RSU (Nữ) - Liepaja SSS (Phụ nữ)/Siauliai (Phụ nữ) 04.12.2024
- 04/12/24 12:00
-
- 51 : 56
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
RSU (Nữ)
9
9
18
15
51
Liepaja SSS (Phụ nữ)/Siauliai (Phụ nữ)
13
10
16
17
56
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 117
- GP
- 117
- 59
- SP
- 58
Đối đầu
TTG
04/12/24
12:00
RSU (Nữ)
- 9
- 9
- 18
- 15
- 13
- 10
- 16
- 17
TTG
02/10/24
12:00
RSU (Nữ)
- 11
- 11
- 12
- 8
- 15
- 14
- 4
- 12
TTG
13/04/24
07:00
Liepaja SSS (Phụ nữ)/Siauliai (Phụ nữ)
- 10
- 9
- 24
- 9
- 27
- 19
- 13
- 13
TC
07/04/24
12:00
RSU (Nữ)
- 15
- 14
- 10
- 18
- 9
- 14
- 22
- 12
TTG
03/04/24
11:45
Liepaja SSS (Phụ nữ)/Siauliai (Phụ nữ)
73
RSU (Nữ)
65
Resultados mais recentes: RSU (Nữ)
TTG
07/12/24
07:00
LCC University (Nữ)
- 22
- 24
- 21
- 22
- 15
- 6
- 16
- 10
TTG
04/12/24
12:00
RSU (Nữ)
- 9
- 9
- 18
- 15
- 13
- 10
- 16
- 17
TTG
28/11/24
13:00
Siauliai (Phụ nữ)
- 20
- 14
- 20
- 24
- 14
- 10
- 5
- 6
TTG
17/11/24
06:00
RSU (Nữ)
- 12
- 4
- 11
- 6
- 23
- 23
- 19
- 15
TTG
13/11/24
12:00
Kibirkstis-MRU (Nữ)
111
RSU (Nữ)
44
Resultados mais recentes: Liepaja SSS (Phụ nữ)/Siauliai (Phụ nữ)
TTG
20/12/24
11:30
Liepaja SSS (Phụ nữ)/Siauliai (Phụ nữ)
49
TTT Riga (Nữ)
72
TTG
14/12/24
07:00
Liepaja SSS (Phụ nữ)/Siauliai (Phụ nữ)
62
TSA Naiskond (Women)
69
TTG
08/12/24
10:00
Kibirkstis-MRU (Nữ)
- 24
- 18
- 17
- 26
- 19
- 18
- 22
- 5
TTG
04/12/24
12:00
RSU (Nữ)
- 9
- 9
- 18
- 15
- 13
- 10
- 16
- 17
TTG
24/11/24
08:30
LCC University (Nữ)
- 28
- 27
- 26
- 26
- 9
- 13
- 15
- 14