Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Luxembourg (Nữ) - Thụy Sĩ (Nữ) 10.11.2024

1
2
3
4
T
Luxembourg (Nữ)
10
11
17
6
44
Thụy Sĩ (Nữ)
18
13
7
21
59
Luxembourg (Nữ) LUX

Chi tiết trận đấu

Thụy Sĩ (Nữ) SUI
Quý 1
10 : 18
2
2 - 0
Luxembourg (Nữ)
0:25
2
4 - 0
Luxembourg (Nữ)
0:58
3
4 - 3
Thụy Sĩ (Nữ)
1:24
2
6 - 3
Luxembourg (Nữ)
1:42
2
8 - 3
Luxembourg (Nữ)
2:52
2
8 - 7
Thụy Sĩ (Nữ)
3:49
3
8 - 10
Thụy Sĩ (Nữ)
4:43
1
8 - 11
Thụy Sĩ (Nữ)
5:11
1
8 - 12
Thụy Sĩ (Nữ)
5:11
1
8 - 13
Thụy Sĩ (Nữ)
5:11
3
8 - 16
Thụy Sĩ (Nữ)
5:14
3
11 - 18
Luxembourg (Nữ)
8:50
2
8 - 5
Thụy Sĩ (Nữ)
3:27
2
8 - 18
Thụy Sĩ (Nữ)
8:02
Quý 2
11 : 13
3
10 - 21
Thụy Sĩ (Nữ)
10:30
2
12 - 21
Luxembourg (Nữ)
10:54
1
13 - 21
Luxembourg (Nữ)
11:31
1
14 - 21
Luxembourg (Nữ)
11:31
3
14 - 24
Thụy Sĩ (Nữ)
13:09
2
16 - 24
Luxembourg (Nữ)
18:07
2
16 - 26
Thụy Sĩ (Nữ)
18:08
2
16 - 28
Thụy Sĩ (Nữ)
18:21
1
17 - 28
Luxembourg (Nữ)
18:37
2
19 - 28
Luxembourg (Nữ)
19:11
3
19 - 31
Thụy Sĩ (Nữ)
19:31
2
21 - 31
Luxembourg (Nữ)
19:49
Quý 3
17 : 7
2
21 - 33
Thụy Sĩ (Nữ)
20:17
2
23 - 33
Luxembourg (Nữ)
20:18
1
24 - 33
Luxembourg (Nữ)
20:37
1
25 - 33
Luxembourg (Nữ)
22:52
3
28 - 33
Luxembourg (Nữ)
24:26
1
29 - 33
Luxembourg (Nữ)
25:03
2
29 - 35
Thụy Sĩ (Nữ)
25:31
1
30 - 35
Luxembourg (Nữ)
26:02
1
31 - 35
Luxembourg (Nữ)
26:02
2
33 - 35
Luxembourg (Nữ)
26:51
2
35 - 35
Luxembourg (Nữ)
28:23
1
38 - 38
Luxembourg (Nữ)
29:56
2
37 - 35
Luxembourg (Nữ)
29:02
3
37 - 38
Thụy Sĩ (Nữ)
29:37
Quý 4
6 : 21
2
38 - 40
Thụy Sĩ (Nữ)
30:06
2
38 - 42
Thụy Sĩ (Nữ)
30:41
2
40 - 42
Luxembourg (Nữ)
32:09
2
40 - 44
Thụy Sĩ (Nữ)
33:02
2
42 - 44
Luxembourg (Nữ)
33:41
2
44 - 44
Luxembourg (Nữ)
34:12
2
44 - 46
Thụy Sĩ (Nữ)
35:17
3
44 - 49
Thụy Sĩ (Nữ)
35:36
3
44 - 52
Thụy Sĩ (Nữ)
36:41
3
44 - 55
Thụy Sĩ (Nữ)
37:58
3
44 - 58
Thụy Sĩ (Nữ)
38:25
1
44 - 59
Thụy Sĩ (Nữ)
39:57
Tải thêm

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Luxembourg (Nữ)
Luxembourg (Nữ)
Thụy Sĩ (Nữ)
Thụy Sĩ (Nữ)
  • 50% 2thắng
  • 50% 2thắng
  • 110
  • GP
  • 110
  • 58
  • SP
  • 52
TTG 10/11/24 11:00
Luxembourg (Nữ) Luxembourg (Nữ)
  • 10
  • 11
  • 17
  • 6
44
Thụy Sĩ (Nữ) Thụy Sĩ (Nữ)
  • 18
  • 13
  • 7
  • 21
59
TTG 09/11/23 13:30
Thụy Sĩ (Nữ) Thụy Sĩ (Nữ)
  • 17
  • 14
  • 7
  • 10
48
Luxembourg (Nữ) Luxembourg (Nữ)
  • 16
  • 10
  • 11
  • 19
56
TTG 27/11/22 11:00
Thụy Sĩ (Nữ) Thụy Sĩ (Nữ)
  • 11
  • 12
  • 10
  • 10
43
Luxembourg (Nữ) Luxembourg (Nữ)
  • 22
  • 16
  • 15
  • 28
81
TTG 11/11/21 13:00
Luxembourg (Nữ) Luxembourg (Nữ)
  • 17
  • 14
  • 12
  • 11
54
Thụy Sĩ (Nữ) Thụy Sĩ (Nữ)
  • 12
  • 7
  • 23
  • 16
58

Resultados mais recentes: Luxembourg (Nữ)

Resultados mais recentes: Thụy Sĩ (Nữ)

Luxembourg (Nữ) LUX

Bảng xếp hạng

Thụy Sĩ (Nữ) SUI
# Hình thức Group A TCDC T Đ TD K
1 4 4 0 289:220 8
2 4 2 2 299:285 6
3 4 2 2 253:249 6
4 4 0 4 216:303 4
# Hình thức Group B TCDC T Đ TD K
1 4 3 1 287:262 7
2 4 2 2 272:264 6
3 4 2 2 278:288 6
4 4 1 3 283:306 5
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
10 Tháng Mười Một 2024, 11:00