thụyĩ
2
45 - 49
Thụyĩ
2
47 - 49
Thụyĩ
2
47 - 51
Hungary
2
49 - 53
Hungary
2
49 - 56
Hungary
2
49 - 58
Hungary
2
49 - 61
Hungary
Quý 4
14
:
17
2
52 - 61
Thụyĩ
2
55 - 65
Hungary
2
55 - 68
Hungary
2
55 - 70
Hungary
2
55 - 72
Hungary
2
55 - 73
Hungary
2
58 - 75
Hungary
2
59 - 77
Hungary
2
60 - 77
Thụyĩ
2
63 - 78
Hungary
Tải thêm
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 127
- GP
- 127
- 54
- SP
- 72
Đối đầu
TTG
30/07/24
07:30
Thụyĩ
- 15
- 18
- 16
- 14
- 19
- 25
- 17
- 17
TTG
03/08/22
08:45
Hungary
- 19
- 17
- 21
- 10
- 10
- 14
- 13
- 9
Resultados mais recentes: Thụyĩ
TTG
04/08/24
08:00
Montenegro
- 21
- 24
- 21
- 11
- 17
- 8
- 11
- 21
TTG
03/08/24
12:30
Thụyĩ
- 20
- 15
- 16
- 17
- 17
- 14
- 24
- 12
TTG
02/08/24
15:00
Thụyĩ
- 15
- 15
- 22
- 26
- 27
- 23
- 18
- 16
TTG
31/07/24
12:30
Thụyĩ
- 15
- 27
- 15
- 18
- 8
- 13
- 19
- 19
TTG
30/07/24
07:30
Thụyĩ
- 15
- 18
- 16
- 14
- 19
- 25
- 17
- 17
Resultados mais recentes: Hungary
TTG
04/08/24
13:00
Na Uy
- 7
- 12
- 17
- 20
- 19
- 22
- 11
- 24
TTG
03/08/24
15:00
Hungary
- 17
- 12
- 7
- 12
- 2
- 10
- 9
- 11
TTG
02/08/24
07:30
Hungary
- 20
- 19
- 23
- 18
- 5
- 27
- 11
- 19
TC
31/07/24
05:00
Hungary
- 20
- 15
- 21
- 10
- 18
- 18
- 19
- 11
TTG
30/07/24
07:30
Thụyĩ
- 15
- 18
- 16
- 14
- 19
- 25
- 17
- 17
# | Hình thức Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 324:312 | 7 | |
2 | 4 | 3 | 1 | 352:291 | 7 | |
3 | 4 | 2 | 2 | 258:300 | 6 | |
4 | 4 | 1 | 3 | 260:279 | 5 | |
5 | 4 | 1 | 3 | 267:279 | 5 |
# | Hình thức Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 4 | 1 | 387:313 | 9 | |
2 | 5 | 3 | 2 | 356:316 | 8 | |
3 | 5 | 3 | 2 | 376:309 | 8 | |
4 | 5 | 3 | 2 | 362:354 | 8 | |
5 | 5 | 2 | 3 | 330:343 | 7 | |
6 | 5 | 0 | 5 | 235:411 | 5 |