Thụy Sĩ (Nữ) - Ý (Nữ) 12.02.2023
- 12/02/23 11:00
-
- 63 : 79
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Thụy Sĩ (Nữ)
21
12
18
12
63
Ý (Nữ)
19
17
20
23
79
Quý 1
21
:
19
2
0 - 2
Ý (Nữ)
2
3 - 2
Thụy Sĩ (Nữ)
2
3 - 4
Ý (Nữ)
2
3 - 6
Ý (Nữ)
2
11 - 9
Thụy Sĩ (Nữ)
2
11 - 11
Ý (Nữ)
2
14 - 15
Thụy Sĩ (Nữ)
2
17 - 18
Thụy Sĩ (Nữ)
2
21 - 19
Thụy Sĩ (Nữ)
Quý 2
12
:
17
2
22 - 19
Thụy Sĩ (Nữ)
2
23 - 19
Thụy Sĩ (Nữ)
2
23 - 21
Ý (Nữ)
2
25 - 21
Thụy Sĩ (Nữ)
2
25 - 23
Ý (Nữ)
2
28 - 23
Thụy Sĩ (Nữ)
2
28 - 25
Ý (Nữ)
2
28 - 28
Ý (Nữ)
2
28 - 31
Ý (Nữ)
2
31 - 34
Thụy Sĩ (Nữ)
2
31 - 36
Ý (Nữ)
2
33 - 36
Thụy Sĩ (Nữ)
Quý 3
18
:
20
2
33 - 38
Ý (Nữ)
2
35 - 38
Thụy Sĩ (Nữ)
2
35 - 40
Ý (Nữ)
2
37 - 40
Thụy Sĩ (Nữ)
2
37 - 42
Ý (Nữ)
2
39 - 42
Thụy Sĩ (Nữ)
2
42 - 42
Thụy Sĩ (Nữ)
2
42 - 44
Ý (Nữ)
2
42 - 46
Ý (Nữ)
2
44 - 46
Thụy Sĩ (Nữ)
2
44 - 48
Ý (Nữ)
2
47 - 48
Thụy Sĩ (Nữ)
2
47 - 50
Ý (Nữ)
2
49 - 50
Thụy Sĩ (Nữ)
2
49 - 52
Ý (Nữ)
2
49 - 54
Ý (Nữ)
2
51 - 54
Thụy Sĩ (Nữ)
2
51 - 56
Ý (Nữ)
Quý 4
12
:
23
2
54 - 56
Thụy Sĩ (Nữ)
2
54 - 61
Ý (Nữ)
2
57 - 61
Thụy Sĩ (Nữ)
2
57 - 63
Ý (Nữ)
2
57 - 65
Ý (Nữ)
2
57 - 68
Ý (Nữ)
2
57 - 71
Ý (Nữ)
2
59 - 71
Thụy Sĩ (Nữ)
2
59 - 73
Ý (Nữ)
2
59 - 75
Ý (Nữ)
2
61 - 75
Thụy Sĩ (Nữ)
2
62 - 75
Thụy Sĩ (Nữ)
2
62 - 77
Ý (Nữ)
2
62 - 79
Ý (Nữ)
2
63 - 79
Thụy Sĩ (Nữ)
Tải thêm
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 124
- GP
- 124
- 46
- SP
- 78
Đối đầu
TTG
12/02/23
11:00
Thụy Sĩ (Nữ)
- 21
- 12
- 18
- 12
- 19
- 17
- 20
- 23
TTG
24/11/22
13:00
Ý (Nữ)
- 25
- 26
- 19
- 8
- 10
- 12
- 4
- 3
Resultados mais recentes: Thụy Sĩ (Nữ)
TTG
10/11/24
11:00
Luxembourg (Nữ)
- 10
- 11
- 17
- 6
- 18
- 13
- 7
- 21
TTG
07/11/24
12:00
Bosnia và Herzegovina (Nữ)
- 13
- 15
- 17
- 17
- 19
- 30
- 20
- 12
TTG
12/11/23
12:00
Montenegro (Nữ)
- 13
- 28
- 25
- 19
- 12
- 12
- 22
- 15
TTG
09/11/23
13:30
Thụy Sĩ (Nữ)
- 17
- 14
- 7
- 10
- 16
- 10
- 11
- 19
TTG
12/02/23
11:00
Thụy Sĩ (Nữ)
- 21
- 12
- 18
- 12
- 19
- 17
- 20
- 23
Resultados mais recentes: Ý (Nữ)
TTG
10/11/24
07:45
Hy Lạp (Nữ)
- 23
- 10
- 9
- 14
- 20
- 8
- 7
- 10
TTG
07/11/24
12:15
Ý (Nữ)
- 25
- 8
- 17
- 18
- 17
- 9
- 6
- 15
TTG
12/11/23
11:30
Đức (Nữ)
- 8
- 19
- 12
- 14
- 21
- 15
- 12
- 22
TTG
09/11/23
14:00
Ý (Nữ)
- 24
- 15
- 14
- 23
- 10
- 21
- 17
- 19
TTG
23/06/23
10:00
Ý (Nữ)
- 10
- 9
- 12
- 14
- 10
- 14
- 11
- 18
# | Hình thức Women, Qualification, Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 5 | 1 | 548:330 | 11 | |
2 | 6 | 4 | 2 | 432:360 | 10 | |
3 | 6 | 2 | 4 | 412:502 | 8 | |
4 | 6 | 1 | 5 | 304:504 | 7 |
# | Hình thức Women, Qualification, Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 5 | 1 | 531:432 | 11 | |
2 | 6 | 4 | 2 | 462:456 | 10 | |
3 | 6 | 3 | 3 | 411:414 | 9 | |
4 | 6 | 0 | 6 | 368:470 | 6 |