Providence Friars - Indiana Hoosiers 29.11.2024
- 29/11/24 11:00
-
- 73 : 89
- Hoàn thành
Quý 1
34
:
44
2
0 - 2
Indiana Hoosiers
0:25
2
0 - 4
Indiana Hoosiers
1:03
3
3 - 4
Providence Friars
1:29
2
5 - 4
Providence Friars
2:26
2
5 - 6
Indiana Hoosiers
2:50
1
5 - 7
Indiana Hoosiers
3:22
1
5 - 8
Indiana Hoosiers
3:22
1
6 - 8
Providence Friars
3:43
1
7 - 8
Providence Friars
3:43
3
10 - 8
Providence Friars
4:09
2
10 - 10
Indiana Hoosiers
4:26
3
10 - 13
Indiana Hoosiers
4:56
3
13 - 13
Providence Friars
5:47
1
13 - 16
Indiana Hoosiers
6:24
2
13 - 15
Indiana Hoosiers
6:27
2
13 - 18
Indiana Hoosiers
6:54
2
13 - 20
Indiana Hoosiers
7:28
2
13 - 22
Indiana Hoosiers
8:08
1
14 - 22
Providence Friars
8:43
3
14 - 25
Indiana Hoosiers
9:01
3
17 - 25
Providence Friars
9:41
1
17 - 26
Indiana Hoosiers
9:59
1
17 - 27
Indiana Hoosiers
9:59
Quý 2
39
:
45
2
19 - 27
Providence Friars
10:32
2
21 - 27
Providence Friars
11:07
1
21 - 30
Indiana Hoosiers
12:20
2
21 - 29
Indiana Hoosiers
12:23
3
21 - 33
Indiana Hoosiers
12:59
2
23 - 33
Providence Friars
13:33
1
24 - 33
Providence Friars
14:12
1
25 - 33
Providence Friars
14:12
3
28 - 33
Providence Friars
14:34
2
28 - 35
Indiana Hoosiers
16:03
2
30 - 35
Providence Friars
16:28
1
30 - 36
Indiana Hoosiers
17:12
1
30 - 37
Indiana Hoosiers
17:12
2
32 - 37
Providence Friars
17:43
3
32 - 40
Indiana Hoosiers
18:00
2
32 - 42
Indiana Hoosiers
18:51
2
34 - 42
Providence Friars
19:26
1
34 - 43
Indiana Hoosiers
19:59
1
34 - 44
Indiana Hoosiers
19:59
2
34 - 46
Indiana Hoosiers
20:16
3
37 - 46
Providence Friars
20:43
2
37 - 48
Indiana Hoosiers
21:24
2
37 - 50
Indiana Hoosiers
21:56
1
37 - 51
Indiana Hoosiers
21:58
1
37 - 54
Indiana Hoosiers
22:21
2
37 - 53
Indiana Hoosiers
22:24
1
38 - 54
Providence Friars
22:40
3
38 - 57
Indiana Hoosiers
22:55
3
41 - 57
Providence Friars
23:12
3
41 - 60
Indiana Hoosiers
23:45
3
44 - 60
Providence Friars
24:16
2
46 - 60
Providence Friars
25:05
3
49 - 60
Providence Friars
25:33
3
49 - 63
Indiana Hoosiers
25:58
2
51 - 63
Providence Friars
26:24
2
53 - 63
Providence Friars
26:53
1
53 - 66
Indiana Hoosiers
27:12
2
53 - 65
Indiana Hoosiers
27:13
2
55 - 66
Providence Friars
27:29
3
55 - 69
Indiana Hoosiers
27:54
3
58 - 69
Providence Friars
28:15
2
58 - 71
Indiana Hoosiers
28:40
2
60 - 71
Providence Friars
29:21
1
60 - 72
Indiana Hoosiers
29:47
1
60 - 73
Indiana Hoosiers
29:47
2
62 - 73
Providence Friars
30:17
2
64 - 73
Providence Friars
30:56
2
64 - 75
Indiana Hoosiers
31:33
1
65 - 75
Providence Friars
31:49
2
65 - 77
Indiana Hoosiers
32:11
1
66 - 77
Providence Friars
33:21
1
66 - 78
Indiana Hoosiers
33:53
2
66 - 80
Indiana Hoosiers
34:05
2
66 - 82
Indiana Hoosiers
35:21
2
66 - 84
Indiana Hoosiers
35:58
2
68 - 84
Providence Friars
36:26
2
68 - 86
Indiana Hoosiers
37:00
1
69 - 86
Providence Friars
38:04
1
70 - 86
Providence Friars
38:33
1
71 - 86
Providence Friars
38:33
1
72 - 86
Providence Friars
39:02
1
73 - 86
Providence Friars
39:02
1
73 - 89
Indiana Hoosiers
39:31
2
73 - 88
Indiana Hoosiers
39:32
Tải thêm
- 10/30 (33.3%)
- 3 con trỏ
- 8/15 (53.3%)
- 15/34 (44.1%)
- 2 con trỏ
- 24/45 (53.3%)
- 13/21 (61%)
- Ném miễn phí
- 17/20 (85%)
- 31
- Lấy lại quả bóng
- 31
- 12
- Phản đòn tấn công
- 6
Thống kê người chơi
Mgbako, Mackenzie
DIM
25
REB
4
HT
1
PHT
34:00
Kính
25
Ba con trỏ
4/7
(57%)
Ném miễn phí
3/3
(100%)
Phút
34:00
Hai con trỏ
5/7
(71%)
Mục tiêu lĩnh vực
9/14
(64%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Pierre, Jayden
G
DIM
22
REB
1
HT
6
PHT
35:00
Kính
22
Ba con trỏ
5/10
(50%)
Ném miễn phí
1/2
(50%)
Phút
35:00
Hai con trỏ
3/6
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/16
(50%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
-
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
6
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Reneau, Malik
F
DIM
21
REB
2
HT
3
PHT
22:00
Kính
21
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
5/5
(100%)
Phút
22:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
8/9
(89%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Galloway, Trey
G
DIM
18
REB
5
HT
5
PHT
30:00
Kính
18
Ba con trỏ
3/4
(75%)
Ném miễn phí
1/1
(100%)
Phút
30:00
Hai con trỏ
4/8
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/12
(58%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Abdur-Rahim, Jabri
G
DIM
14
REB
3
HT
2
PHT
20:00
Kính
14
Ba con trỏ
3/8
(38%)
Ném miễn phí
3/5
(60%)
Phút
20:00
Hai con trỏ
1/2
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/10
(40%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
Không có trận đấu
Đây là trận đấu đầu tiên của các đội này, dữ liệu sẽ xuất hiện sau.
0
GP
0
0
SP
0
0
win
0
Resultados mais recentes: Providence Friars
TTG
20/12/24
20:00
Providence Friars
70
Đội Bóng Đá Đỏ St. John's
72
TTG
14/12/24
17:00
Providence Friars
70
Đội bóng St. Bonaventure Bonnies
74
TC
10/12/24
20:30
Đội bóng rổ DePaul Blue Demons
63
Providence Friars
70
TTG
07/12/24
12:05
Rams Rhode Island
69
Providence Friars
63
TTG
03/12/24
20:30
Providence Friars
83
Đại học Brigham Young Cougars
64
Resultados mais recentes: Indiana Hoosiers
TTG
21/12/24
12:00
Indiana Hoosiers
74
Đại học Tennessee tại Chattanooga Mocs
65
TTG
13/12/24
20:00
Nebraska Cornhuskers
85
Indiana Hoosiers
68
TTG
09/12/24
18:30
Indiana Hoosiers
82
Minnesota Golden Gophers
67
TTG
06/12/24
19:00
Indiana Hoosiers
76
Miami RedHawks
57
TTG
03/12/24
19:30
Indiana Hoosiers
97
Đội Bearkats của Sam Houston State
71