Karaganda (Nữ) - Shymkent (Nữ) 24.02.2023
- 24/02/23 00:00
-
- 42 : 59
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Karaganda (Nữ)
14
16
6
6
42
Shymkent (Nữ)
11
14
18
16
59
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 92
- GP
- 92
- 46
- SP
- 46
Đối đầu
TTG
24/02/23
00:00
Karaganda (Nữ)
- 14
- 16
- 6
- 6
- 11
- 14
- 18
- 16
TTG
11/12/22
02:30
Shymkent (Nữ)
- 13
- 14
- 18
- 13
- 12
- 10
- 15
- 18
TTG
14/10/22
00:00
Karaganda (Nữ)
5
Shymkent (Nữ)
0
TTG
17/04/22
23:00
Shymkent (Nữ)
- 23
- 14
- 13
- 10
- 18
- 17
- 10
- 21
TTG
01/03/22
23:00
Karaganda (Nữ)
- 14
- 18
- 9
- 22
- 20
- 11
- 12
- 11
Resultados mais recentes: Karaganda (Nữ)
TTG
17/12/23
06:05
Zhetysu Farm (Women)
- 10
- 6
- 10
- 2
- 22
- 11
- 19
- 15
TTG
24/02/23
00:00
Karaganda (Nữ)
- 14
- 16
- 6
- 6
- 11
- 14
- 18
- 16
Đã hủ
22/02/23
02:30
Karaganda (Nữ)
Turan (Nữ)
TTG
21/02/23
00:00
Aktobe (Nữ)
46
Karaganda (Nữ)
48
TTG
20/02/23
00:00
Astana Tigers (Women)
- 24
- 16
- 12
- 30
- 7
- 2
- 6
- 2
Resultados mais recentes: Shymkent (Nữ)
TTG
17/12/23
04:20
Shymkent (Nữ)
- 11
- 16
- 10
- 12
- 14
- 19
- 25
- 20
TTG
14/04/23
08:30
Shymkent (Nữ)
- 14
- 10
- 7
- 11
- 32
- 20
- 28
- 25
Đã hủ
13/04/23
08:30
Turan (Nữ)
Shymkent (Nữ)
TTG
13/03/23
01:00
Shymkent (Nữ)
- 12
- 12
- 13
- 20
- 22
- 8
- 17
- 12
TTG
12/03/23
05:00
Shymkent (Nữ)
- 11
- 20
- 22
- 7
- 6
- 21
- 12
- 10