Lafayette Leopards (Nữ) - Học viên Hải quân (Nữ) 05.01.2025
- 05/01/25 14:00
-
- 49 : 71
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Lafayette Leopards (Nữ)
19
9
14
7
49
Học viên Hải quân (Nữ)
14
23
16
18
71
Quý 1
19
:
14
2
2 - 0
Lafayette Leopards (Nữ)
0:10
2
4 - 0
Lafayette Leopards (Nữ)
1:00
3
7 - 0
Lafayette Leopards (Nữ)
1:44
3
7 - 3
Học viên Hải quân (Nữ)
1:57
2
7 - 5
Học viên Hải quân (Nữ)
2:28
2
7 - 7
Học viên Hải quân (Nữ)
3:10
3
10 - 7
Lafayette Leopards (Nữ)
3:26
3
13 - 7
Lafayette Leopards (Nữ)
5:51
2
13 - 9
Học viên Hải quân (Nữ)
6:10
2
15 - 9
Lafayette Leopards (Nữ)
6:28
2
15 - 11
Học viên Hải quân (Nữ)
6:46
2
17 - 11
Lafayette Leopards (Nữ)
7:02
3
17 - 14
Học viên Hải quân (Nữ)
8:28
2
19 - 14
Lafayette Leopards (Nữ)
9:52
Quý 2
9
:
23
2
21 - 14
Lafayette Leopards (Nữ)
10:20
2
21 - 16
Học viên Hải quân (Nữ)
10:36
2
21 - 18
Học viên Hải quân (Nữ)
11:00
3
21 - 21
Học viên Hải quân (Nữ)
11:32
2
21 - 23
Học viên Hải quân (Nữ)
11:44
3
21 - 26
Học viên Hải quân (Nữ)
12:30
2
23 - 26
Lafayette Leopards (Nữ)
12:49
2
23 - 28
Học viên Hải quân (Nữ)
14:09
2
23 - 30
Học viên Hải quân (Nữ)
14:58
1
23 - 31
Học viên Hải quân (Nữ)
16:21
1
23 - 32
Học viên Hải quân (Nữ)
16:21
1
24 - 32
Lafayette Leopards (Nữ)
16:54
2
24 - 34
Học viên Hải quân (Nữ)
17:13
3
24 - 37
Học viên Hải quân (Nữ)
18:22
2
26 - 37
Lafayette Leopards (Nữ)
18:47
2
28 - 37
Lafayette Leopards (Nữ)
19:35
Quý 3
14
:
16
2
28 - 39
Học viên Hải quân (Nữ)
20:19
2
30 - 39
Lafayette Leopards (Nữ)
20:36
2
32 - 39
Lafayette Leopards (Nữ)
20:46
2
34 - 39
Lafayette Leopards (Nữ)
21:28
2
36 - 39
Lafayette Leopards (Nữ)
21:51
3
36 - 42
Học viên Hải quân (Nữ)
22:40
1
36 - 43
Học viên Hải quân (Nữ)
23:38
2
38 - 43
Lafayette Leopards (Nữ)
24:42
2
38 - 45
Học viên Hải quân (Nữ)
25:27
2
40 - 45
Lafayette Leopards (Nữ)
25:47
3
40 - 48
Học viên Hải quân (Nữ)
26:03
2
40 - 50
Học viên Hải quân (Nữ)
27:47
2
42 - 50
Lafayette Leopards (Nữ)
28:09
3
42 - 53
Học viên Hải quân (Nữ)
28:54
Quý 4
7
:
18
2
44 - 53
Lafayette Leopards (Nữ)
30:40
3
44 - 56
Học viên Hải quân (Nữ)
31:45
1
44 - 57
Học viên Hải quân (Nữ)
32:15
1
44 - 58
Học viên Hải quân (Nữ)
33:11
3
44 - 61
Học viên Hải quân (Nữ)
34:02
1
45 - 61
Lafayette Leopards (Nữ)
35:36
1
46 - 61
Lafayette Leopards (Nữ)
35:36
2
46 - 63
Học viên Hải quân (Nữ)
35:42
2
46 - 65
Học viên Hải quân (Nữ)
36:02
1
47 - 65
Lafayette Leopards (Nữ)
36:19
2
49 - 65
Lafayette Leopards (Nữ)
37:34
2
49 - 67
Học viên Hải quân (Nữ)
37:41
2
49 - 69
Học viên Hải quân (Nữ)
38:31
2
49 - 71
Học viên Hải quân (Nữ)
39:45
Tải thêm
Ai sẽ thắng?
- Lafayette Leopards (Nữ)
- Học viên Hải quân (Nữ)
- 3/12 (25%)
- 3 con trỏ
- 10/28 (35.7%)
- 18/38 (47.4%)
- 2 con trỏ
- 18/34 (52.9%)
- 4/7 (57%)
- Ném miễn phí
- 5/8 (62%)
- 28
- Lấy lại quả bóng
- 34
- 5
- Phản đòn tấn công
- 10
Thống kê người chơi
Barnett-Gay, Zanai
DIM
20
REB
6
HT
7
PHT
34:00
Kính
20
Ba con trỏ
1/7
(14%)
Ném miễn phí
1/2
(50%)
Phút
34:00
Hai con trỏ
8/9
(89%)
Mục tiêu lĩnh vực
9/16
(56%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
7
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-
Ntaconayigize, Sauda
G
DIM
13
REB
2
HT
2
PHT
31:00
Kính
13
Ba con trỏ
2/3
(67%)
Ném miễn phí
1/3
(33%)
Phút
31:00
Hai con trỏ
3/4
(75%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/7
(71%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Gibbons, Mary
DIM
13
REB
4
HT
-
PHT
24:00
Kính
13
Ba con trỏ
4/6
(67%)
Ném miễn phí
1/2
(50%)
Phút
24:00
Hai con trỏ
0/0
Mục tiêu lĩnh vực
4/6
(67%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Smith, Kyah
DIM
11
REB
4
HT
2
PHT
25:00
Kính
11
Ba con trỏ
2/8
(25%)
Ném miễn phí
1/2
(50%)
Phút
25:00
Hai con trỏ
2/4
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/12
(33%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Almeida, Julianna
DIM
11
REB
7
HT
2
PHT
32:00
Kính
11
Ba con trỏ
3/3
(100%)
Ném miễn phí
-
Phút
32:00
Hai con trỏ
1/7
(14%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/10
(40%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 116
- GP
- 116
- 52
- SP
- 63
Đối đầu
TTG
05/01/25
14:00
Lafayette Leopards (Nữ)
- 19
- 9
- 14
- 7
- 14
- 23
- 16
- 18
TTG
09/03/24
13:00
Học viên Hải quân (Nữ)
- 13
- 20
- 19
- 15
- 12
- 6
- 7
- 20
TTG
28/02/24
18:00
Lafayette Leopards (Nữ)
- 7
- 14
- 17
- 11
- 20
- 12
- 11
- 15
TTG
13/01/24
13:00
Học viên Hải quân (Nữ)
- 18
- 16
- 13
- 9
- 13
- 10
- 12
- 12
TTG
01/03/23
19:00
Học viên Hải quân (Nữ)
64
Lafayette Leopards (Nữ)
74
Resultados mais recentes: Lafayette Leopards (Nữ)
TTG
05/01/25
14:00
Lafayette Leopards (Nữ)
- 19
- 9
- 14
- 7
- 14
- 23
- 16
- 18
TTG
02/01/25
14:00
Đại học Boston (Nữ)
- 16
- 12
- 13
- 14
- 20
- 21
- 13
- 12
TTG
18/12/24
18:00
Lafayette Leopards (Nữ)
- 19
- 9
- 11
- 8
- 17
- 16
- 16
- 11
TTG
08/12/24
14:00
Lafayette Leopards (Nữ)
- 22
- 19
- 12
- 21
- 12
- 4
- 18
- 11
TTG
04/12/24
18:00
Lafayette Leopards (Nữ)
- 6
- 19
- 18
- 19
- 12
- 17
- 21
- 19
Resultados mais recentes: Học viên Hải quân (Nữ)
TTG
05/01/25
14:00
Lafayette Leopards (Nữ)
- 19
- 9
- 14
- 7
- 14
- 23
- 16
- 18
TTG
02/01/25
19:00
Đại Bàng Mỹ (Nữ)
- 17
- 15
- 13
- 14
- 21
- 16
- 12
- 17
TTG
19/12/24
18:00
Học viên Hải quân (Nữ)
- 14
- 21
- 19
- 25
- 12
- 22
- 16
- 19
TC
04/12/24
19:00
Học viên Hải quân (Nữ)
- 13
- 4
- 18
- 18
- 10
- 11
- 22
- 10
TTG
01/12/24
13:00
Học viên Hải quân (Nữ)
- 20
- 17
- 16
- 10
- 23
- 26
- 16
- 20