Montenegro - Thụyĩ 04.08.2024
-
04/08/24
08:00
|
Vị trí thứ 5 chung cuộc
-
- 77 : 57
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Montenegro
21
24
21
11
77
Thụyĩ
17
8
11
21
57
Quý 1
21
:
17
2
3 - 3
Montenegro
2
4 - 3
Montenegro
2
9 - 3
Montenegro
2
11 - 3
Montenegro
2
11 - 5
Thụyĩ
2
11 - 6
Thụyĩ
2
13 - 6
Montenegro
2
15 - 10
Montenegro
2
17 - 13
Montenegro
2
19 - 15
Montenegro
2
21 - 15
Montenegro
2
21 - 17
Thụyĩ
Quý 2
24
:
8
2
22 - 17
Montenegro
2
24 - 17
Montenegro
2
28 - 17
Montenegro
2
33 - 21
Montenegro
2
35 - 23
Montenegro
2
38 - 23
Montenegro
2
41 - 23
Montenegro
2
43 - 23
Montenegro
2
43 - 25
Thụyĩ
2
45 - 25
Montenegro
Quý 3
21
:
11
2
47 - 25
Montenegro
2
53 - 25
Montenegro
2
55 - 25
Montenegro
2
55 - 30
Thụyĩ
2
55 - 32
Thụyĩ
2
58 - 34
Montenegro
2
60 - 34
Montenegro
2
64 - 36
Montenegro
2
66 - 36
Montenegro
Quý 4
11
:
21
2
66 - 40
Thụyĩ
2
70 - 42
Montenegro
2
70 - 44
Thụyĩ
2
70 - 47
Thụyĩ
2
73 - 49
Montenegro
2
73 - 52
Thụyĩ
2
75 - 55
Montenegro
2
75 - 57
Thụyĩ
2
77 - 57
Montenegro
Tải thêm
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
Không có trận đấu
Đây là trận đấu đầu tiên của các đội này, dữ liệu sẽ xuất hiện sau.
0
GP
0
0
SP
0
0
win
0
Resultados mais recentes: Montenegro
TTG
04/08/24
08:00
Montenegro
- 21
- 24
- 21
- 11
- 17
- 8
- 11
- 21
TTG
03/08/24
10:00
Montenegro
- 27
- 31
- 19
- 18
- 10
- 15
- 18
- 19
TTG
02/08/24
12:30
Montenegro
- 23
- 17
- 16
- 18
- 20
- 26
- 17
- 19
TTG
31/07/24
15:00
Montenegro
- 18
- 19
- 22
- 32
- 27
- 31
- 11
- 14
TTG
28/07/24
05:00
Hà Lan
- 22
- 12
- 24
- 24
- 21
- 17
- 19
- 14
Resultados mais recentes: Thụyĩ
TTG
04/08/24
08:00
Montenegro
- 21
- 24
- 21
- 11
- 17
- 8
- 11
- 21
TTG
03/08/24
12:30
Thụyĩ
- 20
- 15
- 16
- 17
- 17
- 14
- 24
- 12
TTG
02/08/24
15:00
Thụyĩ
- 15
- 15
- 22
- 26
- 27
- 23
- 18
- 16
TTG
31/07/24
12:30
Thụyĩ
- 15
- 27
- 15
- 18
- 8
- 13
- 19
- 19
TTG
30/07/24
07:30
Thụyĩ
- 15
- 18
- 16
- 14
- 19
- 25
- 17
- 17
# | Hình thức Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 324:312 | 7 | |
2 | 4 | 3 | 1 | 352:291 | 7 | |
3 | 4 | 2 | 2 | 258:300 | 6 | |
4 | 4 | 1 | 3 | 260:279 | 5 | |
5 | 4 | 1 | 3 | 267:279 | 5 |
# | Hình thức Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 4 | 1 | 387:313 | 9 | |
2 | 5 | 3 | 2 | 356:316 | 8 | |
3 | 5 | 3 | 2 | 376:309 | 8 | |
4 | 5 | 3 | 2 | 362:354 | 8 | |
5 | 5 | 2 | 3 | 330:343 | 7 | |
6 | 5 | 0 | 5 | 235:411 | 5 |