Rồng Giang Tô - Shandong Kirins 03.11.2024
- 03/11/24 06:35
-
- 94 : 99
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Rồng Giang Tô
26
18
33
17
94
Shandong Kirins
24
19
35
21
99
Quý 1
26
:
24
3
0 - 3
Shandong Kirins
1:02
3
3 - 3
Rồng Giang Tô
1:18
2
3 - 5
Shandong Kirins
3:05
2
5 - 5
Rồng Giang Tô
3:26
2
7 - 5
Rồng Giang Tô
3:51
1
8 - 5
Rồng Giang Tô
4:08
3
8 - 8
Shandong Kirins
4:43
1
8 - 9
Shandong Kirins
5:14
2
8 - 11
Shandong Kirins
6:36
1
9 - 11
Rồng Giang Tô
6:36
1
10 - 11
Rồng Giang Tô
6:36
2
10 - 13
Shandong Kirins
6:45
3
13 - 13
Rồng Giang Tô
6:58
2
13 - 15
Shandong Kirins
7:11
2
13 - 17
Shandong Kirins
7:50
2
13 - 19
Shandong Kirins
8:15
1
14 - 19
Rồng Giang Tô
8:32
1
15 - 19
Rồng Giang Tô
8:32
1
16 - 19
Rồng Giang Tô
9:02
1
17 - 19
Rồng Giang Tô
9:02
2
19 - 19
Rồng Giang Tô
9:14
2
19 - 21
Shandong Kirins
10:15
2
21 - 21
Rồng Giang Tô
10:42
1
22 - 21
Rồng Giang Tô
11:03
1
23 - 21
Rồng Giang Tô
11:03
2
23 - 23
Shandong Kirins
11:13
3
26 - 23
Rồng Giang Tô
11:28
1
26 - 24
Shandong Kirins
11:36
Quý 2
18
:
19
3
29 - 24
Rồng Giang Tô
12:58
2
31 - 24
Rồng Giang Tô
13:32
1
31 - 25
Shandong Kirins
13:51
2
31 - 27
Shandong Kirins
15:33
2
33 - 27
Rồng Giang Tô
15:59
3
33 - 30
Shandong Kirins
16:19
2
35 - 30
Rồng Giang Tô
16:32
1
36 - 30
Rồng Giang Tô
17:48
3
36 - 33
Shandong Kirins
18:13
3
39 - 33
Rồng Giang Tô
18:56
2
41 - 33
Rồng Giang Tô
19:17
1
41 - 34
Shandong Kirins
19:48
2
41 - 36
Shandong Kirins
20:50
1
41 - 37
Shandong Kirins
21:20
1
41 - 38
Shandong Kirins
21:20
1
42 - 38
Rồng Giang Tô
21:34
1
42 - 39
Shandong Kirins
22:18
1
42 - 40
Shandong Kirins
22:18
2
42 - 42
Shandong Kirins
23:08
1
42 - 43
Shandong Kirins
23:08
1
43 - 43
Rồng Giang Tô
23:18
1
44 - 43
Rồng Giang Tô
23:18
Quý 3
33
:
35
2
44 - 45
Shandong Kirins
24:10
2
46 - 45
Rồng Giang Tô
24:41
1
47 - 45
Rồng Giang Tô
25:18
2
47 - 47
Shandong Kirins
25:27
2
47 - 49
Shandong Kirins
26:22
1
48 - 49
Rồng Giang Tô
26:43
3
51 - 49
Rồng Giang Tô
26:46
3
54 - 49
Rồng Giang Tô
27:31
2
54 - 51
Shandong Kirins
27:57
1
54 - 52
Shandong Kirins
27:58
3
57 - 52
Rồng Giang Tô
28:39
1
58 - 52
Rồng Giang Tô
29:18
1
59 - 52
Rồng Giang Tô
29:18
2
61 - 52
Rồng Giang Tô
29:39
2
61 - 54
Shandong Kirins
29:52
3
64 - 54
Rồng Giang Tô
30:03
3
64 - 57
Shandong Kirins
30:19
2
66 - 57
Rồng Giang Tô
30:40
1
67 - 57
Rồng Giang Tô
30:50
1
67 - 58
Shandong Kirins
31:05
1
67 - 59
Shandong Kirins
31:05
1
67 - 60
Shandong Kirins
31:05
1
68 - 60
Rồng Giang Tô
31:11
1
68 - 61
Shandong Kirins
31:28
1
68 - 62
Shandong Kirins
31:28
3
71 - 62
Rồng Giang Tô
31:54
2
71 - 64
Shandong Kirins
32:12
1
72 - 64
Rồng Giang Tô
32:32
1
72 - 65
Shandong Kirins
32:44
2
72 - 67
Shandong Kirins
33:01
1
73 - 67
Rồng Giang Tô
33:23
3
73 - 70
Shandong Kirins
33:46
2
73 - 72
Shandong Kirins
34:57
1
74 - 72
Rồng Giang Tô
35:17
1
75 - 72
Rồng Giang Tô
35:17
1
75 - 73
Shandong Kirins
35:23
1
75 - 74
Shandong Kirins
35:32
1
75 - 75
Shandong Kirins
35:32
3
75 - 78
Shandong Kirins
35:38
2
77 - 78
Rồng Giang Tô
35:53
Quý 4
17
:
21
2
79 - 78
Rồng Giang Tô
36:58
3
79 - 81
Shandong Kirins
37:50
2
79 - 83
Shandong Kirins
38:30
2
81 - 83
Rồng Giang Tô
38:57
2
81 - 85
Shandong Kirins
39:32
1
82 - 85
Rồng Giang Tô
39:53
3
85 - 85
Rồng Giang Tô
41:04
2
87 - 85
Rồng Giang Tô
41:36
2
89 - 85
Rồng Giang Tô
41:40
2
89 - 87
Shandong Kirins
42:11
1
90 - 87
Rồng Giang Tô
42:39
2
90 - 89
Shandong Kirins
42:47
2
90 - 91
Shandong Kirins
43:45
2
90 - 93
Shandong Kirins
44:08
3
93 - 93
Rồng Giang Tô
44:21
2
93 - 95
Shandong Kirins
44:58
1
93 - 96
Shandong Kirins
45:32
1
93 - 97
Shandong Kirins
45:32
2
93 - 99
Shandong Kirins
46:22
1
94 - 99
Rồng Giang Tô
46:34
Tải thêm
- 12/33 (36.4%)
- 3 con trỏ
- 8/26 (30.8%)
- 16/31 (51.6%)
- 2 con trỏ
- 27/53 (50.9%)
- 26/36 (72%)
- Ném miễn phí
- 21/32 (65%)
- 34
- Lấy lại quả bóng
- 52
- 10
- Phản đòn tấn công
- 22
Thống kê người chơi
Gulley, Jarmar
G
DIM
36
REB
8
HT
8
PHT
41:00
Kính
36
Ba con trỏ
3/7
(43%)
Ném miễn phí
9/12
(75%)
Phút
41:00
Hai con trỏ
9/13
(69%)
Mục tiêu lĩnh vực
12/20
(60%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
8
Kiến tạo
8
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Smith, Terquavion
G
DIM
30
REB
3
HT
3
PHT
35:00
Kính
30
Ba con trỏ
5/12
(42%)
Ném miễn phí
9/11
(82%)
Phút
35:00
Hai con trỏ
3/9
(33%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/21
(38%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
5
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-
Chriss, Marquese
F
DIM
25
REB
21
HT
2
PHT
36:00
Kính
25
Ba con trỏ
1/3
(33%)
Ném miễn phí
6/8
(75%)
Phút
36:00
Hai con trỏ
8/17
(47%)
Mục tiêu lĩnh vực
9/20
(45%)
Phản đòn tấn công
8
Ném bóng phòng ngự
13
Lấy lại quả bóng
21
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Jiang, Haoran
C
DIM
19
REB
2
HT
1
PHT
30:00
Kính
19
Ba con trỏ
2/3
(67%)
Ném miễn phí
7/8
(88%)
Phút
30:00
Hai con trỏ
3/3
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/6
(83%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Cui, Xiaolong
G
DIM
13
REB
3
HT
2
PHT
33:00
Kính
13
Ba con trỏ
3/5
(60%)
Ném miễn phí
-
Phút
33:00
Hai con trỏ
2/3
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/8
(63%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 187
- GP
- 187
- 88
- SP
- 98
Đối đầu
TTG
03/11/24
06:35
Rồng Giang Tô
- 26
- 18
- 33
- 17
- 24
- 19
- 35
- 21
TTG
21/09/24
03:30
Shandong Kirins
- 31
- 17
- 22
- 16
- 18
- 17
- 15
- 18
TTG
29/01/24
06:35
Shandong Kirins
- 28
- 23
- 24
- 29
- 24
- 19
- 22
- 35
TTG
08/01/24
06:35
Rồng Giang Tô
- 20
- 23
- 23
- 20
- 28
- 20
- 23
- 18
TTG
07/12/23
06:35
Shandong Kirins
- 29
- 26
- 36
- 25
- 26
- 25
- 17
- 27
Resultados mais recentes: Rồng Giang Tô
TTG
31/12/24
06:35
Fujian Xunxing
- 29
- 25
- 23
- 26
- 36
- 21
- 17
- 22
TTG
29/12/24
06:35
Rồng Giang Tô
- 16
- 34
- 23
- 21
- 25
- 24
- 34
- 29
TTG
27/12/24
06:35
Rồng Giang Tô
- 26
- 29
- 29
- 29
- 26
- 19
- 23
- 24
TTG
25/12/24
06:35
Rồng Giang Tô
- 26
- 32
- 20
- 15
- 25
- 27
- 23
- 26
TTG
23/12/24
06:35
Cá Voi Xanh Tứ Xuyên
- 26
- 28
- 22
- 23
- 31
- 35
- 20
- 12
Resultados mais recentes: Shandong Kirins
TTG
01/01/25
07:00
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
- 28
- 26
- 23
- 30
- 32
- 23
- 23
- 33
TTG
30/12/24
06:35
Shandong Kirins
- 23
- 34
- 24
- 30
- 27
- 15
- 10
- 28
TTG
27/12/24
06:35
Shandong Kirins
- 33
- 32
- 31
- 25
- 21
- 17
- 36
- 28
TTG
25/12/24
06:35
Shandong Kirins
- 22
- 22
- 34
- 35
- 17
- 30
- 26
- 34
TTG
23/12/24
06:35
Shandong Kirins
- 18
- 22
- 25
- 27
- 21
- 20
- 20
- 22
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 25 | 21 | 4 | 2611:2312 | |
2 | 24 | 19 | 5 | 2762:2564 | |
3 | 25 | 18 | 7 | 2873:2647 | |
4 | 25 | 18 | 7 | 2629:2511 | |
5 | 25 | 17 | 8 | 2642:2439 | |
6 | 24 | 18 | 6 | 2676:2460 | |
7 | 24 | 17 | 7 | 2440:2303 | |
8 | 25 | 16 | 9 | 2591:2499 | |
9 | 25 | 14 | 11 | 2624:2496 | |
10 | 24 | 14 | 10 | 2477:2365 | |
11 | 25 | 12 | 13 | 2615:2646 | |
12 | 25 | 10 | 15 | 2538:2697 | |
13 | 22 | 12 | 10 | 2408:2306 | |
14 | 25 | 8 | 17 | 2503:2776 | |
15 | 25 | 7 | 18 | 2597:2708 | |
16 | 25 | 7 | 18 | 2514:2734 | |
17 | 25 | 7 | 18 | 2492:2718 | |
18 | 25 | 6 | 19 | 2472:2691 | |
19 | 25 | 3 | 22 | 2358:2605 | |
20 | 24 | 2 | 22 | 2415:2760 |