LCC University (Nữ) - Liepaja SSS (Phụ nữ)/Siauliai (Phụ nữ) 24.11.2024
- 24/11/24 08:30
-
- 107 : 51
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
LCC University (Nữ)
28
27
26
26
107
Liepaja SSS (Phụ nữ)/Siauliai (Phụ nữ)
9
13
15
14
51
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 130
- GP
- 130
- 85
- SP
- 44
Đối đầu
TTG
24/11/24
08:30
LCC University (Nữ)
- 28
- 27
- 26
- 26
- 9
- 13
- 15
- 14
TTG
12/10/24
07:00
Liepaja SSS (Phụ nữ)/Siauliai (Phụ nữ)
26
LCC University (Nữ)
63
TTG
18/01/24
09:00
LCC University (Nữ)
- 24
- 21
- 30
- 22
- 17
- 10
- 8
- 15
TTG
29/11/23
11:30
Liepaja SSS (Phụ nữ)/Siauliai (Phụ nữ)
51
LCC University (Nữ)
91
TTG
21/01/23
07:00
LCC University (Nữ)
- 19
- 17
- 13
- 22
- 10
- 13
- 11
- 11
Resultados mais recentes: LCC University (Nữ)
TTG
20/12/24
12:00
Siauliai (Phụ nữ)
- 17
- 21
- 16
- 17
- 19
- 18
- 19
- 21
TTG
15/12/24
08:05
LCC University (Nữ)
- 18
- 11
- 11
- 10
- 22
- 16
- 11
- 9
TTG
07/12/24
07:00
LCC University (Nữ)
- 22
- 24
- 21
- 22
- 15
- 6
- 16
- 10
TTG
03/12/24
12:00
LCC University (Nữ)
- 18
- 12
- 15
- 13
- 13
- 16
- 11
- 21
TTG
01/12/24
09:00
Aistes-LSMU (Nữ)
- 22
- 13
- 7
- 14
- 19
- 23
- 20
- 15
Resultados mais recentes: Liepaja SSS (Phụ nữ)/Siauliai (Phụ nữ)
TTG
20/12/24
11:30
Liepaja SSS (Phụ nữ)/Siauliai (Phụ nữ)
49
TTT Riga (Nữ)
72
TTG
14/12/24
07:00
Liepaja SSS (Phụ nữ)/Siauliai (Phụ nữ)
62
TSA Naiskond (Women)
69
TTG
08/12/24
10:00
Kibirkstis-MRU (Nữ)
- 24
- 18
- 17
- 26
- 19
- 18
- 22
- 5
TTG
04/12/24
12:00
RSU (Nữ)
- 9
- 9
- 18
- 15
- 13
- 10
- 16
- 17
TTG
24/11/24
08:30
LCC University (Nữ)
- 28
- 27
- 26
- 26
- 9
- 13
- 15
- 14